Tên Của Các Châu Lục Và đại Dương Bằng Tiếng Anh Là Gì?

Trái Đất chính là hành tinh xanh của chúng ta đồng thời còn là một bức tranh tuyệt đẹp với sự phân chia đa dạng của các châu lục và đại dương. Đặc biệt, trong hành trình học tập thì việc các bạn cần phải nắm vững kiến thức địa lý là nền tảng quan trọng giúp các bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Một phần không thể thiếu trong đó là biết tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh. Những từ vựng này không chỉ giúp các bạn làm giàu vốn từ mà còn hỗ trợ đắc lực trong các bài học, nghiên cứu và thảo luận về các vấn đề toàn cầu. Tính đến thời điểm hiện tại, trên trái đất có 7 châu lục và 5 đại dương rộng lớn, nhưng không phải ai học tiếng Anh cũng đều biết tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Vậy nên, hôm nay Edutrip sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu tên gọi của các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh nhé.

Xem thêm: 

  • [Top 3] cách học tiếng anh giao tiếp hiệu quả nhất cho người đi làm
  • CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? LTD- TỪ VỰNG CÔNG TY TNHH

Table of Contents

Toggle
  • TÊN CỦA CÁC CHÂU LỤC VÀ ĐẠI DƯƠNG BẰNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
  • 1. TỪ VỰNG, TÊN GỌI CÁC CHÂU LỤC BẰNG TIẾNG ANH
  • 2. TỪ VỰNG, TÊN GỌI CÁC ĐẠI DƯƠNG BẰNG TIẾNG ANH
    • 3. BÀI TẬP THƯC HÀNH
    • 4. TỔNG KẾT

TÊN CỦA CÁC CHÂU LỤC VÀ ĐẠI DƯƠNG BẰNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Ten-cua-cac-chau-luc-va-dai-duong-bang-tieng-anh

Tên của các châu lục bằng và đại dương bằng tiếng anh là gì?

1. TỪ VỰNG, TÊN GỌI CÁC CHÂU LỤC BẰNG TIẾNG ANH

Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng liên quan đến các châu lục là một phần quan trọng trong việc mở rộng vốn từ tiếng Anh của bạn. Không chỉ giúp các bạn trong các bài học địa lý, những từ vựng này còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Chẳng hạn như: khi các bạn thảo luận về các nền văn hóa, các chuyến du lịch hay các vấn đề toàn cầu. Hãy cùng Edutrip khám phá những từ vựng cơ bản về các châu lục để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết và phong phú hơn trong ngôn ngữ tiếng Anh nhé:

STT Từ Vựng Nghĩa Phiên Âm
1 Asia Châu Á /ˈeɪ.ʒə/
2 Australia Châu Đại Dương/ Châu Úc /ɑːˈstreɪl.jə/
3 Africa Châu Phi /ˈæf.rɪ.kə/
4 Antarctica Nam Cực /ænˈtɑːrk.tɪk/
5 Europe Châu Âu /ˈjʊr.əp/
6 North America Bắc Mỹ /ˌnɔːrθ əˈmer.ɪ.kə/
7 South America Nam Mỹ /ˌsaʊθ əˈmer.ɪ.kə/

Ví Dụ:

– Her boyfriend lives in Australia. (Bạn trai cô ấy sống ở tận châu đại dương.)

– North America, that is to say the USA and Canada. (Bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa.)

Cong Dong Hoc Tieng Anh Lon Nhat Viet Nam

2. TỪ VỰNG, TÊN GỌI CÁC ĐẠI DƯƠNG BẰNG TIẾNG ANH

Hiểu biết về các đại dương trên thế giới không chỉ là một phần quan trọng của kiến thức địa lý mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Từ vựng liên quan đến các đại dương sẽ giúp các bạn tự tin hơn khi thảo luận về môi trường, sinh thái biển, du lịch và các vấn đề toàn cầu khác. Sau đây là những từ vựng cơ bản về các đại dương nhằm giúp bổ sung thêm cho kho tàng kiến thức của các bạn và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh:

STT Từ Vựng Nghĩa Phiên Âm
1 Atlantic Ocean Đại Tây Dương /ətˈlæn.t̬ɪk.ˈoʊ.ʃən/
2 Arctic Ocean Bắc Băng Dương /ˈɑːrk.tɪk.ˈoʊ.ʃən/
3 Indian Ocean Ấn Độ Dương /ˈɪn.di.ən.ˈoʊ.ʃən/
4 Pacific Ocean  Thái Bình Dương  /pəˈsɪf.ɪk.ˈoʊ.ʃən/
5 Southern Ocean Nam Băng Dương /ˈsʌð.ən ˈsʌð.ən/

Ví Dụ: 

– We are on the Atlantic Ocean. (Chúng ta ở bên bờ Đại Tây Dương.)

– Next, we travel across the Pacific Ocean. (Kế đến, chúng ta sẽ đi du lịch ngang qua Thái Bình Dương.)

3. BÀI TẬP THƯC HÀNH

Để củng cố và vận dụng kiến thức đã học về các châu lục và đại dương, việc thực hành thông qua các bài tập là không thể thiếu. Những bài tập này không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng thông tin một cách hiệu quả. Dưới đây là các bài tập thực hành đa dạng để kiểm tra và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn liên quan đến địa lý thế giới:

  • Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

a. The largest ocean in the world is the __________ Ocean.

b. The continent that is also a country is __________.

c. The Sahara Desert is located in __________.

d. The Amazon Rainforest is found in __________.

e. The coldest continent on Earth is __________.

  • Bài tập 2: Nối tên châu lục với đặc điểm nổi bật:

    a. Asia b. Africa c. North America d. South America e. Antarctica f. Europe g. Australia

    1. Home to the Amazon Rainforest
    2. Known for its vast outback and unique wildlife
    3. Contains the majority of the world’s human population
    4. Famous for its ancient civilizations and the Sahara Desert
    5. Encompasses countries like Germany, France, and Italy
    6. Features the coldest and driest climate
    7. Contains the world’s third largest population and countries like the USA and Canada
  • Bài tập 3: Sắp xếp các đại dương theo thứ tự diện tích từ lớn đến nhỏ:

    a. Indian Ocean b. Arctic Ocean c. Atlantic Ocean d. Southern Ocean e. Pacific Ocean

  • Bài tập 4: Viết tên các châu lục và đại dương sau bằng tiếng Anh:

    a. Châu Phi: __________ b. Châu Âu: __________ c. Châu Úc: __________ d. Đại Tây Dương: __________ e. Thái Bình Dương: __________

  • Bài tập 5: Hoàn thành các câu sau với thông tin đúng:

    a. __________ is the smallest continent by land area.b. __________ is the largest continent by population.c. __________ is the ocean that borders the east coast of the United States.d. __________ is the continent with the most countries.

  • Bài tập 6: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

    a. Châu Nam Cực là nơi lạnh nhất trên Trái Đất. b. Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất thế giới. c. Châu Âu nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú. d. Bắc Băng Dương là đại dương nhỏ nhất và nông nhất. e. Châu Phi có sa mạc Sahara lớn nhất thế giới.

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOKĐáp án

  • Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

    a. The largest ocean in the world is the Pacific Ocean. b. The continent that is also a country is Australia. c. The Sahara Desert is located in Africa. d. The Amazon Rainforest is found in South America. e. The coldest continent on Earth is Antarctica.

  • Bài tập 2: Nối tên châu lục với đặc điểm nổi bật:

    a. Asia – 3. Contains the majority of the world’s human population b. Africa – 4. Famous for its ancient civilizations and the Sahara Desert c. North America – 7. Contains the world’s third largest population and countries like the USA and Canada d. South America – 1. Home to the Amazon Rainforest e. Antarctica – 6. Features the coldest and driest climate f. Europe – 5. Encompasses countries like Germany, France, and Italy g. Australia – 2. Known for its vast outback and unique wildlife

  • Bài tập 3: Sắp xếp các đại dương theo thứ tự diện tích từ lớn đến nhỏ:

    e. Pacific Ocean c. Atlantic Ocean a. Indian Ocean d. Southern Ocean b. Arctic Ocean

  • Bài tập 4: Viết tên các châu lục và đại dương sau bằng tiếng Anh:

    a. Châu Phi: Africa b. Châu Âu: Europe c. Châu Úc: Australia d. Đại Tây Dương: Atlantic Ocean e. Thái Bình Dương: Pacific Ocean

  • Bài tập 5: Hoàn thành các câu sau với thông tin đúng:

    a. Australia is the smallest continent by land area. b. Asia is the largest continent by population. c. Atlantic Ocean is the ocean that borders the east coast of the United States. d. Africa is the continent with the most countries.

  • Bài tập 6: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

    a. Antarctica is the coldest place on Earth. b. The Pacific Ocean is the largest ocean in the world. c. Europe is famous for its diverse cultures and rich history. d. The Arctic Ocean is the smallest and shallowest ocean. e. Africa has the world’s largest desert, the Sahara Desert.

4. TỔNG KẾT

Nếu hiểu rõ tên gọi của các châu lục và đại dương bằng tiếng Anh không chỉ giúp các bạn được mở rộng kiến thức địa lý mà còn trang bị cho chúng ta những công cụ ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp và kết nối với thế giới. Cách tốt nhất để học các từ này đó là các bạn nên ghi các từ muốn học thành một câu như ví dụ trên rồi sau đó học thuộc và nhắc đi nhắc lại những câu đó.

Tuy nhiên, các bạn hãy nhớ viết những câu thật hay, hoặc theo ước mơ du lịch của chính bản thân mình nhé. Bằng cách liên tục mở rộng và củng cố kiến thức về các châu lục và đại dương, các bạn sẽ không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn chuẩn bị tốt hơn cho những cơ hội học tập và nghề nghiệp trong tương lai. Chính vì vậy, các bạn hãy tiếp tục trau dồi và áp dụng những kiến thức này để trở thành một công dân toàn cầu thông thái và thành công nhé!

Từ khóa » Bản đồ Châu Lục Bằng Tiếng Anh