Tên Tiếng Anh Các Món ăn Việt Nam.

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP
  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh
Tên tiếng Anh các món ăn Việt Nam.

Tên tiếng Anh các món ăn Việt Nam.

Tên tiếng Anh các môn học

- Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhật liên tục

Tên tiếng Anh các món ăn Việt Nam.

  1. Bánh bao : steamed wheat flour cake
  2. Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
  3. Bánh cốm : young rice cake
  4. Bánh cuốn : stuffed pancake
  5. Bánh đậu : soya cake
  6. Bánh dầy : round sticky rice cake
  7. Bánh tôm : shrimp in batter
  8. Bánh tráng : girdle-cake
  9. Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
  10. Bánh xèo : pancako
  11. Bào ngư : Abalone
  12. Bún : rice noodles
  13. Bún bò : beef rice noodles
  14. Bún chả : Kebab rice noodles
  15. Bún cua: Crab rice noodles
  16. Bún ốc : Snail rice noodles
  17. Cá kho : Fish cooked with sauce
  18. Canh chua: Sweet and sour fish broth
  19. Chả : Pork-pie
  20. Chả cá : Grilled fish
  21. Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel
  22. Chè: Sweet gruel
  23. Cơm càri - Curry chicken or beef sautéed with mixed vegetables over steamed rice
  24. Cơm hải sản - Seafood and vegetables on rice
  25. Cơm thăn lợn tẩm bột xào cay - Chilli pork chop and vegetables on rice
  26. Cơm thập cẩm - House rice platter
  27. Cơm tôm càng rim - Pot simmered Sugpo Prawns with young coconut juice and scallion over steamed rice
  28. Đậu phụ: Soya cheese
  29. Gỏi: Raw fish and vegetables
  30. Lạp xưởng: Chinese sausage
  31. Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp
  32. Miến gà: Soya noodles with chicken
  33. Phở Bò Viên : Noodle soup with meat balls
  34. Phở Chín Nạc : Noodle soup with well-done brisket.
  35. Phở Chín, Bò Viên : Noodle soup with brisket & meat balls.
  36. Phở Tái : Noodle soup with eye round steak.
  37. Phở Tái, Bò Viên : Noodle soup with eye round steak and meat balls.
  38. Phở Tái, Chín Nạc : Noodle soup with eye round steak and well-done brisket.
  39. Phở Tái, Nạm, Gầu, Gân, Sách : Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank.
  40. Thịt bò tái: Beef dipped in boiling water
  41. Xôi: Steamed sticky rice

BÀI LIÊN QUAN

Tên tiếng Anh các môn học Tên tiếng Anh các môn học Tên tiếng Anh các môn học - Bí quyết học tiếng anh qua phim ph...

Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân... Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội  - Các vị trí trong k...

Tên tiếng Anh các loài côn trùng Tên tiếng Anh các loài côn trùng Tên tiếng Anh các loài côn trùng - Tại sao không ăn côn trùng ...

Tên tiếng Anh các loại cá Tên tiếng Anh các loại cá Tên các loại cá trong tiếng Anh - Từ vựng về các loại hải sản ...

Từ khóa » Bò Nạm Tiếng Anh