Teapot - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
teapot
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Từ nguyên
tea (nghĩa là trà) + pot (nghĩa là cái ấm)
Cách phát âm
- IPA: /ˈti.ˌpɑːt/
Danh từ
teapot, tea-pot, tea pot
- Ấm pha trà.
Từ liên hệ
- tea set
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “teapot”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cái ấm Tiếng Anh Là Gì
-
Cái ấm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI ẤM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI ẤM - Translation In English
-
Cái ấm Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Cái ấm Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Cái ấm Trà Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Cái ấm đun Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Bộ ấm Chén Tiếng Anh Là Gì - Sứ Minh Châu
-
Từ điển Tiếng Việt "ấm Tích" - Là Gì?
-
Cái Nồi Kêu Cái ấm Màu đen - Wikimedia Tiếng Việt
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
Ấm Đun Siêu Tốc Tiếng Anh Là Gì?