Bên cạnh loại hình vận chuyển bằng đường bộ, đường không, đi Huế bằng tàu hỏa cũng là một lựa chọn của nhiều khách hàng do yếu tố an toàn. Dành cho khách đi về quê thăm thân, đi công tác, đi du lịch (đi thăm kinh thành Đại Nội Huế, chùa Thiên Mụ, lăng tẩm đền đài của các vị vua nhà Nguyễn, kết hợp thăm các tỉnh di sản miền Trung). Tàu SE3 là tàu nhanh nhất và đẹp nhất chạy tuyến tàu thống nhất Bắc Nam, ngành Đường Sắt đang cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ, tốc độ chạy tàu để ngày càng đáp ứng nhu cầu đi lại của khách hàng. Quý khách tham khảo bảng giá vé và giờ tàu SE3 dưới đây. Bảng giờ tàu Hà Nội - Huế chạy tàu SE3 Ghi chú : KM: quãng đường từ ga xuất phát đến ga đến mà quý khách lựa chọn, ví dụ quý khách muốn đi từ ga Hà nội đến ga Thanh Hóa thì ga xuất phát là ga Hà nội và ga đến là ga Thanh Hóa. Giờ đến, giờ đi: là giờ tàu đến và giờ đi từ một ga mà quý khách lựa chọn, ví dụ nếu quý khách muốn đi tàu từ ga Thanh Hóa thì giờ tàu đến là 22h15 và tàu sẽ dừng tại đây 3 phút và xuất phát lúc 22h18, riêng đối với ga Hà nội, vì là ga xuất phát, Ga Sài gòn là ga cuối cùng nên giờ đến và giờ đi trùng nhau. Ga đi | Cự ly | Giờ đến | Hà Nội | 0 | 22:00 | Huế | 688 | 10:27 | Giá vé tàu Hà Nội - Huế chạy tàu SE3 Loại chỗ | Giá vé | AnLT1 | Nằm mềm điều hoà tầng 1 | 1.005.000 ₫ | AnLT2 | Nằm mềm điều hoà tầng 2 | 943.000 ₫ | AnT1 | Nằm mềm tầng 1 | 826.000 ₫ | AnT2 | Nằm mềm tầng 2 | 769.000 ₫ | BnLT1 | Nằm cứng điều hoà tầng 1 | 891.000 ₫ | BnLT2 | Nằm cứng điều hoà tầng 2 | 834.000 ₫ | BnLT3 | Nằm cứng điều hoà tầng 3 | 709.000 ₫ | BnT1 | Nằm cứng tầng 1 | 731.000 ₫ | BnT2 | Nằm cứng tầng 2 | 666.000 ₫ | BnT3 | Nằm cứng tầng 3 | 567.000 ₫ | GP | Ghế phụ | 289.000 ₫ | NC | Ngồi cứng | 361.000 ₫ | NCL | Ngồi cứng điều hoà | 491.000 ₫ | NM | Ngồi mềm | 418.000 ₫ | NML | Ngồi mềm điều hoà | 546.000 ₫ | (Giá vé trên đã bao gồm bảo hiểm và thuế giá trị gia tăng) | HÀNH KHÁCH CHÚ Ý: Giá vé tàu SE1 không bao gồm tiền ăn. Tàu SE1 là tàu chạy nhanh, chạy hàng ngày dừng ít ga trên lộ trình Hà nội - Sài gòn - Hà nội Lưu ý: Tàu chạy từ ga Hà nội nên quý khách sẽ không thấy ga Hà nội, quý khách có thể tham khảo giá vé từ Hà nội tới các địa danh khác trong lộ trình từ Hà nội tới Sài gòn. Tàu SE1 chủ yếu có các hạng vé: NML, BnLT1, BnLT2, BnLT3, AnLT1, AnLT2. Các hạng vé khách chủ yếu bổ sung vào dịp cao điểm tăng cường, Lễ Tết. Đơn vị tính: 1000đ | Ghi chú các ký hiệu: Ga đến: Giá vé tới các địa danh trong lộ trình quý khách muốn tìm hiểu NC: ghế ngồi cứng không điều hòa NCL: ghế ngồi cứng điều hoà NM: ghế ngồi mềm không điều hòa NML: ghế ngồi mềm có điều hòa BnT1: Giường cứng tầng 1 không điều hòa BnT2: Giường cứng tầng 2 không điều hòa BnT3: Giường cứng tầng 3 không điều hòa BnLT1: Giường cứng điều hoà tầng 1 BnLT2: Giường cứng điều hoà tầng 2 BnLT3: Giường cứng điều hoà tầng 3 AnT1: Giường mềm tầng 1 không điều hòa AnT2: Giường mềm tầng 2 không điều hòa AnLT1: Giường mềm điều hoà tầng 1 AnLT2: Giường mềm điều hoà tầng 2 GP: ghế phụ Các tuyến đường khác trên tàu SE3: Ga đi | Cự ly | Giờ đi | Giờ đến | Hà Nội - Phủ Lý | 56 | 23:06 | 23:03 | Hà Nội - Nam Định | 87 | 23:40 | 23:37 | Hà Nội - Ninh Bình | 115 | 00:13 | 00:10 | Hà Nội - Thanh Hoá | 175 | 01:16 | 01:13 | Hà Nội - Vinh | 319 | 03:32 | 03:25 | Hà Nội - Yên Trung | 340 | 03:58 | 03:55 | Hà Nội - Hương Phố | 387 | 04:55 | 04:52 | Hà Nội - Đồng Hới | 522 | 07:40 | 07:25 | Hà Nội - Đông Hà | 622 | 09:18 | 09:15 | Hà Nội - Huế | 688 | 10:35 | 10:27 | Hà Nội - Đà Nẵng | 791 | 13:15 | 13:00 | Hà Nội - Tam Kỳ | 865 | 14:30 | 14:27 | Hà Nội - Quảng Ngãi | 928 | 15:35 | 15:30 | Hà Nội - Diêu Trì | 1096 | 18:36 | 18:21 | Hà Nội - Tuy Hoà | 1198 | 20:14 | 20:11 | Hà Nội - Nha Trang | 1315 | 22:12 | 22:04 | Hà Nội - Tháp Chàm | 1408 | 23:45 | 23:40 | Hà Nội - Bình Thuận | 1551 | 02:14 | 02:09 | Hà Nội - Biên Hòa | 1697 | 04:42 | 04:39 | Hà Nội - Sài Gòn | 1726 | 05:20 | 05:20 | Các tàu thống nhất bắc nam khác: SE1 SE2 SE3 SE4 SE5 SE6 SE7 SE8 TN1 TN2 | Tra cứu Bảng giá vé và giờ tàu hỏa: Hiện nay chúng tôi đã cập nhật bảng giá vé và giờ tàu cho các tuyến sau: Xin quý khách vui lòng bấm dưới đây để lựa chọn thông tin mình cần | Bảng giờ tàu | Bảng giá vé | -
Hà nội - Lào Cai - Sapa - Hà nội -
Hà nội - Sài gòn - Hà nội -
Hà nội - Huế - Hà nội -
Hà nội - Vinh - Hà nội -
Hà nội - Hải phòng - Hà nội | -
Hà nội - Lào Cai - Sapa - Hà nội -
Hà nội - Sài gòn - Hà nội -
Hà nội - Huế - Hà nội -
Hà nội - Vinh - Hà nội -
Hà nội - Hải phòng - Hà nội | |