Tên Tiếng Anh Của 25 Loại Hoa Quả Quen Thuộc - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Táo, bơ, chuối, dâu... trong tiếng Anh lần lượt được gọi là apple, avocado, banana, strawberry.
Hình minh họa, tên tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của các loại hoa quả phổ biến được thể hiện qua bảng dưới đây.
Minh họa | Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
| Apple | Quả táo |
| Apricot | Quả mơ |
| Avocado | Quả bơ |
| Banana | Quả chuối |
| Blackberry | Quả mâm xôi |
| Blueberry | Quả việt quất xanh |
| Cherry | Quả Cherry |
| Coconut | Quả dừa |
| Fig | Quả sung ngọt |
| Grape | Quả nho |
| Kiwi | Quả Kiwi |
| Lime | Quả chanh xanh (khác với Lemon là chanh vàng) |
| Lychee | Quả vải |
| Mango | Quả xoài |
| Nectarine | Quả đào (loại mềm, ngọt, thịt vàng) |
| Orange | Quả cam |
| Papaya | Quả đu đủ |
| Passion fruit | Quả chanh leo |
| Peach | Quả đào (loại giòn) |
| Pear | Quả lê |
| Pineapple | Quả dứa |
| Plum | Quả mận |
| Raspberry | Quả dâu rừng |
| Strawberry | Quả dâu |
| Watermelon | Quả dưa hấu |
Từ khóa » Trái Chanh Dây Dịch Tiếng Anh
-
"Chanh Leo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
QUẢ CHANH DÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Chanh Dây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
QUẢ CHANH DÂY - Translation In English
-
Quả Chanh Dây Tiếng Anh Là Gì - Bierelarue
-
Chanh Dây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Quả Chanh Dây Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nghĩa Của Từ Chanh Dây Tiếng Anh Là Gì
-
Chanh Dây Tên Tiếng Anh Là... - Bếp Bar Mrs.Tuyet Dạy Nghề
-
Watcha Cafe - PANNA COTTA CHANH DÂY CHO NGÀY ... - Facebook
-
Nhừng Kết Quả Bất Ngờ Từ Trái Chanh Dây - .vn