Temperature - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Cụm Từ Với Temperature
-
Các Cụm Từ Với Temperature - Cambridge Dictionary
-
TEMPERATURE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Temperature" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'temperature' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Temperature Là Gì? Cách Sử Dụng Temperature Hiệu Quả Trong Tiếng ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'temperature' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TEMPERATURE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
TEMPERATURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
(have A Fever) And (have A Temperature) [Lưu Trữ]
-
Top 14 High Temperature Nghĩa Là Gì
-
High Temperature Vulcanization: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng ...
-
"Room Temperature" Là Gì? Mình Có Thể Sử Dụng "room ... - RedKiwi
-
Nhiệt độ Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Minh Họa - StudyTiengAnh
-
Top 10 Have A Temperature Là Gì 2022