Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh (Phần 1)
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng trái cây bằng tiếng Anh:
Avocado /ævə´ka:dou/: bơ
Apple /’æpl/: táo
Orange /ɒrɪndʒ/: cam
banana /bə’nɑ:nə/: chuối
Grape /greɪp/: nho
Grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
Starfruit /’stɑ:r.fru:t/: khế
Mango /´mæηgou/: xoài
Pineapple /’pain,æpl/: dứa, thơm
Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
Mandarin /’mændərin/: quýt
Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi
Kumquat /’kʌmkwɔt/: quất
Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: mít
Durian /´duəriən/: sầu riêng
Lemon /´lemən/: chanh vàng
Lime /laim/: chanh vỏ xanh
Papaya /pə´paiə/: đu đủ
Soursop /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
Plum /plʌm/: mận
Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
Peach /pitʃ/: đào
Cherry /´tʃeri/: anh đào
Coconut /’koukənʌt/: dừa
Guava /´gwa:və/: ổi
Pear /peə/: lê
Fig /fig/: sung
Bài viết tên tiếng Anh của các loại trái cây được tổng hợp bởi đội ngũ Giảng viên tiếng Anh SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Xoài Xanh Tiếng Anh Là Gì
-
"Quả Xoài" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Quả Xoài Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa & Ví Dụ, Các Loại Trái Cây ...
-
Xoài Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Trái Xoài Xanh Dịch
-
XOÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quả Xoài Tiếng Anh Là Gì ? Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây - Leerit
-
Quả Xoài Tiếng Anh Là Gì
-
Xoài Tiếng Anh Là Gì - Onaga
-
Trái Xoài Tiếng Anh Là Gì ? Quả Xoài đọc Trong Tiếng Anh Là Gì ?
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh [ĐỦ 60 LOẠI] - Step Up English