Tên Các Dụng Cụ Nhà Bếp Trong Tiếng Trung Quốc
Có thể bạn quan tâm
- Tạo bởi Thu Qiu Huang
- Cập nhật 10/03/2022
- Từ vựng tiếng Trung
Tên dụng cụ nhà bếp trong tiếng Trung
Dưới đây là tên một số dụng cụ trong nhà bếp bằng tiếng Trung:
水果刀 Shuǐguǒ dāo Dao gọt hoa quả
菜刀 Càidāo Dao nhà bếp
套刀 Tào dāo Dao theo bộ
烤箱 Kǎoxiāng Lò nướng
电火锅 Diàn huǒguō Nồi lẩu điện
烹饪工具 Pēngrèn gōngjù Dụng cụ nấu ăn
炒锅 Chǎo guō Chảo xào
蒸锅 Zhēng guō Nồi hấp
压力锅 Yālìguō Nồi áp xuất
平底锅 Píngdǐ guō Chảo rán
汤锅 Tāngguō Nồi hầm
奶锅 Nǎi guō Nồi sữa
豆浆机 Dòujiāng jī Máy làm sữa đậu nành
电磁炉 Diàncílú Bếp từ
餐具CānjùCānjù Bộ đồ ăn
碗、碟、盘 Wǎn, dié, pán Bát, đĩa, khay
刀叉、勺、筷、签Dāo chā, sháo, kuài, qiān Dao nĩa, muôi, đũa, tăm
餐具套装Cānjù tàozhuāng Bộ đồ ăn theo bộ
杯垫Bēi diàn Lót cốc
吸管 Xīguǎn Ống hút
Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
Nguồn: www.chinese.edu.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả
≡ Bài liên quan
Bài 20: Giáo trình Chuẩn HSK 6 – Ổ gà vàng
Bệnh trong tiếng Trung: Từ vựng tổng hợp Trung Việt
Các câu khẩu ngữ tiếng Trung hàng ngày thông dụng
Các ngày lễ chính của người Trung Quốc bằng tiếng Trung
Cách diễn tả trạng thái cảm xúc trong tiếng Trung
Từ khóa » Cái Chảo Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP (2)
-
Tổng Hợp Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Bếp
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Không Thể Thiếu Khi Nấu ăn
-
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP:... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Nhà Bếp Và Nấu Nướng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Dụng Cụ Nhà Bếp"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Bếp
-
TỪ VỰNG VẬT DỤNG NHÀ BẾP - Tiếng Trung Anfa
-
Cái Chao Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề Nhà Bếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Bếp
-
Từ Vựng đồ Vật Trong Nhà Bếp ( P1 ) - Học Tiếng Trung