Tay Nải - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| taj˧˧ na̰ːj˧˩˧ | taj˧˥ naːj˧˩˨ | taj˧˧ naːj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| taj˧˥ naːj˧˩ | taj˧˥˧ na̰ːʔj˧˩ | ||
Danh từ
tay nải
- Túi vải có quai đeo, dùng đựng đồ mang đi đường. Buộc lại tay nải. Đeo tay nải.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tay nải”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Tay Nải Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tay Nải" - Là Gì?
-
Tay Nải Là Gì? định Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Tay Nải - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Tay Nải Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tay Nải Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Tay Nải Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Người Việt Mang Túi - Báo Lao động
-
Tay Nải Gió đưa - Báo Người Lao động
-
Ngươi Là Cái Tay Nải (Cổ Đại) | Zinnysweetie
-
Từ Điển - Từ Nải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tay Nải / Ba Lô / Túi Xách - Pháp Duyên Shop
-
'tay Nải' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt