Tên Tiếng Anh: Các Kiểu Tóc
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tên tiếng Anh: các kiểu tóc
- Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội
- Tên tiếng Anh một số loại trái cây.

1. Females:
- Bangs: tóc mái
- Bob: tóc ngắn
- Braid: tóc tết đuôi sam
- Braids: tóc tết 2 bên
- Bun: tóc búi
- Curly: tóc xoăn
- Layered hair: tóc tỉa nhiều tầng
- Long, wavy: tóc dài gợn sóng
- Perm: tóc uốn quăn
- Pigtails: tóc buộc 2 bên
- Ponytail: tóc đuôi ngựa
- Shoulder- length: tóc dài ngang vai
- Straight hair: tóc thẳng
2. Males:
- Bald head: hói đầu
- Beard: râu
- Clean-shaven: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo
- Cornrows: 1 kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
- Crew cut: tóc cắt gọn
- Dreadlocks/ Dreads: tóc tết thành các bím nhỏ
- Flattop: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bêncạo trọc
- Goatee: râu cằm (râu dê)
- Long hair: tóc dài
- Mustache: ria mép
- Receding hairline: đầu đinh
- Shaved head: đầu cạo trọc
- Sideburn: tóc mai dài
- Spiky: tóc dựng
- Stubble: râu lởm chởm
BÀI LIÊN QUAN
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân... Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội - Các vị trí trong k...
Tên tiếng Anh các loài côn trùng Tên tiếng Anh các loài côn trùng - Tại sao không ăn côn trùng ...
Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình ... Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình đào t...
Từ viết tắt trong tiếng Anh: Các chứ... Từ viết tắt trong tiếng Anh: Các chức danh giám đốc - Các tổ c...
Từ khóa » Tóc Ngang Vai Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc Phổ Biến - Dịch Thuật Tân Á
-
Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Anh Về Tóc Và Kiểu Tóc - Toeic
-
Gọi Tên Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - Alokiddy
-
Tóc Ngắn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Kiểu Tóc Chi Tiết Nhất
-
Phân Biệt Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tóc - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Trọn Bộ Từ Vựng Trong Tiệm Cắt Tóc | Tiếng Anh Nghe Nói
-
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trong Tiệm Tóc
-
NGANG VAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tóc Ngắn Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Kiểu Tóc Phổ Biến Mới Nhất Hiện Nay