Tên Các Loài Hoa Thông Dụng Bằng Tiếng Anh | Hoa Tươi 24H
Có thể bạn quan tâm
Mục Lục
- Vì sao nên biết từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
- Tên một số loài hoa thường gặp bằng tiếng Anh
- Ý nghĩa một số loài hoa
- Lời kết
Vì sao nên biết từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
Tiếng Anh đang ngày càng trở nên quan trọng trong công việc, học tập, giao tiếp. Sử dụng tiếng Anh vừa khiến khoảng cách ngôn ngữ trở nên gần nhau hơn mà còn tăng cao cảm tình với đối tác. Trong những buổi gặp mặt, hoa có thể làm món quà để bắt đầu câu chuyện hay như một lời hẹn gặp lại tinh tế. Với người nước ngoài, ý nghĩa của các loài hoa rất quan trọng, chọn đúng loại hoa khiến đối phương cảm thấy vui vẻ, thoải mái. Khi muốn mua hoa tại các cửa hàng hoa nước ngoài, tiếng Anh là ngôn ngữ thường sử dụng nhất.
Tham khảo thêm: Tổng hợp những câu chúc sinh nhật hay ý nghĩa
Tên một số loài hoa thường gặp bằng tiếng Anh
Chữ cái | Tên loài hoa bằng tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
A | Azalea | Đỗ quyên |
Arum Lily | Hoa loa kèn | |
Accadia | Hoa Bán Nguyệt Diệp | |
Amaranth | Hoa Bách Nhật | |
Andromedas | Hoa Sao Tiên Nữ | |
Air plant | Hoa Sống đời | |
Anthurium | Hoa Hồng Môn | |
B | Blue butterfly | Hoa Cánh tiên |
Bower of Beauty | Hoa Đại | |
Belladonna Lily | Hoa Huyết Huệ | |
Bleeding Heart Flower | Hoa Huyết Tâm | |
Beallara Orchid | Hoa Lan Beallara | |
Brassidium | Hoa Lan Brassia | |
Brassavola nodosa | Lan Dạ Nương | |
Beeplant | Hoa Màng Màng | |
Bird of Paradise Flower | Hoa Thiên Điểu | |
Begonia | Hoa Thu Hải Đường | |
C | Columbine | Hoa Bồ Câu |
Cherry blossom | Hoa Đào | |
Clock Vine | Hoa Hài Tiên | |
Coelogyne pandurata | Hoa Lan Thanh Đam | |
Coelogyne Mooreana | Hoa Lan Thanh Đạm Tuyết Ngọc | |
Cockscomb /Celosia | Hoa Mồng Gà | |
Crocus | Hoa Nghệ Tây | |
Confederate Rose | Hoa Phù Dung | |
Cannonball | Hoa Sala | |
Crabapple | Hoa Táo Dai | |
Chinese Sacred Lily | Hoa Thủy Tiên | |
Coral Vine | Hoa Tigon | |
Camellia | Hoa Trà My | |
Cactus Flowers | Hoa Xương rồng | |
Crown Of Thorns Flower | Hoa Xương rồng bát tiên | |
D | Dendrobium hancockii | Hoa Hoàng Thảo Trúc |
Dendrobium nobile | Hoa Lan Hoàng Thảo | |
Dendrobium chrysotoxum | Hoa Lan Kim Điệp | |
Dendrobium | Hoa Lan Rô | |
Dendrobium densiflorum | Hoa Lan Thủy Tiên | |
Daffodil | Hoa Thủy Tiên Vàng | |
Dahlia | Hoa Thược Dược | |
Desert Rose | Hoa Sứ Thái Lan | |
E | Epidendrum Burtonii | Hoa Lan Burtonii |
Epiphyllum | Hoa Quỳnh | |
F | Frangipani | Hoa Sứ Đại |
Fuchsia | Hoa Vân Anh/ Bông Lồng Đèn | |
Forget Me Not | Hoa Lưu Ly | |
G | Gardenia | Hoa Dành Dành |
Gelsemium | Đoạn Trường Thảo | |
Golden chain tree | Hoa Hoàng Thiên Mai | |
Gold Shower | Hoa Kim Đồng | |
Gazania | Hoa Ngọc Châu | |
Glorybower | Hoa Ngọc Nữ | |
H | Hoya | Hoa Cẩm Cù |
Hydrangea/ Hortensia | Hoa Cẩm Tú Cầu | |
Hibiscus | Hoa Dâm Bụt | |
Heliconia Firebird | Hoa Hoàng Điệp | |
Honeysuckle | Hoa Kim Ngân | |
Helwingia | Hoa Thanh Giáp Diệp | |
I | Iris | Hoa Diên Vỹ |
Impatiens | Hoa Móng Tay | |
Italian aster | Hoa Thạch Thảo | |
Ixora | Hoa Trang | |
J | Japanese Rose | Hoa Lệ Đường |
Jasmine | Hoa Nhài | |
Jade Vine | Hoa Móng Cọp | |
Jacaranda obtusifolia | Hoa Phượng Tím | |
Jamaican fever plant | Hoa Quỷ Kiến Sầu | |
L | Lilium Longiflorum | Hoa Bách Hợp |
Lagerstroemia | Hoa Bằng Lăng | |
Lady’s Slipper | Lan Hài Tiên | |
Laelia | Lan Laelia | |
Lotus | Hoa Sen | |
Lantana | Hoa Trâm Ổi | |
Morning Glory | Hoa Bìm Bìm | |
M | Mum | Hoa cúc |
Magnolia | Hoa Mộc Lan | |
Moss rose | Hoa Mười Giờ | |
Milkwood pine | Hoa Sữa | |
Marigold | Hoa Vạn Thọ | |
N | Nautilocalyx | Hoa Cẩm Nhung |
Nasturtium | Hoa Sen Can | |
O | Oncidium | Lan Vũ Nữ |
Ochna integerrima | Hoa Mai | |
Oleander | Hoa Trúc Đào | |
P | Petunia | Hoa Dạ Yến Thảo |
Passion Flower | Hoa Lạc Tiên | |
Phalaenopsis | Hoa Lan Hồ Điệp | |
Peony | Hoa Mẫu Đơn | |
Pink Lasiandra | Hoa Mua | |
Penstemon | Hoa Son Môi | |
Paris polyphylla | Thất Diệp Nhất Chi Hoa | |
Poinsettia | Hoa Trạng Nguyên | |
R | Rose | Hoa Hồng |
Rose Periwinkle | Hoa Dừa Can | |
Rhynchostylis gigantea | Hoa Lan Ngọc Điểm | |
Rampion | Hoa Móng Quỷ | |
Rose Myrthe | Hoa Sim | |
S | Sundrop Flower | Hoa Giọt nắng |
Sword Orchid | Hoa Địa Lan | |
Succulent flower | Hoa Sỏi | |
Scarlet Mallow | Hoa Tí ngọ | |
Star Glory | Tóc Tiên | |
T | Thunbergia grandiflora | Hoa Cát Đằng |
Torch lily | Hoa Huệ | |
Treasure Flower | Hoa Ngọc Châu | |
Tickle Me Plant | Hoa Trinh Nữ | |
Texas Sage | Tuyết Sơn Phi Hồng | |
Tulip | Hoa Uất Kim Hương | |
W | Winter Rose | Hoa Đông Chí |
Witch Hazel | Hoa Đông Mai | |
Water hyacinth | Hoa Lục Bình | |
Wrightia | Hoa Mai Chỉ Thiên | |
Wondrous Wrightia | Hoa Mai Chiếu Thủy | |
Winter daphne | Hoa Thụy Hương | |
Wisteria | Hoa Tử Đằng | |
Water Lily | Hoa Súng |
Ý nghĩa một số loài hoa
- Daisy: Hoa cúc mỗi màu sắc sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cúc trắng: tượng trưng cho sự chân thực, lòng cao thượng; Hoa vạn thọ: là lời gửi gắm nỗi buồn, sự xót xa.
- Peach blossom: Hoa đào là loài hoa đẹp, tượng trưng cho sự an khang thịnh vượng.
- Apricot blossom: Hoa mai ngày xuân được xem như sự sum họp, an vui.
- Narcissus: Hoa thuỷ tiên biểu tượng của sự quý phái, kiêu sa
- Lily: còn gọi là hoa loa kèn hay hoa ly có nơi còn gọi là hoa huệ tây.
- Orchids: Hoa lan là đại diện cho tình yêu và sắc đẹp.
- Gladiolus: Hoa lay ơn biểu tượng của sự tưởng nhớ, biết ơn.
- Lotus: Hoa sen thể hiện sự cao quý, trong sáng.
Lời kết
Trên đây là những tên các loài hoa thông dụng bằng tiếng anh phổ biến, mong rằng bài viết có thể giúp bạn biết thêm những từng vựng mới bổ sung vào kho tàng kiến thức của mình ngày một phong phú và đa dạng. Để tham khảo thêm về các loài hoa hoặc xem và đặt mua hoa trong các dịp quan trọng, hãy ghé thăm Hoa Tươi 24h tại:
- Trang web https://hoatuoi24h.com.vn/
- Điện thoại: 0901.89.7868 – 0379.89.7868
Email: dichvuhoatuoiuytin24h@gmail.com
Từ khóa » Tiếng Anh Của Hoa Sao Tím
-
Tên Một Số Loại Hoa Thông Dụng Bằng Tiếng Anh
-
Top 14 Hoa Sao Tím Tiếng Anh 2022
-
Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh Thường Gặp - Daful Bright Teachers
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loài Hoa Và ý Nghĩa
-
Hoa Sao Tím - Những Bông Hoa Li Ti Lấp Lánh Tựa ánh Sao
-
TOP 200+ Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh [Mới 2021] - Kynaforkids
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Hoa - 200+ Tên Loài Hoa Bằng ...
-
7 Ý Nghĩa Hoa Cát Tường, 80% Không Biết Loài Hoa đẹp Mỏng Manh
-
Tên Các Loại Hoa Bằng Tiếng Anh Bạn Yêu Thích - IELTS Vietop
-
Chia Sẻ Đặc Điểm Và Ý Nghĩa Hoa Sao Tím
-
Ý Nghĩa Của Hoa Baby
-
Hoa Sao Nhái - Loài Hoa Tượng Trưng Một Tình Yêu Chung Thủy Không ...