Tê Thu UPVC Bình Minh, Tê Cong UPVC Bình Minh
Có thể bạn quan tâm
Bảng Đơn giá tham khảo Tê thu uPVC Bình Minh, Tê cong uPVC Bình Minh
| STT | HÌNH ẢNH | TÊN SẢN PHẨM ITEM | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
| TÊ THU | ||||||
| 1 | ![]() | Tê thu uPVC D27x21 | Φ 27x21 | 12.5 | 2,300 | 2,530 |
| 2 | Tê thu uPVC D34x21 | Φ 34x21 | 12.5 | 2,900 | 3,190 | |
| 3 | Tê thu uPVC D34x27 | Φ 34x27 | 12.5 | 3,200 | 3,520 | |
| 4 | Tê thu uPVC D42x21 | Φ 42x21 | 10.0 | 3,900 | 4,290 | |
| 5 | Tê thu uPVC D42x27 | Φ 42x27 | 10.0 | 4,500 | 4,950 | |
| 6 | Tê thu uPVC D42x34 | Φ 42x34 | 10.0 | 5,300 | 5,830 | |
| 7 | Tê thu uPVC D48x21 | Φ 48x21 | 10.0 | 6,300 | 6,930 | |
| 8 | Tê thu uPVC D48x27 | Φ 48x27 | 10.0 | 6,500 | 7,150 | |
| 9 | Tê thu uPVC D48x34 | Φ 48x34 | 10.0 | 6,900 | 7,590 | |
| 10 | Tê thu uPVC D60x21 | Φ 60x21 | 10.0 | 9,000 | 9,900 | |
| 11 | Tê thu uPVC D60x27 | Φ 60x27 | 10.0 | 9,500 | 10,450 | |
| 12 | Tê thu uPVC D60x34 | Φ 60x34 | 10.0 | 9,800 | 10,780 | |
| 13 | Tê thu uPVC D60x42 | Φ 60x42 | 10.0 | 12,900 | 14,190 | |
| 14 | Tê thu uPVC D60x48 | Φ 60x48 | 10.0 | 13,500 | 14,850 | |
| 15 | Tê thu uPVC D75x34 | Φ 75x34 | 5.0 | 14,900 | 16,390 | |
| 16 | Tê thu uPVC D75x42 | Φ 75x42 | 5.0 | 16,000 | 17,600 | |
| 17 | Tê thu uPVC D75x48 | Φ 75x48 | 5.0 | 18,000 | 19,800 | |
| 18 | Tê thu uPVC D75x60 | Φ 75x60 | 5.0 | 20,000 | 22,000 | |
| 19 | Tê thu uPVC D90x34 | Φ 90x34 | 5.0 | 24,600 | 27,060 | |
| 20 | Tê thu uPVC D90x42 | Φ 90x42 | 5.0 | 20,000 | 22,000 | |
| 21 | Tê thu uPVC D90x48 | Φ 90x48 | 5.0 | 24,000 | 26,400 | |
| 22 | Tê thu uPVC D90x60 | Φ 90x60 | 5.0 | 29,700 | 32,670 | |
| 23 | Tê thu uPVC D90x75 | Φ 90x75 | 5.0 | 31,500 | 34,650 | |
| 24 | Tê thu uPVC D110x42 | Φ 110x42 | 5.0 | 32,000 | 35,200 | |
| 25 | Tê thu uPVC D110x48 | Φ 110x48 | 5.0 | 32,500 | 35,750 | |
| 26 | Tê thu uPVC D110x60 | Φ 110x60 | 5.0 | 36,000 | 39,600 | |
| 27 | Tê thu uPVC D110x75 | Φ 110x75 | 5.0 | 38,000 | 41,800 | |
| 28 | Tê thu uPVC D110x90 | Φ 110x90 | 5.0 | 45,600 | 50,160 | |
| 29 | Tê thu uPVC D140x60 | Φ 140x60 | 6.0 | 65,000 | 71,500 | |
| 30 | Tê thu uPVC D140x90 | Φ 140x90 | 6.0 | 75,600 | 83,160 | |
| 31 | Tê thu uPVC D160x60 | Φ 160x60 | 6.0 | 98,300 | 108,130 | |
| 32 | Tê thu uPVC D160x90 | Φ 160x90 | 6.0 | 121,000 | 133,100 | |
| TÊ CONG | ||||||
| 1 | | Tê cong đều uPVC D140 | Φ 140 | 6.0 | 125,000 | 137,500 |
| 2 | Tê cong đều uPVC D140 | Φ 140 | 10.0 | 242,900 | 267,190 | |
| 3 | Tê cong thu uPVC D160x110 | Φ 160x110 | 8.0 | 250,000 | 275,000 | |
Thông số kỹ thuật của sản phẩm Tê thu uPVC Bình Minh, Tê cong uPVC Bình Minh

Để có giá tốt xin vui lòng liên hệ:Điện thoại: 0944.327.686
Email: [email protected]
Website: https://hmlgroups.com
Từ khóa » Hình ảnh Phụ Kiện ống Nước Bình Minh
-
Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện UPVC Bình Minh 2021
-
Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện UPVC Bình Minh 2020
-
Phụ Tùng UPVC Bình Minh Archives - Thịnh Thành-ống Nhựa
-
Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện UPVC Bình Minh 2021 Mới Cập ...
-
Catalogue - Nhựa Bình Minh
-
Phụ Kiện ống Nước Nhựa Bình Minh 27| Co 27-Tê 27-Lơi 27-Nối 27
-
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA UPVC BÌNH MINH MỚI NHẤT 8 ...
-
Báo Giá: Phụ Kiện Nhựa Bình Minh (uPVC, PPR, HDPE) - Cập Nhật ...
-
Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện HDPE Bình Minh 2021 - Mới Cập Nhật
-
Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Bình Minh 2020 - Mới Cập Nhật
-
Ống Nhựa PVC Bình Minh Phi 21, 27, 34, 42, 49, 60, 90, 114 ... - VIKI
-
Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện UPVC Bình Minh Mới Nhất - Chiết Khấu ...
-
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA VÀ PHỤ KIỆN UPVC BÌNH MINH
