Tên Các Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam Bằng Tiếng Nhật - LinkedIn
Có thể bạn quan tâm
Agree & Join LinkedIn
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
Sign in to view more content
Create your free account or sign in to continue your search
Sign inWelcome back
Email or phone Password Show Forgot password? Sign inor
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
New to LinkedIn? Join now
or
New to LinkedIn? Join now
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
Skip to main contentSau đây Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cùng bạn điểm danh tên những món ăn thường xuất hiện trên bàn ăn của người Việt bằng tiếng Nhật nha!!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> [ TẤT TẦN TẬT ] Các cách nói xin lỗi trong tiếng Nhật
>>> Học ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt について、に関して、に対して、にとって
Tên các món ăn đặc trưng của Việt Nam bằng tiếng Nhật
- 豚肉(ぶたにく): Thịt lợn
- ベーコン: Thịt lợn muối xông khói
- 牛肉(ぎゅうにく): Thịt bò
- コンビーフ: Thịt bò muối
- 鳥肉(とりにく): Thịt gà
- フライドチキン: Gà rán
- 牛(うし)ひき肉(にく): Thịt bò xay
- 牛(うし)ひき肉(にく)のカレー: Cà ri thịt bò xay
- ロースト: Thịt quay
- トンカツ: Thịt tẩm bột chiên giòn
- ソーセージ: Xúc xích
- 焼(や)き肉(にく): Thịt nướng
- 煮魚(にざかな): Cá kho
- ブンボーフエ: Bún bò Huế
- バインセオ: Bánh xèo
- ソフトシェルクラブ: Cua chiên
- 鍋料理(なべりょうり): Món lẩu
- 蒸(む)し鶏(どり): Gà hấp
- エビフライ: Tôm chiên
- チャールア: Chả lụa
- コムタム: Cơm tấm
- 中国(ちゅうごく)の腸詰(ちょうづめ): Lạp xưởng
- あげはるまき: Chả giò
- なまはるまき: Gỏi
- 青パパイヤサラダ: Nộm đu đủ xanh
- 春巻(はるま)き: Phở cuốn
- バン クオン: Bánh cuốn
- フォー: Phở
- バインミー: Bánh mỳ
- ブンチャー: Bún chả
- バインダークア: Bánh đa cua
- ブンダウ: Bún đậu
- 甘酸(あまず)っぱい豚(ぶた)カルビ: Sườn xào chua ngọt
Cùng Kosei khám phá thêm 1 chủ điểm từ vựng nha!! >>> Những cách đếm đặc biệt trong tiếng Nhật
Like Like Celebrate Support Love Insightful Funny Comment- Copy
Gia Đình Thành Hưng
5y- Report this comment
Tên các món ăn đặc trưng của Việt Nam bằng tiếng Nhật
Like Reply 1 Reaction Nguyễn Trungtrung at Valve
5y- Report this comment
người viết có tâm, rất hữu ích, rất đẹp, rất tốt, nói chung là tốt
Like Reply 1 Reaction Tran Quang ThongSEO at Social Việt Thống - Marketing Online and Ads
5y- Report this comment
quora là gì
Like Reply 1 Reaction Trương Thị Vânbác sĩ chez Bác sĩ sản phụ khoa
5y- Report this comment
tương tác nha bạn
Like Reply 1 Reaction See more commentsTo view or add a comment, sign in
No more previous content-
Kosei mang đến khóa học tiếng Nhật N5 dành cho người mới bắt đầu giúp các bạn luyện bài nghe, từ vựng, ngữ pháp, kaiwa, đề thi tiếng Nhật N5 bằng sách
Jan 4, 2020
-
Tất cả về 15 quán dụng ngữ tiếng Nhật phổ biến hàng Ma chi tiết nhất
Dec 14, 2019
-
Bạn phải biết 19 quán dụng ngữ tiếng Nhật phổ biến hàng A
Dec 5, 2019
-
Cách tiết kiệm tiền khi du học ở Nhật Bản
Dec 3, 2019
-
3 ý nghĩa của từ lóng きもい - eo ôi bạn nên ghi nhớ lâu
Nov 30, 2019
-
Cách phân biệt 「ビュッフェ」và「バイキング」dễ dàng mới được bật mí
Nov 23, 2019
-
Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích cô bé bán diêm, câu từ hay nhất
Nov 21, 2019
-
TUYỆT CHIÊU PHÂN BỔ THỜI GIAN LÀM BÀI THI JLPT N3 BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG
Nov 13, 2019
-
4 ý nghĩa của だ trong văn nói tiếng Nhật mà bạn không nên bỏ qua
Nov 9, 2019
-
Thuộc nhanh các từ nhiều nghĩa trong Từ vựng N2 bài 30 (phần 1)
Nov 1, 2019
Explore topics
- Sales
- Marketing
- IT Services
- Business Administration
- HR Management
- Engineering
- Soft Skills
- See All
Từ khóa » Món ăn Việt Nam Trong Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Tên Tiếng Nhật 90 Món ăn đặc Trưng Của Việt Nam
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Món ăn Việt Nam
-
Giới Thiệu Món ăn Truyền Thống Việt Nam Bằng Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp 90 Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Nhật đặc Trưng Nhất
-
Khám Phá Tên Các Món ăn Việt Nam Trong Tiếng Nhật
-
Tên Gọi Các Món ăn Việt Nam... - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN - .vn
-
15 Món ăn Dân Dã Việt Nam Bằng Tiếng Nhật
-
Tiếng Nhật Về Ẩm Thực Việt Nam - AVITOUR
-
15 Món ăn Dân Dã Việt Nam Bằng Tiếng Nhật
-
Dịch Tên Các Món ăn Việt Nam Sang Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC MÓN ĂN