Tell - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈtɛɫ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Ngoại động từ
tell ngoại động từ told /ˈtɛɫ/
- Nói, nói với, nói lên, nói ra. to tell the truth — nói sự thật to tell someone something — nói với ai điều gì
- Nói cho biết, bảo. we are told that... — người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...
- Chỉ cho, cho biết. to tell the way — chỉ đường cho to tell the time — chỉ giờ
- Biểu thị, biểu lộ, tỏ. her face told her joy — nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng
- Kể, thuật lại. to tell a story — kể một câu chuyện
- Xác định, phân biệt. to tell the difference — xác định sự khác nhau to tell right from wrong — phân biệt phải trái
- Khẳng định, cả quyết. I can tell you it's not easy — tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu
- Biết. tell him to come — bảo nó đến
- Tiết lộ, phát giác. to tell a secret — tiết lộ một điều bí mật
- Đếm, lần. to tell the votes — kiểm phiếu to tell one's beads — lần tràng hạt all told — tất cả, cả thảy
Nội động từ
tell nội động từ /ˈtɛɫ/
- Nói về.
- Ảnh hưởng đến, có kết quả. it tells upon his health — điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta
Thành ngữ
- to tell against: Làm chứng chống lại, nói điều chống lại.
- to tell off:
- Định, chọn, lựa; phân công.
- (Thông tục) Nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội.
- to tell on:
- Làm mệt, làm kiệt sức.
- (Thông tục) Mách.
- to tell over: Đếm.
- to get told off: Bị làm nhục, bị mắng nhiếc.
- to tell the tale: (Từ lóng) Bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng.
- to tell the world: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công bố, khẳng định.
- you are telling me: (Từ lóng) Thôi tôi đã biết thừa rồi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɛl/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| tell/tɛl/ | tell/tɛl/ |
tell gđ /tɛl/
- (Khảo cổ học) Gò phế tích.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tell”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tell&oldid=2223682” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách đọc Từ Tell
-
TELL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Tell - Tiếng Anh - Forvo
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: Say, Tell, Talk, Speak - YouTube
-
Cách Chia động Từ Tell Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tell' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tell Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Phân Biệt Say - Tell - Talk - Speak - ZIM Academy
-
Tell Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Học Tiếng Trung Quốc - Phần Mềm TELL ME MORE CHINESE (link ...
-
Cách Phân Biệt TELL, SAY, SPEAK, TALK Đơn Giản Nhất
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Tell - LeeRit
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
Tell City Hotels - IHG
-
Tell Me More English 10: Học Tiếng Anh Theo Cách Chuyên Nghiệp