Tên Các Loại Tinh Dầu Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất.
Có thể bạn quan tâm
Tên các loại tinh dầu bằng tiếng Anh đầy đủ nhất.
Bạn muốn biết tên các loại tinh dầu trong tiếng Anh? Bạn cần biết tên chính xác bằng tiếng anh các loại tinh dầu. Hãy cùng tinhdaugiagoc tham khảo bài viết dưới đây để tìm câu trả lời và biết thêm 74+ tên các loại tinh dầu bằng tiếng Anh khác nhé.
Tinh dầu là gì? Tinh dầu là những hợp chất được chiết xuất từ thực vật. Hay còn gọi là chất thơm hoặc tinh chất, chất thơm này gồm các mùi hương và hương vị của thực vật. Các chất thơm của mỗi loại tinh dầu là mùi hương đặc trưng của chính thành phần thực vật để chiết xuất tinh dầu.
Có nhiều cách gọi tinh dầu thơm trong tiếng anh phổ biến như:
1-Essential Oil (Từ được sử dụng phổ biến nhất) 2- Volatile Oils 3- Ethereal Oils 4- Aetherolea 5- Oil of the plant Essential được dùng để chứa cụm từ “essence of plant’s fragrance (nguyên chất hương thơm của loài cây)”.
Bảng danh sách tham khảo tên các loại tinh dầu bằng tiếng anh – tên tiếng anh các loại tinh dầu.
Hơn 74 loại tên các loại tinh dầu phổ biến bằng tiếng Anh (thường xuyên cập nhật)
STT | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | |
1 | Tinh dầu Sả Java | tên tiếng anh là | Citronella essential oil |
2 | Tinh dầu Sả Chanh | tên tiếng anh là | Lemongrass Essential Oil |
3 | Tinh dầu Sả Hoa Hồng | tên tiếng anh là | Palmarosa Essential Oil |
4 | Tinh thể Bạc Hà | tên tiếng anh là | Mint Crystals |
5 | Tinh dầu Bạc Hà ÂU | tên tiếng anh là | Peppermint Essential Oil |
6 | Tinh dầu Bạc Hà Á | tên tiếng anh là | Spearmint Essential Oil |
7 | Tinh dầu Tràm Gió | tên tiếng anh là | Melaleuca essential oil |
8 | Tinh dầu Trà Tràm | tên tiếng anh là | Tea tree essential oil |
9 | Tinh dầu Quế | tên tiếng anh là | Cinnamon essential oil |
10 | Tinh dầu Khuynh Diệp | tên tiếng anh là | Eucalyptus Essential Oil |
11 | Tinh dầu Bạch Đàn Chanh | tên tiếng anh là | eucalyptus citriodora Essential Oil |
12 | Tinh dầu Xạ Hương | tên tiếng anh là | Thyme essential oil |
13 | Tinh dầu Hương Thảo | tên tiếng anh là | Rosemery Essential Oil |
14 | Tinh dầu Đinh Hương | tên tiếng anh là | Clove Essential Oil |
15 | Tinh dầu Hương Nhu | tên tiếng anh là | Occimum Basilicum |
16 | Dầu Ngải Cứu chiết xuất | tên tiếng anh là | Pain oil |
17 | Tinh dầu Ngải Cứu | tên tiếng anh là | Pain essential oil |
18 | Tinh dầu Hoắc Hương | tên tiếng anh là | Patchouli Oil Essential Oil |
19 | Tinh dầu Húng Chanh | tên tiếng anh là | Lemon basil essential oil |
20 | Chiết xuất Trà Xanh | tên tiếng anh là | Green tea Oil |
21 | Tinh dầu Mùi Già | tên tiếng anh là | Conriander essential oil |
22 | Tinh dầu Tía Tô | tên tiếng anh là | Perilla essential oil |
23 | Tinh dầu Húng Quế | tên tiếng anh là | Basil essential oil |
24 | Tinh dầu Trầu Không | tên tiếng anh là | Betel Leaf essential oil |
25 | Tinh dầu Lộc Đề Xanh | tên tiếng anh là | Wintergreen Essential Oil |
26 | Tinh Dầu Xô Thơm | tên tiếng anh là | Clary Sage Essential Oil |
27 | Tinh Dầu Trắc Bách Diệp | tên tiếng anh là | Cypress Essential Oil |
28 | Tinh Dầu Kinh Giới Cay | tên tiếng anh là | Oregano Essential Oil |
29 | Tinh dầu Hoa Cúc Calendula | tên tiếng anh là | Calendula Essential Oil |
30 | Tinh Dầu Cúc La Mã | tên tiếng anh là | Roman Chamomile Essential Oil |
31 | Tinh dầu Hoa Hồng | tên tiếng anh là | rose Essential Oil |
32 | Tinh dầu Hoa Ngũ Sắc | tên tiếng anh là | Iridescent flower Essential Oil |
33 | Tinh dầu Hoa Cam | tên tiếng anh là | Neroli Essential Oil |
34 | Tinh dầu Oải Hương | tên tiếng anh là | Lavender Essential Oil |
35 | Tinh dầu Ngọc Lan Tây | tên tiếng anh là | Ylang Ylang Essential Oil |
36 | Tinh dầu Phong Lữ Xanh | tên tiếng anh là | Geranium Essential Oil |
37 | Tinh dầu Phong Lữ Vàng | tên tiếng anh là | Geranium Essential Oil |
38 | Tinh dầu Hoa Nhài | tên tiếng anh là | Jasmine essential oil |
39 | Tinh dầu Hoa Bưởi | tên tiếng anh là | Pomelo Flower Essential oil. |
40 | Tinh dầu hoa Sen | tên tiếng anh là | Lotus Essential Oil |
41 | Tinh Dầu Ngọc Am | tên tiếng anh là | Cupressus Funebris Essential Oil |
42 | Tinh dầu Bách Xanh | tên tiếng anh là | Calocedrus rupestris Essential Oil |
43 | Tinh dầu Long Não | tên tiếng anh là | Camphor essential oil |
44 | Tinh dầu Pơ mu | tên tiếng anh là | Pomua essential oil |
45 | Tinh dầu Trầm Xịn | tên tiếng anh là | Agarwood Essential Oil |
46 | Tinh dầu Hương trầm | tên tiếng anh là | Essential Oil |
47 | Tinh dầu Hoàng Đàn (Tuyết tùng) | tên tiếng anh là | Cedarwood Essential Oil |
48 | Tinh dầu Gỗ Hồng | tên tiếng anh là | Rosewood Essential Oil |
49 | Tinh dầu Đàn Hương | tên tiếng anh là | Sandalwood essential oil |
50 | Tinh dầu Hồi | tên tiếng anh là | Star Anise essential oil |
51 | Tinh dầu Chổi Xuể | tên tiếng anh là | Backea essential oil |
52 | Tinh dầu Bưởi Hồng | tên tiếng anh là | Pink Grapefruit Essential Oil |
53 | Tinh dầu Tepen | tên tiếng anh là | Terpenes Grapefruit Essential Oil |
54 | Tinh dầu Tepen | tên tiếng anh là | Terpenes Grapefruit Essential Oil |
55 | Tinh dầu Chanh Xanh | tên tiếng anh là | Lemon Essential Oil |
56 | Tinh dầu Chanh Sần | tên tiếng anh là | Petigrain Essential Oil |
57 | Tinh dầu Chanh Vàng | tên tiếng anh là | Lemon Essential Oil |
58 | Tinh dầu Cam Hương | tên tiếng anh là | Begamot Essential Oil |
59 | Tinh dầu Cam Ngọt | tên tiếng anh là | Sweet orange essential oil |
60 | Tinh dầu Tắc Quất | tên tiếng anh là | kumquat Essential Oil |
61 | Tinh dầu Quýt Hăng | tên tiếng anh là | madarin Essential Oil |
62 | Tinh dầu Quýt Ngọt | tên tiếng anh là | sweet madarin Essential Oil |
63 | Tinh dầu Ớt cay | tên tiếng anh là | Hot chili essential oil |
64 | Tinh dầu Màng tang | tên tiếng anh là | Litsea cubebar essential oil |
65 | Tinh Dầu Bách Xù (Đỗ Tùng) | tên tiếng anh là | Juniper Berry Essential Oil |
66 | Tinh dầu Hương Lau | tên tiếng anh là | Vetiver Essential Oil |
67 | Tinh dầu Gừng | tên tiếng anh là | Ginger essential oil |
68 | Tinh dầu Nghệ | tên tiếng anh là | Termeric essential oil |
69 | Tinh dầu Hạt Tiêu Đen | tên tiếng anh là | Black Pepper Essential Oil |
70 | Tinh dầu Nhục Đậu Khấu | tên tiếng anh là | Nutmeg Essential Oil |
71 | Tinh dầu Tỏi | tên tiếng anh là | Galic essential oil |
72 | Tinh dầu Thiên Niên Kiện | tên tiếng anh là | Homalomena Essential Oil |
73 | Tinh dầu Thông | tên tiếng anh là | Pine Needle Essential Oil |
74 | Tinh Dầu Một Dược (Mộc Dược, Nhựa Thơm) | tên tiếng anh là | Myrrh Essential Oil |
Thông tin liên hệ: Cửa hàng tinh dầu thiên nhiên Eslife – Nhà cung cấp tinh dầu và nước hoa uy tín tại Hà Nội.
Địa chỉ: Số 109/50 Mễ trì thượng- Nam Từ Liêm- Hà Nội Hotline: 0966390098. Thời gian làm việc 24/7. Giờ hành chính thứ 2-thứ 7(8h-18h). Xem thêm video về cửa hàng chúng tôi tại đây.
Danh sách sản phẩm xem thêm tại đây
Từ khóa » Tinh Dầu Nghệ Tiếng Anh Là Gì
-
Tinh Dầu Nghệ – Turmeric Essence Oil | Nature Sense
-
Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? 70+ Tên Các Loại ... - HAKU Farm
-
Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại ... - HAKU Scent Marketing
-
Bột Nghệ Tiếng Anh Là Gì?
-
Tên Tiếng Anh Các Loại Tinh Dầu
-
Tinh Dầu Tiếng Anh Là Gì? - Phôi Xà Phòng
-
Tên Tiếng Anh Các Loại Tinh Dầu - Phôi Xà Phòng
-
BỘT NGHỆ Tiếng Anh Gọi Là Gì?
-
Tinh Bột Nghệ Tiếng Anh Là Gì?
-
Tinh Bột Nghệ Là Gì? Cẩm Nang Về Tinh Bột Nghệ 2018-2019
-
Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Tinh Dầu Bằng Tiếng Anh ...
-
Tinh Bột Nghệ Tiếng Anh Là Gì ? Bột Nghệ, Curcumin Và Nano ...
-
Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? 70+ Tên Các Loại Tinh Dầu Bằng ...
-
Tên Gọi Các Loại Tinh Dầu Tự Nhiên Bằng Tiếng Anh Và Những Kiến ...