TẠO TIỀN ĐỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TẠO TIỀN ĐỀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tạo tiền đềcreating a premisecreating a prerequisite
Ví dụ về việc sử dụng Tạo tiền đề trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tạođộng từcreatemakegeneratebuildtạodanh từcreationtiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpayđềdanh từissuesproblemsmatterdealsđềtính từsubject tạo thương hiệutạo tiếng ồnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tạo tiền đề English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiền đề Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tiền đề" - Là Gì?
-
Tiền Đề Là Gì - Định Nghĩa Tiền Đề Tổng Giá Trị Của Khái Niệm Này
-
TIỀN ĐỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiền đề Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Tiền đề - Từ điển Việt
-
Tiền đề Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tiền đề Là Gì
-
Tiền Đề Là Gì - Nghĩa Của Từ Tiền Đề - Thienmaonline
-
'tiền đề' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tiền đề đồng Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Định Nghĩa Tiền đề Và Các Ví Dụ Trong Các đối Số - EFERRIT.COM
-
Tiền đề Phụ Thuộc Và Cách ứng Dụng Trong Xây Dựng Lập Luận
-
Tiền đề đồng Nghĩa Là Gì - Thả Rông