Tên Tiếng Anh Các Nguyên Liệu | Liên Ròm
Có thể bạn quan tâm
Em trantuyetmai76 đề nghị chị làm cái entry này nên hôm nay chị làm nhen, có gì em phụ tiếp he`
Bột và men:
– Bột mì: plain flour/all-purpose flour
– Bột nếp: glutinous flour
– Bột năng: tapioca flour
– Bột gạo: rice flour
– Bột khoai tây: potato starch
– Bột bắp: cornflour flour
– Bột bánh mì: bread flour (dùng để làm bánh mì)
– Bột nở: Baking powder (dùng trong bánh bông lan, ga tô)
– Men nở : Yeast (màu nâu dùng trong bánh bao, bánh mì)
– Bột ngàn lá: puff pastry dùng làm bánh pateso và các loại tart.
Gia vị:
– Hột ngò (corriander seeds)HÌNH
– Đinh hương:Clove HÌNH
– Thảo quả: black cardamom HÌNH
– Quế: Cinaamon HÌNH
– Tai vị: Anistar HÌNH
– Đường phèn: Rock sugar
– Tương đen: Hoisin sauce dùng ăn phở
– Curry powder (bột càry) [HÌNH]
– Bột nghệ (Tumeric powder) [HÌNH]
– Garam Masala [HÌNH]
– Chili powder (ớt bột) [HÌNH]
– Coriander powder (bột hạt ngò) [HÌNH]
– Cummin powder (bột cummin) [HÌNH]
– Whole cummin seeds (hạt cimin) [HÌNH]
Share this:
- X
Related
- general
Từ khóa » Bột Quế Tên Tiếng Anh Là Gì
-
BỘT QUẾ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cinnamon Là Gì? Ứng Dụng Của Cinnamon Trong Ẩm Thực
-
"Quế" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bột Quế Tiếng Anh Là Gì
-
Bột Quế, Gia Vị Bột, Gia Vị ông Chà Và
-
Trả Lời Tên Các Loại Gia Vị Bằng Tiếng Anh
-
Bột Quế - Cinnamomum Powder - Nguyên Liệu Mỹ Phẩm
-
Bột Quế Là Gì? Tác Dụng Và Cách Sử Dụng Bột Quế - HocaGroup
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị - LeeRit
-
60 Từ Vựng Về "Gia Vị" Trong Tiếng Anh - FeasiBLE ENGLISH
-
"quế Bột" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cùng Nhau Học Tên Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Anh
-
Sử Dụng Bột Quế Trong Pha Chế Các Loại Thức Uống