Vé tàu Sài gòn - Huế. Tàu SE2 là tàu nhanh chạy tuyến tàu thống nhất Bắc Nam, ngành Đường Sắt đang cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ, tốc độ chạy tàu để ngày càng đáp ứng nhu cầu điại của khách hàng. Quý khách tham khảo bảng giá vé và giờ tàu SE2 dưới đây. Bảng giờ tàu Sài gòn - Huế chạy tàu SE2 Ga đi | Cự ly | Giờ đi | Giờ đến | Sài Gòn | 0 | 19:30 | 19:30 | Huế | 1038 | 15:31 | 15:23 | Ghi chú : KM: quãng đường từ ga xuất phát đến ga đến mà quý khách lựa chọn, ví dụ quý khách muốn đi từ ga Sài gòn đến ga Thanh Hóa thì ga xuất phát là ga Sài gòn và ga đến là ga Thanh Hóa. Giờ đến, giờ đi: là giờ tàu đến và giờ đi từ một ga mà quý khách lựa chọn, ví dụ nếu quý khách muốn đi tàu từ ga Thanh Hóa thì giờ tàu đến là 00h16 và tàu sẽ dừng tại đây 3 phút và xuất phát lúc 00h19, riêng đối với ga Sài gòn, vì là ga xuất phát, Ga Hà nội là ga cuối cùng nên giờ đến và giờ đi trùng nhau. Giá vé tàu Sài gòn - Huế chạy tàu SE2 Loại chỗ | Giá vé | AnLT1 | Nằm mềm điều hoà tầng 1 | 1.268.000 ₫ | AnLT2 | Nằm mềm điều hoà tầng 2 | 1.191.000 ₫ | AnT1 | Nằm mềm tầng 1 | 1.073.000 ₫ | AnT2 | Nằm mềm tầng 2 | 999.000 ₫ | BnLT1 | Nằm cứng điều hoà tầng 1 | 1.128.000 ₫ | BnLT2 | Nằm cứng điều hoà tầng 2 | 1.057.000 ₫ | BnLT3 | Nằm cứng điều hoà tầng 3 | 878.000 ₫ | BnT1 | Nằm cứng tầng 1 | 971.000 ₫ | BnT2 | Nằm cứng tầng 2 | 884.000 ₫ | BnT3 | Nằm cứng tầng 3 | 737.000 ₫ | GP | Ghế phụ | 407.000 ₫ | NC | Ngồi cứng | 509.000 ₫ | NCL | Ngồi cứng điều hoà | 591.000 ₫ | NM | Ngồi mềm | 591.000 ₫ | NML | Ngồi mềm điều hoà | 771.000 ₫ | (Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) | HÀNH KHÁCH CHÚ Ý: Giá vé tàu SE2 không bao gồm tiền ăn. Tàu SE2 là tàu chạy nhanh, chạy hàng ngày dừng ít ga trên lộ trình Hà nội - Sài gòn - Hà nội Lưu ý: Tàu chạy từ ga Sài gòn nên quý khách sẽ không thấy ga Sài gòn, quý khách có thể tham khảo giá vé từ Sài gòn tới các địa danh khác trong lộ trình từ Sài gòn tới Hà nội. Tàu SE2 chủ yếu có các hạng vé: NML, BnLT1, BnLT2, BnLT3, AnLT1, AnLT2. Các hạng vé khách chủ yếu bổ sung vào dịp cao điểm tăng cường, Lễ Tết. Ghi chú các ký hiệu: Ga đến: Giá vé tới các địa danh trong lộ trình quý khách muốn tìm hiểu NC: ghế ngồi cứng không điều hòa NCL: ghế ngồi cứng điều hoà NM: ghế ngồi mềm không điều hòa NML: ghế ngồi mềm có điều hòa BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1 BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2 BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3 AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1 AnLT2: Giường mềm điều hoà tầng 2 GP: ghế phụ Các tuyến đường khác trên tàu SE2: Ga đi | Cự ly | Giờ đến | Sài gòn - Biên Hòa | 29 | 20:09 | Sài gòn - Bình Thuận | 175 | 22:50 | Sài gòn - Tháp Chàm | 318 | 01:38 | Sài gòn - Nha Trang | 411 | 03:13 | Sài gòn - Tuy Hòa | 528 | 05:18 | Sài gòn - Diêu Trì | 630 | 06:58 | Sài gòn - Bồng Sơn | 709 | 08:31 | Sài gòn - Quảng Ngãi | 798 | 10:02 | Sài gòn - Tam Kỳ | 861 | 11:12 | Sài gòn - Đà nẵng | 935 | 12:31 | Sài gòn - Huế | 1038 | 15:23 | Sài gòn - Đông Hà | 1104 | 16:45 | Sài gòn - Đồng Hới | 1204 | 18:30 | Sài gòn - Hương Phố | 1339 | 21:20 | Sài gòn - Yên Trung | 1386 | 22:17 | Sài gòn - Vinh | 1407 | 22:44 | Sài gòn - Chợ Sy | 1447 | 23:32 | Sài gòn - Thanh Hóa | 1551 | 01:10 | Sài gòn - Ninh Bình | 1611 | 02:27 | Sài gòn - Nam Định | 1639 | 03:02 | Sài gòn - Phủ Lý | 1670 | 03:40 | Sài gòn - Hà Nội | 1726 | 04:50 | Các tàu thống nhất bắc nam khác: SE1 SE2 SE3 SE4 SE5 SE6 SE7 SE8 TN1 TN2 | Tra cứu Bảng giá vé và giờ tàu hỏa: Hiện nay chúng tôi đã cập nhật bảng giá vé và giờ tàu cho các tuyến sau: Xin quý khách vui lòng bấm dưới đây để lựa chọn thông tin mình cần | Bảng giờ tàu | Bảng giá vé | -
Hà nội - Lào Cai - Sapa - Hà nội -
Hà nội - Sài gòn - Hà nội -
Hà nội - Huế - Hà nội -
Hà nội - Vinh - Hà nội -
Hà nội - Hải phòng - Hà nội | -
Hà nội - Lào Cai - Sapa - Hà nội -
Hà nội - Sài gòn - Hà nội -
Hà nội - Huế - Hà nội -
Hà nội - Vinh - Hà nội -
Hà nội - Hải phòng - Hà nội | |