Tên Các Loài ốc Bằng Tiếng Nhật

Menu
  • Home
  • About us
  • Ngữ pháp
  • JLPT
  • Tiếng Nhật Business
  • Loại từ
  • Khác
  • Dịch thuật
  • Việc làm
  • Privacy Policy
  • F.A.Q
Trang chủ » Từ vựng »

30 tháng 12, 2016

Textual description of firstImageUrl Tên các loài ốc bằng tiếng Nhật 貝類【かいるい】Shellfish ten-cac-loai-oc-bang-tieng-nhat Những bạn nào thích ăn ốc thì vào đây xem nhé: 1.ジャンボタニシ = Ốc bưu vàng 2.サルボウ = Sò lông 3.アカガイ = Sò huyết 4.ナミガイ = Ốc vòi voi 5.ザルガイ = Ốc nứa 6.ウミニナ = Ốc len (ốc biển) 7.アワビ = Bào ngư 8.ヒオウギガイ = Sò điệp 9.タイラギ = Sò mai (còn gọi là Bàn mai) 10.テングガイ = Ốc gai trắng 11.シジミ = Hến 12.バイガイ = Ốc hương 13.アゲマキガイ = Ốc móng tay 14.アサリ、ハマグリ、バカガイ=Con nghêu, con ngao 15.アンボイナガイ = Ốc nón, ốc cối, ốc cối địa lý 16.カサガイ = Ốc vú nàng 17.アフリカマイマイ = Ốc sên (hay còn gọi là ốc ma) 18.キサゴ = Ốc mỡ Một số món phổ biến: 1.アサリのレモングラス蒸し = Nghêu hấp sả 2.豚肉とあさり貝のスープ= Súp nghêu nấu với thịt heo 3.キサゴのガーリックバター漁醬炒め=Ốc mỡ xào bơ tỏi 4.ウミニナのココナッツミルク炒め = Ốc len xào dừa 5.アカガイのタマリンドソース炒め=Sò huyết xào me

Bài viết liên quan:

    Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)
  • Giới thiệu tác giả
  • Du học Nhật Bản
  • Khóa học tiếng Nhật Online
  • Tin tức cập nhật
  • Ngữ pháp JLPT N1
  • Ngữ pháp JLPT N2
  • Ngữ pháp JLPT N3
  • Ngữ pháp JLPT N4
  • Ngữ pháp JLPT N5
  • Theo cấp độ JLPT
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật
  • Tổng hợp từ vựng
  • Học tiếng Nhật qua tin tức
  • Tiếng Nhật Business
Tiếng Nhật Pro.net
  • Thành ngữ - quán ngữ
  • Thuật ngữ chuyên ngành
  • Phân biệt cách sử dụng
  • Từ tượng thanh - Tượng hình
  • Kỹ năng dịch thuật
  • Trạng từ - Phó từ
  • Đọc truyện tiếng Nhật
  • 650 Câu hỏi Vui để học
  • Liên hệ - Góp ý

Bài viết mới nhất

Biểu mẫu liên hệ

Tên Email * Thông báo *

Từ khóa » Sò điệp Tiếng Nhật Là Gì