Tên Gọi Các Loại Quả Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Quả khế trong tiếng Anh - Anh là "carambola" còn trong tiếng Anh - Mỹ là "starfruit".
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | apple | táo |
2 | watermelon | dưa hấu |
3 | orange | cam |
4 | pear | lê |
5 | strawberry | dâu tây |
6 | nectarine | xuân đào |
7 | carambola (Anh - Anh) starfruit (Anh - Mỹ) | khế |
8 | grape | nho |
9 | plum | mận |
10 | mango | xoài |
11 | pomegranate | lựu |
12 | apricot | mơ |
13 | raspberry | quả mâm xôi |
14 | mandarin | quýt |
15 | banana | chuối |
16 | blueberry | quả việt quất |
17 | papaya | đu đủ |
18 | grapefruit | bưởi |
19 | lemon | chanh vàng |
20 | lime | chanh ta |
21 | pineapple | dứa |
22 | jackfruit | mít |
23 | melon | dưa vàng, dưa bở |
24 | coconut | dừa |
25 | avocado | bơ |
26 | peach | đào |
27 | kiwi | kiwi |
Theo 7ESL
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Các Quả Trong Tiếng Anh
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh (Thông Dụng Nhất) - KISS English
-
#56 CÁC LOẠI QUẢ BẰNG TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH (CÓ ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây - Leerit
-
60 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Các Loại Trái Cây - Paris English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây - Langmaster
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Trái Cây Kèm Hình ảnh Giúp Nhớ Ngay Trong 5 ...
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây - Du Học TMS
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh [ĐỦ 60 LOẠI] - Step Up English
-
37 Từ Vựng Các Loại Quả Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Cho Bé
-
Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh (Thông Dụng Nhất) - YouTube
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây Trẻ Nên Biết - Kynaforkids
-
144 Từ Vựng Trái Cây Tiếng Anh Và Rau Củ Quả Bạn Biết Chưa?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trái Cây, Hoa Quả/ Fruits Name In English