TÊN CẶN BÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TÊN CẶN BÃ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtên cặn bãscumcặn bãrác rưởiđồscumbag

Ví dụ về việc sử dụng Tên cặn bã trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con sẽ tóm nốt tên cặn bã này.I will get this one last scumbag.Đúng vậy, tên này là một tên cặn bã mà tôi không thể nào tha thứ!Yeah, this guy is one guy I can't forgive!Có một đoạn phim cho thấy vài tên cặn bã xả súng vào một xe tuần tra.There is a recording that shows some thugs riddling a patrol car with bullets.Nhưng khi hội trưởng là một cô gái, cảnh cáo một tên cặn bã có thể làm cho hắn ta muốn chống đối lại nó nhiều hơn.However, with the president being a girl Having a girl warn that type of scumbag was likely to cause him to want to rebel against the warning even more.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 4, Thời gian: 0.0154

Từng chữ dịch

têndanh từnametitlecallnamestênđộng từcalledcặndanh từresiduesedimentscumscalecặntính từresidualdanh từgroundsresiduepulptính từsebaceousthe shit S

Từ đồng nghĩa của Tên cặn bã

rác rưởi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tên cặn bã English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cặn Bã Là Gì