Tất Tần Tật Cấu Trúc Request Trong Tiếng Anh - VOCA.VN

Request khi là một danh từ có nghĩa là “sự yêu cầu, sự thỉnh cầu”.

Request được sử dụng để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự và trong những tình huống trang trọng như công ty, bảo tàng, cuộc họp, …

o She requested permission to film at the White House. (Cô ấy yêu cầu được quay phim tại Nhà Trắng.) o They made a request for further aid. (Họ đã yêu cầu viện trợ thêm.)

II. Cấu trúc

1. Cấu trúc động từ

  • Cấu trúc yêu cầu ai đó thực hiện hành động nào đó
S + request + O + to V

o My manager requests that man to stop smoking. (Quản lý của tôi yêu cầu người đàn ông kia ngừng hút thuốc.) o My father requested the restaurant to invite a band. (Bố tôi yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc đến.)

  • Cấu trúc yêu cầu vật dụng hay cái gì đó từ đối tượng nào đó
S + request + N (From Somebody)

o You can request a free copy of the leaflet. (Bạn có thể yêu cầu một bản sao miễn phí của tờ rơi.) o The government has requested information from the companies involved in the scandal. (Chính phủ đã yêu cầu các công ty liên quan đến vụ bê bối cung cấp thông tin.)

  • Cấu trúc yêu cầu đối tượng nào đó thực hiện một hành động nào đó
S + request + that + S + V

o She requested that no one be told of her decision until the next meeting. (Cô ấy yêu cầu không được nói với ai về quyết định của cô ấy cho đến buổi họp tiếp theo.) o The caller requested that his name not be mentioned on the air. (Người gọi yêu cầu không tiết lộ tên của anh ấy trên sóng truyền hình.)

2. Cấu trúc danh từ

  • Cấu trúc ai làm gì theo yêu cầu của ai.
  • Cần lưu ý: cấu trúc Request này được sử dụng trong tình huống lịch sự, thường là với người lớn tuổi, cấp trên,…
S + V + AT SOMEBODY’S REQUEST/ AT THE REQUEST OF SOMEBODY

o She went to the wedding at her mother's request. (Cô ấy đi đến bữa tiệc cưới theo yêu cầu của mẹ cô. o He was there at the request of his manager. (Anh ấy đến đó theo yêu cầu của quản lý.)

  • Cấu trúc ai đó để lại/ có yêu cầu nào đó
S + V + WITH REQUEST THAT + S + V

o She left her address with a request that any mail should be sent on to her. (Cô ấy để lại địa chỉ của mình với yêu cầu rằng bất kỳ thư nào phải được gửi cho cô ấy.)

III. Lưu ý

  • Danh từ REQUEST có thể đi kèm với những động từ khác nhau để hình thành ý nghĩa hoàn toàn khác nhau: to refuse/decline/reject/deny/make/grant/…

o They received hundreds of requests for more information. (Họ nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thông tin.) o The boss refused our request to leave work early. (Sếp từ chối yêu cầu nghỉ làm sớm của chúng tôi.)

  • Danh từ REQUEST có thể sử dụng kèm giới từ BY hay ON để thể hiện hành động được nhắc đến được thực hiện theo yêu cầu của một đối tượng nào đó không được đề cập hay đã được ngầm hiểu trong ngữ cảnh.

o Application forms are available on request. (Đơn đăng ký đã có sẵn theo yêu cầu.) o The writer's name was withheld by request. (Tên người viết đã được giữ lại theo yêu cầu.)

  • Động từ REQUEST thường được sử dụng dưới dạng thức bị động BE REQUESTED TO DO SOMETHING để câu nói mang tính chất thông dụng và thoải mái hơn.

o Visitors are requested not to touch the exhibits. (Du khách được yêu cầu không chạm vào các vật trưng bày.) o We were requested to assemble in the lobby. (Chúng tôi được yêu cầu tập trung tại sảnh.)

Chúng ta vừa đi qua một cấu trúc ngữ pháp rất thú vị và thông dụng trong tiếng Anh đúng không nào? VOCA hy vọng với những kiến thức trên, các bạn có thể dễ dàng vận dụng vào học thuật cũng như giao tiếp thông dụng hàng ngày một cách hiệu quả nhất.

* Lời khuyên: Để không bị nhầm lẫn bởi các lỗi này, cách tốt nhất là phải có một nền tảng ngữ pháp thật vững chắc, đương nhiên bạn cũng thể tìm hiểu về phương pháp Top-Down cũng như các khoá học ngữ pháp tiếng Anh của VOCA tại website này: https://www.grammar.vn

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!

From VOCA Team with heart,

VOCA Content Team

Từ khóa » Cầu Trúc Request Sb