Tên Những Ngôi Sao Nổi Tiếng Trung Quốc
Có thể bạn quan tâm
>>> Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
>>> Những cái tên tiếng Trung hay, ý nghĩa cho Nam và nữ
Danh sách 100 ngôi sao nổi tiếng Trung Quốc theo bình chọn Forbes
Việc ghi nhớ tên diễn viên, thần tượng nổi tiếng cũng là một cách học tiếng Trung hay và thú vị. Dưới đây là danh sách 100 ngôi sao nổi tiếng Trung Quốc được bình chọn bởi Forbes.
STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt | Nghề nghiệp |
1 | 范 冰 冰 | Fan Bing Bing | Phạm Băng Băng | Diễn viên |
2 | 刘 德 华 | Liu De Hua | Lưu Đức Hoa | Diễn viên |
3 | 周 杰 伦 | Zhōu Jiélún | Châu Kiệt Luân | Nhạc sĩ |
周 杰 倫 | ||||
4 | 黄 晓 明 | Huang Xiao Ming | Huỳnh Hiểu Minh | Diễn viên |
5 | 章子怡 | Zhang Zi Yi | Chương Tử Di | Diễn viên |
6 | 如 意 | Yang Mi | Dương Mịch | Diễn viên |
7 | 林 志 玲 | Lin Zhi ling | Lâm Chí Linh | Siêu mẫu |
8 | 李 娜 | Lǐ nà | Li Na | Vận động viên |
9 | 吳 奇 隆 | Wú Qí lóng | Ngô Kỳ Long | Ca sĩ |
吴 奇 隆 | ||||
10 | 成 龍 | Chéng Lóng | Thành Long | Diễn viên |
成 龙 | ||||
11 | 陳 奕 迅 | Chén Yì xùn | Trần Dịch Tấn | Diễn viên |
陈 奕 迅 | ||||
12 | 五 月 天 | Wǔ Yuè Tiān | Nhóm nhạc Ngũ Nguyệt Thiên | Ban nhạc |
13 | 羅 志 祥 | Luó Zhī Xiáng | La Chí Tưởng | Diễn viên |
罗 志 祥 | ||||
14 | 王 力 宏 | Wáng Lì hóng | Vương Lực Hoành | Ca sĩ |
15 | 周 迅 | Zhōu xùn | Châu Tấn | Diễn viên |
16 | 謝 霆 鋒 | xiè tíng fēng | Tạ Đình Phong | Ca sĩ, Diễn viên |
谢 霆 锋 | ||||
17 | 甄 子 丹 | Zhēn Zǐ dān | Chân Tử Đan | Diễn viên |
甄 子 丹 | ||||
18 | 林 志 穎 | Lín zhì yǐng | Lâm Chí Dĩnh | Ca sĩ, diễn viên |
林 志 颖 | ||||
19 | 劉 愷 威 | Liú Kǎi wēi | Lưu Khải Uy | Ca sĩ, diễn viên |
刘 恺 威 | ||||
20 | 蔡 依 林 | Cài yī lín | Thái Y Lâm | Ca sĩ |
蔡 依 林 | ||||
21 | 赵 本 山 | Zhào běn shān | Triệu Bản Sơn | Diễn viên |
22 | 趙 薇 | Zhào wēi | Triệu Vy | Diễn viên |
赵 薇 | ||||
23 | 舒 淇 | Shū qí | Thư Kỳ | Diễn viên |
24 | 郭 富 城 | Guo Fu Cheng | Quách Phú Thành | Ca sĩ, diễn viên |
25 | 刘 诗 诗 | Líu Shīshī | Lưu Thi Thi | Diễn viên |
刘 诗 诗 | ||||
26 | 馮 小 剛 | Feng Xiǎo Gāng | Phùng Tiểu Cương | Đạo diễn |
冯 小 刚 | ||||
27 | 郭 敬 明 | Guō Jìng Míng | Quách Kinh Minh | Đạo diễn |
28 | 李 冰 冰 | Li Bing Bing | Lý Băng Băng | Diễn viên |
29 | 吴 秀 波 | Wu Xiu Bo | Ngô Tú Ba | Nghệ sĩ |
30 | 孙 俪 | Sūnlì | Tôn Lệ | Diễn viên |
31 | 王 菲 | Wáng Fēi | Vương Phi | Ca sĩ, diễn viên |
32 | 梁 朝 偉 | Liáng Cháo Wěi | Lương Triều Vỹ | Diễn viên |
梁 朝 伟 | ||||
33 | 古 天 樂 | Gǔ Tiān Yuè | Cổ Thiên Lạc | Diễn viên |
古 天 乐 | ||||
34 | 庾 澄 庆 | Yu Chéng Qìng | Dữu Trùng Khánh | Ca sĩ |
庾 澄 庆 | ||||
35 | 蕭 敬 騰 | Xiāo Jìng Téng | Tiêu Kính Đằng | Ca sĩ |
36 | 林 心 如 | Lín Xīn Rú | Lâm Tâm Như | Diễn viên |
37 | 張 惠 妹 | Zhāng Huì Mèi | Trương Huệ Muội | Ca sĩ |
38 | 湯唯 | Tāng Wéi | Thang Duy | Diễn viên |
汤唯 | ||||
39 | 汪 峰 | Wāng Fēng | Uông Phong | Nhạc sĩ |
40 | 高 圆 圆 | Gāo Yuán Yuán | Cao Viên Viên | Diễn viên |
41 | 張 國 立 | Zhang Guo Li | Trương Quốc Lâp | Diễn viên |
张 国 立 | ||||
42 | 葛 优 | Gé Yōu | Cát Ưu | Diễn viên |
43 | 佟 丽 娅 | Tóng lì yà | Đồng Lệ Á | Diễn viên |
44 | 孙 红 雷 | Sūn Hóng léi | Tôn Hồng Lôi | Diễn viên |
45 | 文 章 | Wen Zhang | Văn Chương | Diễn viên |
46 | 黄 怡 | Huáng yí | Hải Thanh (Huỳnh Di) | Diễn viên |
47 | 林 丹 | Lín Dān | Lâm Đan | Vận động viên |
48 | 劉 燁 | Liúyè | Lưu Diệp | Diễn viên |
49 | 周 潤 發 | Zhōu Rùnfā | Châu Nhuận Phát | Diễn viên |
周 润 发 | ||||
50 | 楊 丞 琳 | Yáng Chénglín | Dương Thừa Lâm | Ca sĩ, Diễn viên, MC |
杨 丞 琳 | ||||
51 | 劉 濤 | Liu Tao | Lưu Đào | Diễn viên, Ca sĩ |
刘 涛 | ||||
52 | 蒋 雯 丽 | Jiǎngwénlì | Tưởng Văn Lệ | Diễn viên, Nhà sản xuất, Đạo diễn, Biên kịch |
53 | 林 峯 | Lín fēng | Lâm Phong | Diễn viên |
Ca sĩ | ||||
54 | 徐 熙 娣 | Xú xī dì | Tiểu s | Diễn viên, ca sĩ, người dẫn chương trình |
55 | 楊 穎 | Yáng yǐng | Angela Baby | Người mẫu, Diễn viên, Ca sĩ |
56 | Lý Vân Địch | |||
57 | 郎 朗 | Láng Lǎng | Lang Lãng | Độc tấu dương cầm |
58 | 郭 德 纲 | Guō dé gāng | Quách Đức Cương | Diễn viên hài kịch |
59 | 吳 莫 愁 | Wú mò chóu | Ngô Mạc sầu | Ca sĩ |
吴 莫 愁 | ||||
60 | 羽 泉 | Yǔ Quán | Vũ Tuyền | Ca sĩ |
61 | 張 學 友 | Zhāng xúe yǒu | Trương Học Hữu | Ca sĩ, Diễn viên, Nhạc sĩ |
张 学 友 | ||||
62 | 黃 渤 | Huáng Bó | Hoàng Bột | Diễn viên, Ca sĩ |
63 | 容 祖 兒 | Róng Zǔ’ér | Dung Tổ Nhi | Ca sĩ, diễn viên |
容 祖 儿 | ||||
64 | 王 宝 强 | Wáng Bǎo qiáng | Vương Bảo Cương | Diễn viên, Đạo diễn |
65 | 陳 喬 恩 | Chén Qiáo’ēn | Trần Kiều Ân | Diễn viên, ca sĩ, nhà văn, MC |
陈 乔 恩 | ||||
66 | 劉 嘉 玲 | Liú Jiā Líng | Lưu Gia Linh | Diễn viên, ca sĩ |
刘 嘉 玲 | ||||
67 | 那 英 | Nà Yīng | Na Anh | Ca sĩ |
68 | 陳 坤 | Chén Kūn | Trần Khôn | Diễn viên, ca sĩ |
陈 坤 | ||||
69 | 姚 晨 | Yao Chen | Diêu Thần | Diễn viên |
70 | 田 馥 甄 | Tián Fù zhēn | Hebe (S.H.E) | ca sĩ, diễn viên, dẫn chương trình |
71 | Hàn Han | |||
72 | 蔡 卓 妍 | Cài Zhuō Yán | Thái Trác Nghiên | Ca sĩ, diễn viên |
73 | 唐 嫣 | Táng yān | Đường Yên | Diễn viên, Người mẫu |
74 | Vương Lạc Đan | |||
75 | 谢 娜 | Xiè Nà | Tạ Na | Diễn viên, Ca sĩ, người dẫn chương trình |
謝 娜 | ||||
76 | 馬 蘇 | Mǎ Sū | Mã Tô | Diễn viên |
马 苏 | ||||
77 | 韓 庚 | Hán Gēng | Hangeng | Ca sĩ, vũ công, diễn viên, người mẫu |
韩 庚 | ||||
78 | 陈 道 明 | Chén Dàomíng | Trần Đạo Minh | Diễn viên |
陳道明 | ||||
79 | 張 良 | Trương Lượng | ||
80 | 趙 麗 穎 | Zhàolìyǐng | Triệu Lệ Dĩnh | Diễn viên |
赵 丽 颖 | ||||
82 | 霍 建 華 | Huò Jiànhuá | Hoắc Kiến Hoa | Diễn viên, ca sĩ |
霍 建 华 | ||||
83 | 李 晨 | Lǐ chén | Lý Thần | Diễn viên,Ca sĩ,Đạo diễn phim |
84 | 佟 大 为 | Tóng Dàwéi | Đồng Đại Vỹ | Diễn viên |
佟 大 為 | ||||
85 | 邓 超 | Dèngchāo | Đặng Siêu | Diễn viên, Đạo diễn, Nhà sản xuất |
86 | Trịnh Trí | |||
87 | Trương Uy | |||
88 | 陳 妍 希 | Chén Yánxī | Trần Nghiên Hy | Diễn viên, ca sĩ |
陈 妍 希 | ||||
89 | 张 嘉 译 | Zhāngjiāyì | Trương Gia Dịch | Diễn viên |
90 | 杜 淳 | Dù Chún | Đỗ Thuần | Diễn viên |
91 | 邓 紫 棋 | Dèng Zǐqí | Đặng Tử Kỳ | Ca sĩ |
鄧 紫 棋 | ||||
92 | 郭 涛 | Guō Tāo | Quách Đào | Diễn viên |
93 | 陳 曉 | Chén xiǎo | Trần Hiểu | Diễn viên |
陈 晓 | ||||
94 | 鍾 漢 良 | Zhong Hànliáng | Chung Hán Lương | Diễn viên, Ca sĩ |
钟 汉良 | ||||
95 | 孟飞 | Meng Fei | Mạnh Phi (Dương An Đông ) | Diễn viên |
96 | Dương Lan | |||
97 | 柯 震 東 | Kē Zhèndōng | Kha Chấn Đông | Diễn viên, ca sĩ |
柯 震 东 | ||||
98 | Chu Đan | |||
99 | 張 歆 藝 | Zhāng Xīnyì | Trương Hâm Nghê | Diễn viên |
张 歆 艺 | ||||
100 | 鍾 欣 潼 | Zhōng xīn tóng | Chung Hân Đồng | Diễn viên, ca sĩ |
钟 欣 潼 |
Hy vọng với bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề thú vị này giúp bạn có thêm động lực học tiếng Trung mỗi ngày. Đừng quên cùng bạn bè luyện tập thường xuyên để cải thiện khẩu ngữ nhé.
Từ khóa » Các Ca Sĩ Nữ Trung Quốc
-
Thể Loại:Nữ Ca Sĩ Trung Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
7 Nữ Ca Sĩ Xinh đẹp Hát Hay Nổi Tiếng Nhất Trung Quốc
-
Dàn Ca Sĩ Trẻ Nổi Tiếng Bậc Nhất Trung Quốc - Âm Nhạc - Zing News
-
Top 14 Ca Sĩ Nổi Tiếng Nhất Trung Quốc Hiện Nay
-
Top 10 Nữ Ca Sĩ Xinh Như Mộng Trung Quốc
-
Top 10 Ca Sĩ Nổi Tiếng Nhất Trung Quốc Vừa đẹp Lại Vừ Hát Hay
-
Top 15 Ca Sĩ Nổi Tiếng Nhất Hiện Nay Tại Trung Quốc - KyTy Channel
-
Giọng Hát Nữ Nhạc Hoa Nổi Tiếng - V.A - NhacCuaTui
-
Ca Sĩ Nổi Tiếng Nhất Trung Quốc Là Ai?
-
Những Giọng Ca Nữ Tài Năng Bậc Nhất Cpop
-
Ca Sĩ Nổi Tiếng Trung Quốc Là Ai? | HoiCay - Top Trend News
-
Ca Sĩ Trung Quốc Nữ Là Ai?
-
Ca Sĩ Trung Quốc Bị 'ném đá' Vì đạo Nhái MV Của Taeyeon (SNSD)