Tell - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • 3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈtɛɫ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Ngoại động từ

tell ngoại động từ told /ˈtɛɫ/

  1. Nói, nói với, nói lên, nói ra. to tell the truth — nói sự thật to tell someone something — nói với ai điều gì
  2. Nói cho biết, bảo. we are told that... — người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...
  3. Chỉ cho, cho biết. to tell the way — chỉ đường cho to tell the time — chỉ giờ
  4. Biểu thị, biểu lộ, tỏ. her face told her joy — nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng
  5. Kể, thuật lại. to tell a story — kể một câu chuyện
  6. Xác định, phân biệt. to tell the difference — xác định sự khác nhau to tell right from wrong — phân biệt phải trái
  7. Khẳng định, cả quyết. I can tell you it's not easy — tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu
  8. Biết. tell him to come — bảo nó đến
  9. Tiết lộ, phát giác. to tell a secret — tiết lộ một điều bí mật
  10. Đếm, lần. to tell the votes — kiểm phiếu to tell one's beads — lần tràng hạt all told — tất cả, cả thảy

Nội động từ

tell nội động từ /ˈtɛɫ/

  1. Nói về.
  2. Ảnh hưởng đến, có kết quả. it tells upon his health — điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta

Thành ngữ

  • to tell against: Làm chứng chống lại, nói điều chống lại.
  • to tell off:
    1. Định, chọn, lựa; phân công.
    2. (Thông tục) Nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội.
  • to tell on:
    1. Làm mệt, làm kiệt sức.
    2. (Thông tục) Mách.
  • to tell over: Đếm.
  • to get told off: Bị làm nhục, bị mắng nhiếc.
  • to tell the tale: (Từ lóng) Bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng.
  • to tell the world: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công bố, khẳng định.
  • you are telling me: (Từ lóng) Thôi tôi đã biết thừa rồi.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tɛl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
tell/tɛl/ tell/tɛl/

tell /tɛl/

  1. (Khảo cổ học) Gò phế tích.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tell&oldid=2223682” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tell 61 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách đọc Từ Tell