Tên Các Thành Phố Và điểm Du Lịch Việt Nam Bằng Tiếng Trung

Gia sư tiếng trung hoa Gia sư tiếng Trung Hoa

GIA SƯ TIẾNG TRUNG HOA

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217
  • Giới thiệu
  • Danh sách gia sư
  • Tuyển gia sư
  • Đăng ký làm gia sư
  • Học phí tham khảo
  • Lớp hiện có
  • Liên hệ
Home » VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung » VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung

Thứ Hai, 25 tháng 1, 2016

VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung

VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung 越南旅游城市与景点 (Yuènán lǚyóu chéngshì yǔ jǐngdiǎn) Part2: Các địa danh còn lại ở phía bắc 在北部的余缺 (Zài běibù de yúquē) 1.沙坝 (Shā bà) Sapa (属老街省_Shǔ lǎo jiē shěng). Thuộc tỉnh Lào Cai + 银瀑 (Yín pù) Thác Bạc + 藤桥 (Téng qiáo). Cầu Mây + 水工洞 (Shuǐ gōng dòng). Động Thủy Cung + 天门 (Tiānmén). Cổng Trời + 风洞 (Fēng dòng). Hang Gió 2.奠变府 (Diàn biàn fǔ) Điện Biên Phủ (属莱州省_Shǔ láizhōu shěng). Thuộc tỉnh Lai Châu 3.三海湖 (Sān hǎi hú) Hồ Ba Bể (属高平省_Shǔ gāopíng shěng). Thuộc tỉnh Cao Bằng + 头等瀑布 (Tóuděng pùbù). Thác Đầu Đẳng + 磅洞 (Bàng dòng). Hang Puông + 林海 (Línhǎi). Hồ Pé Lầm + 滤海 (Lǜ hǎi). Hồ Pé Lù + 连海 (Lián hǎi). Hồ Pé Lèng 4.谅山 (Liàng shān) Lạng Sơn + 三青山 (Sān qīngshān). Núi Tam + 三青洞 (Sān qīng dòng). Động Tam + 三青寺 (Sān qīng sì). Chùa Tam Thanh + 望夫石 (Wàng fu shí). Hòn Vọng Phu 5.板约瀑布 (Bǎn yuē pùbù) Thác Bản Giốc 6.下龙湾 (Xiàlóngwān) Vịnh Hạ Long (属广宁省_Shǔ Guǎng níng shěng) Thuộc tỉnh Quảng Ninh + 诗山 (Shī shān). Núi Thơ + 拜山 (Bài shān). Bãi Cháy + 木头洞 (Mùtou dòng) Hang Đầu Gỗ 7.芒街 (Máng jiē) Móng Cái + 芒街少数民族综合展览馆 (Máng jiē shǎoshù mínzú zònghé zhǎnlǎn guǎn). Nhà triển lãm tổng hợp dân tộc thiểu số Móng Cái 8.海防 (Hǎifáng) Hải Phòng + 涂山Tu (Tú shān). Đồ Sơn + 吉婆岛 (Jí pó dǎo). Đảo Cát Bà 9.菊芳原生森林 (Jú fāng yuánshēng sēnlín) Rừng Nguyên Sinh Cúc Phương (属宁平省_Shǔ níng píng shěng) Thuộc tình Ninh Bình + 古人洞 (Gǔrén dòng). Chéng Động Người Xưa + 昆蒙洞 (Kūn méng dòng). Động Con Moong + 成明洞 (míng dòng Động). Thành Minh 10.三岛山 (Sān dǎo shān) Núi Tam Đảo (属永福省_Shǔ yǒngfú shěng) Tỉnh Vĩnh Phúc + 天市峰 (Tiān shì fēng). Ngọn Thiên Thị + 扶义峰 (Fú yì fēng). Ngọn Phù Nghĩa + 石盘峰 (Shípánfēng). Ngọn Thạch Bàn + 银溪 (Yín xī). Suối Bạc + 银溪瀑布 (Yín xī pùbù). Thác Bạc + 金溪 (Jīn xī). Suối Vàng + 关云台 (Guān yún tái). Quan Vân Đài hay có nghĩa là Đài ngắm mây :)) Chúc các bạn học tốt tiếng Trung nhé!!!! TRUNG TÂM TIẾNG HOA GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ Nhận dạy kèm tiếng Hoa tại nhà, dạy tiếng Việt cho người Hoa Tư vấn trực tiếp qua số điện thoại: 090 333 1985- 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT Website: http://www.giasutienghoa.com/ Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, dạy tiếng việt cho người hoa, học tiếng hoa với gia sư Like This Article ? : Tweet

Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.

Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)

GIA SƯ NGOẠI NGỮ

o GIA SƯ TIẾNG ANH oGIA SƯ TIẾNG PHÁPoGIA SƯ TIẾNG HOAo GIA SƯ TIẾNG ĐỨCoGIA SƯ TIẾNG NHẬTo GIA SƯ TIẾNG PHÁPo GIA SƯ TIẾNG HÀN

Tư vấn gia sư tại nhà

Hotline: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

Gia sư các quận

Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12,Tân Bình,Tân Phú, Bình Tân, Bình Chánh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Bình Thạnh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu

Gia sư tại TP.HCM

  • VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung VUI HỌC TIẾNG TRUNG - Tên các thành phố và điểm du lịch Việt Nam bằng tiếng Trung 越南旅游城市与景点 (Yuènán lǚyóu chéngshì yǔ jǐngdiǎn) ...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: TÌNH DỤC & SINH SẢN 1。催情药 / Cuīqíng yào / thuốc kích dục 2。做爱 / Zuò'ài / làm tình 3。避孕套 / Bìyùn tào / bao cao su 4。避孕药 / Bìyùn yào / thuốc tránh thai 5。卵...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: CHỨC VỤ 总裁  zǒngcái:          chủ tịch, tổng tài 董事长  dǒngshì zhǎng:              chủ tịch hội đồng quản trị, đổng sự trưởng 副总裁  fù zǒngcái: ...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU TƯ 招 标 : Mời tham gia đấu thầu dự án 投 标 人 : Người/đơn vị dự thầu 成本估算: Dự toán Báo giá...
  • Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG Từ vựng tiếng Hoa chủ đề: VIỄN THÔNG DI ĐỘNG 1. 3G: 三基 / Sān jī 2. bluetooth / 蓝牙(无线耳机接听) / Lányá (wúxiàn ěrjī jiētīng) 3. Wi-Fi:wireless Fidelity / 无线(即“小灵通”所采用的技术)/wúxiàn (jí “xiǎo...
  • TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY 办公司职务汉语词汇 - TỪ VỰNG HOA NGỮ CÁC CHỨC VỤ TRONG CÔNG TY —————————————— 1.总裁 /zǒngcái/ Chủ tịch,tổng tài. 2 .董事长 /dǒngshì zhǎng/ Chủ tịch hội đ...
  • Từ vựng về Bệnh lây truyền qua đường tình dục GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ HOTLINE: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 WEB: www.giasutienghoa.com Hôm nay chúng mình sẽ xem qua một...
  • TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LĨNH VỰC DẦU KHÍ- MỎ THAN 1              Áp lực thẩm thấu             渗透 压 力            shèntòu yā...
  • Cấu trúc thường gặp trong tiếng Hoa 'Tuy.... Nhưng...' CẤU TRÚC THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG HOA ****************** "虽然(suī rán)……但是(dàn shì)……" 句式 Cấu trúc: "Tuy ...... nhưng ..........
  • Từ vựng về Văn phòng phẩm trong tiếng Hoa Từ vựng về Văn phòng phẩm 1 Album ảnh 相册 xiàngcè 2 Album tem 集邮本 jíyóu běn 3 Bàn tính 算盘 suànpán 4 Bàn tính dùng để dạy học 数学算盘 shùxué suàn...
 

Gia sư tiếng Trung Hoa · Trụ sở chính: Số 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, Chi nhánh: 327/80 Phan Huy Ích, P.14, Q.Gò Vấp CHI NHÁNH: Số 20, Đường số 20, P. Bình Trưng Đông, Quận 2 ĐT: 090 333 1985 - 09 87 87 0217 - Email: giasutainangtre.vn@gmail.com

Từ khóa » Núi Hàm Rồng Tiếng Trung Là Gì