Tên Các Sản Phẩm Bu Lông Ốc Vít Trong Tiếng Anh
1. Bulong lục giác ngoài: Hex Bolt
Bulong 10.9: Grade 10.9 Bolts
Bulong cường độ cao 8.8: Grade 8.8 Bolts
Bulong thường xi: Zinc Plated Bolts
Bulong thường xi xám tro: Grey Zinc Plated Bolts
Bulong 8.8 xi trắng: Zinc Plated Bolts Grade 8.8
Bulong 8.8 hàng đen: Black Carbon Steel Grade 8.8 Bolts
Bulong tự đứt: T/C Bolt (S10T)
Bulong Inox: SUS Bolt
Bulong inox 201: SUS 201 Bolts
Bulong inox 304: SUS 304 Bolts
Bulong thường xi trắng: Zinc Plated Bolts
2. Bulong lục giác chìm: Hex socket Bolts
Bulong lục giác chìm đầu dù: Button Socket Head Bolts
Bulong lục giác chìm đầu trụ: Socket Cap Bolts
Bulong lục giác chìm đầu bằng: Flat Socket Head Bolts
3. Bulong neo: Anchor Bolts
Bulong neo I: Anchor Bolts I
Bulong neo L: Anchor Bolts L
Bulong neo J: Anchor Bolts J
Bulong neo U: Anchor Bolts U
4. Ốc vít: Screw
Vít bắn tôn sắt: Hex washer head seft – drilling
Vít bắn tôn gỗ: Wood screw (Screw for wooden purlins)
Vít đuôi cá đầu dù: Pan head selt - drilling screw
5. Cáp – Tăng đơ - Ốc siết cáp: wire rope - Turnbuckles eye - wire rope clamp
Cáp thép: Steel wire rope
Tăng đơ: Turnbuckles eye/ Hook
Ốc siết cáp: wire rope clamp
6. Tyren: Threaded rod
Tyren suốt: Fully threaded rod
Ty 2 đầu ren: Double – head threaded rod
Ty ren vuông: Tie rod Scaffoding Tyren vuông
7. Cùm: Clamp
Cùm U: Clamp U
Cùm cổ dê: Hose Clamp
Cùm Omega: Omega Clamp
Cùm treo ống: Pipe Clamp
8.Các sản phẩm khác: Other products
Đinh hàn: Shear stud
Long đền: Washer
Đai ốc: Nut
Tắc kê: Expansion bolt
Từ khóa » Bu Lông ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
BU LÔNG HOẶC ỐC VÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BU LÔNG VÀ ỐC VÍT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Sản Phẩm Chi Tiết Lắp Xiết Thông Dụng
-
"Ốc Vít" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Tên Các Sản Phẩm Bulong ốc Vít Trong Tiếng Anh
-
Bu Lông Tiếng Anh Là Gì Các Dạng Kí Hiệu Của Bulong
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Top 19 Các Loại ốc Vít Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
ốc Vít Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Bu Lông Tiếng Anh Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Đai ốc Tiếng Anh Là Gì? Chọn Mua Thế Nào để đạt Chuẩn?