Tên 20 Loại Gia Vị Trong Tiếng Anh - Spices
Có thể bạn quan tâm
Tên 20 loại gia vị trong tiếng anh (Spices) – Từ vựng tiếng anh về gia vị nấu ăn có phiên âm, trong bài học bạn sẽ học các loại gia vị khi nấu ăn như hạt nêm, tương cà, tiêu, đường…
- Từ vựng tiếng anh các hoạt động khi nấu ăn
- 44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả
- Từ vựng tiếng anh các hoạt động khi nấu ăn
Video học tên các loại gia vị trong tiếng anh bằng hình ảnh kết hợp phát âm
https://tienganhabc.net/wp-content/uploads/2018/04/tu-vung-tieng-anh-ve-cac-loai-gia-vi.mp41. Sugar – /ˈʃʊɡər/ Đường 2. Salt – /sɔːlt/ Muối 3. Monosodium glutamate /ˌmɑːnəˌsoʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/ Bột ngọt 4. Broth mix /brɔːθ mɪks/ Hạt nêm 5. Pepper – /ˈpepər/ Hạt tiêu 6. Five-spice powder /ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/: Ngũ vị hương 7. Curry powder – /ˈkɜːri paʊdər/ Bột cà ri 8. Mustard – /ˈmʌstərd/ Mù tạc 9. Fish sauce – /fɪʃ sɔːs/ Nước mắm 10. Soy sauce – /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ Nước tương 11. Cooking oil – /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ Dầu ăn 12. Olive oil – /ˈɑːlɪv ɔɪl/ Dầu ô liu 13. Vinegar – /ˈvɪnɪɡər/ Giấm 14. Green onion – /ˌɡriːn ˈʌnjən/ Hành lá 15. Garlic – /ˈɡɑːrlɪk/ Tỏi 16. Chilli – /ˈtʃɪli/ Ớt 17. Lemongrass – /ˈlem.ənˌɡrɑːs/ Cây xả 18. Ginger – /ˈdʒɪndʒər/ Gừng 19. Pasta sauce – /ˈpɑːstə sɔːs/ Sốt cà chua nấu mì Ý 20. Ketchup – /ˈketʃəp/ Tương cà 21. Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ Tương ớt 22. Mayonnaise – /ˈmeɪəneɪz/ Xốt mayonnaise
Một số các loại gia vị bằng tiếng anh thông dùng thường thấy trong nhà bếp của người Việt chúng ta, sẽ giúp bạn học tốt các loại gia vị bằng tiếng anh
4.6/5 - (9 bình chọn)Từ vựng tiếng anh
- 30 cặp từ đồng nghĩa dễ nhớ trong tiếng anh
- 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng Oxford
- Những động từ chỉ hành động thường dùng trong tiếng Anh
- Phương pháp từ vựng tiếng anh nhanh thuộc nhớ lâu
- 80 cặp từ trái nghĩa cực phổ biến trong tiếng Anh
- 250 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
- 15 giới từ chỉ sự chuyển động thông dụng trong tiếng Anh
- Cách dùng Repeat và Rephrase
- 60 từ vựng tiếng anh về Covid-19
- Từ vựng tiếng anh khi nấu ăn
Từ khóa » Bột ớt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BỘT ỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ớt Bột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ớt Bột' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Vị - TiengAnhOnline.Com
-
Bột ớt Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Trong Song Ngữ Về Bột ớt - Bierelarue
-
Quả Ớt Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
ớt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị - LeeRit
-
Trả Lời Tên Các Loại Gia Vị Bằng Tiếng Anh
-
MỘT SỐ GIA VỊ TRONG TIẾNG ANH... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
60 Từ Vựng Về "Gia Vị" Trong Tiếng Anh - FeasiBLE ENGLISH
-
Rất Hay: "Tương Ớt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ...
-
MÌ CHÍNH TIẾNG ANH LÀ GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI DÙNG MÌ CHÍNH