Tạo Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tạo ra
to make; to create
Từ điển Việt Anh - VNE.
tạo ra
to create, bring about



Từ liên quan- tạo
- tạo ý
- tạo ra
- tạo đá
- tạo cho
- tạo hóa
- tạo lại
- tạo lập
- tạo mốt
- tạo nên
- tạo núi
- tạo tác
- tạo vật
- tạo cảnh
- tạo dựng
- tạo giao
- tạo hình
- tạo loạn
- tạo nhân
- tạo năng
- tạo phản
- tạo sinh
- tạo đoan
- tạo được
- tạo thiên
- tạo thành
- tạo trứng
- tạo xương
- tạo bất ổn
- tạo cơ hội
- tạo nghiệp
- tạo nghiệt
- tạo áp lực
- tạo cơ quan
- tạo màu sắc
- tạo mặt vát
- tạo thời cơ
- tạo glucogen
- tạo hình mới
- tạo mặt xiên
- tạo nếp máng
- tạo ánh sáng
- tạo huyết cầu
- tạo khái niệm
- tạo miễn dịch
- tạo ra méo mó
- tạo ra tất cả
- tạo thành góc
- tạo ác nghiệp
- tạo điều kiện
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người Tạo Ra Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Người Tạo Ra Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Tạo Ra In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LÀ NGƯỜI TẠO RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG NGƯỜI TẠO RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "do Con Người Làm Ra" Trong Tiếng Anh
-
TẠO RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Ngôn Ngữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking