TẤT CẢ CÁC LOẠI GĂNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TẤT CẢ CÁC LOẠI GĂNG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tất cả các loạiall kind ofall type ofall sort ofall kinds ofall types ofgăng tayglovegauntletglovesmittensmitts
Ví dụ về việc sử dụng Tất cả các loại găng tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tấtđại từeverythingcảngười xác địnhbothcảtính từwholeentirecảtrạng từevencảat allcácngười xác địnhtheseallsuchthosecácsloạidanh từtypecategoryclassloạikind ofsort ofgăngđộng từgăng tất cả các loại đườngtất cả các loại hìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tất cả các loại găng tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Găng Tay Vải Trong Tiếng Anh
-
"Găng Tay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Găng Tay Bảo Hộ Lao Động Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp
-
Giải đáp : Găng Tay Bảo Hộ Tiếng Anh Là Gì ? - Namtrung Safety
-
Găng Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
“Găng Tay” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bao Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gloves Là Gì? Các Loại Găng Tay Và ứng Dụng - Shizu
-
Găng Tay Chống Tĩnh điện Tên Tiếng Anh Là Gì? - Phòng Sạch
-
GĂNG TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Găng Tay Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Bao Tay Vải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ống Găng Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...