Tất Tần Tật Các Từ, Cụm Từ đi Kèm Với Do, Make Và Have Phải Biết
Có thể bạn quan tâm
Hotline: 0369.066.092 VOCABULARY TOPICS VOCABULARY FOR TOEIC GRAMMAR EXERCISES Tất tần tật các từ, cụm từ đi kèm với Do, Make và Have phải biếtVOCABULARY TOPICS Bạn chưa hiểu ý nghĩa chính xác của từ, cụm từ kèm với Do, Make và Have? Bạn muốn sử dụng đúng cấu trúc câu trong tiếng anh với Do, Make và Have sao cho chuẩn nhất? Đừng lo lắng, hãy xem ngay tất tần tật các từ, cụm đi kèm với Do, Make và Have bên dưới đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng 1 cách dễ dàng nhất. Học ngay nhé!
- Trang Chủ
- Khai Giảng
- Khai Giảng
- Khóa Học
- NEW TOEIC FORMAT
- Part 1: Photographs (6)
- Part 2: Question & response (25)
- Part 3: Conversations (39)
- Part 4: Talks (30)
- Part 5: Incomplete sentences (30)
- Part 6: Text Completion (16)
- Part 7: Reading Comprehension (54)
- SINGLE PASSAGE (29)
- DOUBLE PASSAGES (10)
- TRIPLE PASSAGES (15)
- TEST ONLINE
- THÀNH TÍCH
- Hình Ảnh
- Cảm nhận
- Speaking Online
- PRONUNCIATION
- ENGLISH IN 1 MINUTE
- LEARN ENGLISH TOPICS
- HỌC QUA VIDEO
- TOEIC: 600 ESSENTIAL WORDS
- Toeic
- VOCABULARY TOPICS
- VOCABULARY FOR TOEIC
- GRAMMAR
- EXERCISES
- IDIOMS AND PHRASES
- Tài Liệu hay
- Thông Tin
- Lớp Giải đề
- Lớp Basic
- Video
- Tài liệu
- Tài Liệu hay
- Thông Tin
- Lớp Giải đề
- Lớp Basic
- Video
- Liên Hệ
- Smart-Edu
- Trang Chủ
- Khai Giảng
- Khóa Học
- NEW TOEIC FORMAT
- Toeic
- Speaking Online
- Speaking
- Tài Liệu
- Video Toeic
- Hình Ảnh
- Cảm nhận
- Liên Hệ
I. Cụm từ đi với “Do”
1) do one’s best: làm hết sức mình 2) do someone a favor: giúp đỡ ai 3) do damage (to): gây hại đến 4) do one’s hair: làm tóc 5) do an experiment: làm thí nghiệm 6) do the shopping: đi mua sắm 7) do exercises: làm bài tập, tập thể dục. 8) do the dishes: rửa bát 9) do someone a good turn/do someone a favor: làm việc tốt, làm ân huệ 10) do your taxes: nộp thuế 11) do harm: có hại, gây hại 12) do your homework: làm bài tập về nhà 13) do research: nghiên cứu. 14) do the ironing/ shopping/washing, etc: ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ … 15) do a/the crossword: giải ô chữII. Cụm từ đi với ” make”
1) Make for (something): Di chuyển về hướng 2) Make off: vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn 3) Make off with: ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi 4) Make (something) of (somebody): hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó. 5) Make out: cố gắng để thấy ai đó hoặc cái gì đó; hay nghe về ai đó hoặc cái gì đó; hay đọc được ai đó hoặc cái gì đó 6) Make (something) out to be: khẳng định 7) Make up: Trang điểm/ cấu thành nên cái gì đó/ bịa ra, tạo ra một câu chuyện, thường là để lừa phỉnh hoặc bày trò giải trí 8) Make up for (something): đền bù cho 9) Make (something) over to (somebody): chuyển nhượng cho. 10) Make an effort: cố gắng 11) Make a cake: làm bánh 12) Make a mess: làm xáo trộn, bừa bộn 13) Make money: kiếm tiền 14) Một số cụm từ khác thường đi cùng make: 15) make progress: tiến bộ 16) make up one’s mind = make a decision: quyết định 17) make a contribution to: góp phần 18) make an impression on sb: gây ấn tượng với ai 19) make a habit of sth: tạo thói quen làm gì 20) make a living: kiếm sống 21) make a bed: dọn giường 22) make allowance for sb: chiếu cố cho ai 23) make a fuss over sth: làm rối, làm ầm cái gì đó lên 24) make friend with sb: kết bạn với ai 25) make an effort: nỗ lực 26) make the most/the best of sth: tận dụng triệt để 27) make way for sb/sth: dọn đường cho ai, cái gìIII. Cụm từ đi với "have"
1) have an accident: gặp tai nạn. 2) have an argument/a row: cãi cọ 3) have a relationship: có mối quan hệ với ai 4) have an experience: trải nghiệm 5) have a break: nghỉ giải lao (cũng: take a break) 6) have a rest: nghỉ ngơi, dừng tay 7) have a try/go: thử 8) have difficulty (in) (doing something): gặp khó khăn 9) have a baby: sinh em bé 10) have a conversation/chat: nói chuyện 11) have a party: tổ chức tiệc tùng 12) have a problem/problems (with): gặp vấn đề, gặp khó khăn 13) have a look: ngắm nhìn 14) have a dream/nightmare: mơ / gặp ác mộng 15) have fun/a good time: vui vẻ 16) have a feeling: cảm giác rằng >> LỚP GIẢI ĐỀ...LỚP GIẢI ĐỀ -NEW FORMAT: Khai giảng 20/07/2020Ngày khai giảng: 20/07/2020Lịch học: 2-4-6 (19h40-21h10) >>> LỚP GIẢI ĐỀ ĐẦU RA...VOCABULARY TOPICSCÁCH GỌI ĐỘNG VẬT KHI CÒN NHỎ VÀ TRƯỞNG THÀNHANIMALS - BABY Dog - Puppy /dɔːɡ/ /ˈpʌpi/ Tiger - Cub /ˈtaɪɡər/ /kʌb/ Kangaroo - Joey /ˌkæŋɡəˈruː/...70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biết70 Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bạn nên biếtAAccording to….: Theo…As far as i...TẤT TẦN TẬT NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 2023HỌC NGAY NHỮNG CÂU CHÚC MỪNG NĂM MỚI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT 20231. Let your spirit soar and have a...TẤT TẦN TẶT TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH NOELHọc ngay từ vựng về giáng sinh, Noel có thể bạn chưa biết1. Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh 2....MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ 2022MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Học ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông...Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu_ Kitchen VerbsTừ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Kitchen Verbs Add: thêm vào Break: bẻ,...22 Cách Nói Say GOOD JOB Bạn Cần BiếtWays to Say GOOD JOBCouldn't have done it better myself.Excellent!Fantastic!Fantastic!Keep working on it; you're...28 CỤM TỪ TIẾNG ANH VỚI KEEP THƯỜNG GẶP NHẤT1. Keep (someone/something) out of somethingNgăn ai đó/ cái gì đó khỏi điều gì đó 2. Keep (something)...BỎ TÚI 81 CỤM TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CẦN NHỚHọc những cụm từ tiếng anh thông dụng để giao tiếp chuẩn như người bản xứ PAY ...HỌC NGAY 52 CẶP TỪ VỰNG ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP NHẤTTăng cường vốn từ vựng đồng nghĩa tiếng anh để cho việc giao tiếp thuận lợi và dễ dàng...FANPAGE - TOEIC SPEAKING MS NGỌC- LUYỆN THI TOEIC - MS.NGỌC TOEIC - TOEIC SPEAKING
- Cơ sở Q5: Lô A - Đơn Nguyên 2 - P112, Chung cư Phan Văn Trị, P.2, Q.5, Tp.HCM
- Hotline: 0369.066.092
- Email: toeicmsngochcm@gmail.com
- Luyện Thi Toeic online,
- Toeic Cấu Trúc Mới,
- Toeic New Format,
- Toeic 2019,
- Học Toeic Online,
- Test Toeic Online.
- Toeic Ms Ngoc.
- Lịch khai giảng Toeic.
- Toeic mỗi ngày.
Từ khóa » đi Kèm Với Tiếng Anh
-
ĐI KÈM VỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐI KÈM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến đi Kèm Với Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - đi Kèm Với In English - Vietnamese-English Dictionary
-
(FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ - Langmaster
-
Along With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Along With Trong Câu Tiếng Anh
-
Câu Hỏi: Danh Từ đi Kèm Với "to" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Nghĩa Của "vật đi Kèm" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
"đi Kèm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
(Full) Trọn Bộ 100 Các Cụm Từ đi Kèm Giới Từ Phổ Biến Nhất Trong ...
-
4 động Từ Tiếng Anh Phổ Biến Và Giới Từ đi Kèm - Wall Street English
-
Giới Từ đi Kèm Với Tính Từ, Danh Từ, Động Từ + Bài Tập áp Dụng
-
Những động Từ Và Giới Từ Thường đi Kèm Với Nhau Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp 145 Tính Từ đi Với Giới Từ Thông Dụng Nhất - Step Up English