Tệ Nạn Xã Hội In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Translation of "Tệ nạn xã hội" into English
social issue, social ills are the top translations of "Tệ nạn xã hội" into English.
Tệ nạn xã hội + Add translation Add Tệ nạn xã hộiVietnamese-English dictionary
-
social issue
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Tệ nạn xã hội" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
tệ nạn xã hội + Add translation Add tệ nạn xã hộiVietnamese-English dictionary
-
social ills
Lo.Ng
Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Tệ Nạn Xã Hội
-
TỆ NẠN XÃ HỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tệ Nạn Xã Hội Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Tệ Nạn Xã Hội
-
Tệ Nạn Xã Hội Tiếng Anh Là Gì Và Những Từ Vựng Tiếng ... - Warliberal
-
Top 14 Dịch Sang Tiếng Anh Tệ Nạn Xã Hội
-
TỆ NẠN XÃ HỘI - Translation In English - - MarvelVietnam
-
Nói Về Tệ Nạn Xã Hội Bằng Tiếng Anh ý Nghĩa
-
Tệ Nạn Xã Hội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tệ Nạn Xã Hội Tiếng Anh Là Gì Và Những Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan
-
Tệ Nạn Xã Hội Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về ... - Chickgolden
-
Từ Vựng Tiếng Anh : Các Vấn Nạn Xã Hội Hiện Nay.
-
TỆ NẠN XÃ HỘI - Translation In English
-
Tệ Nạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky