Dưới đây là 200+ tên tiếng Anh hay nhất cho các bạn nữ, được chuẩn bị bởi Tiếng Anh Mỗi Ngày - chương trình Học tiếng Anh online hàng đầu hiện nay
Tên tiếng Anh | Ý nghĩa | Audio | Chú thích (nếu có) |
Abbey | thông minh | |
Aberfa | từ đầu nguồn con sông | |
Abilene | cỏ | |
Aboli | hoa pháo bông | |
Adelaide | người phụ nữ có xuất thân cao quý | | tên của Adelaide, vợ của Hoàng đế Otto của Đế quốc La Mã Thần thánh, sau này được dùng để đặt tên cho thành phố Adelaide của Úc. |
Adele | cao quý | | ca sĩ, nhạc sĩ nổi tiếng người Anh với các bài hát như “Hello”, “Someone Like You”, “Rolling in the deep” |
Adelia | người phụ nữ có xuất thân cao quý | |
Adeline | người xuất thân cao quý , sang trọng | |
Agatha | tốt | |
Agnes | Tinh khiết, nhẹ nhàng | | (Agnes Baden-Powel) người sáng lập tổ chức Nữ hướng đạo |
Akina | một loài hoa mùa xuân, màu sắc cực kì sáng | |
Alana | ánh sáng | |
Alfred | lời khuyên thông thái | |
Alice | người phụ nữ cao quý | |
Alida | chú chim nhỏ | |
Alma | tử tế, tốt bụng | |
Alula | mỏng manh và nhẹ như lông | |
Amar | trăng | |
Amelinda | xinh đẹp và đáng yêu | |
Anatolia | rạng đông, phía đông | |
Andrea | mạnh mẽ, kiên cường | |
Anemone | loài hoa nhỏ và tinh tế nở vào mùa xuân | |
Angel | thiên thần | |
Angela | thiên thần | |
Anita | Duyên dáng và phong nhã | |
Ann | Yêu kiều, duyên dáng | |
Anne | Yêu kiều, duyên dáng | | Hoàng hậu Anh từ 1702 - 1714 |
Antaram | hoa vĩnh cửu | |
Anthea | như hoa | |
Anzu | hoa mai | |
Aonani | ánh sáng đẹp | |
Apulia | từ con sông | |
Aquene | Hòa bình | |
Araxie | con sông tạo nguồn cảm hứng cho thơ học | |
Arian | xinh đẹp | |
Arta | vàng | |
Artemis | tên nữ thần mặt Trăng trong thần thoại Hy Lạp | |
Ash | em bé mùa thu | |
Aster | loài hoa tháng Chín | |
Audrey | sức mạnh cao quý | |
Augusta | tháng tám; tuyệt vời kì diệu | |
Aurora | một khởi đầu mới | |
Autumn | mùa thu | |
Aviv | mùa xuân | |
Avon | dòng sông | |
Axelle | Hòa bình | |
Azalea | tên một loài hoa họ đỗ quyên | |
Azgad | sức mạnh của may mắn | |
Azure | bầu trời xanh | |
Beatrix | hạnh phúc, được ban phước | |
Behira | sáng | |
Belinda | con rắn đẹp trong thơ của Alexander Pope | |
Bell | chuông | |
Bella | Xinh đẹp | |
Belle | Xinh đẹp | |
Bentley | meadow of bent glass | |
Berit | vinh quang, thông minh | |
Bianca | trắng/ thánh thiện | |
Birdie | chim | |
Biserka | trân châu | |
Blair | vững vàng | |
Blanche | trắng/ thánh thiện | |
Blossom | nở hoa | |
Bly | tự do và phóng khoáng | |
Bonnie | ngay thẳng và đáng yêu | |
Bradwell | khởi đầu từ mùa xuân thênh thang | |
Brenna | mỹ nhân tóc đen | |
Briona | thông minh, hài hước, độc lập | |
Calanth | hoa nở rộ | |
Calantha | hoa nở rộ | |
Callula | sáng | |
Canary | chim yến | |
Caridwen | đẹp như thơ tả | |
Cary | dòng sông Cary | |
Caryln | được yêu quý | |
Cato | biết tuốt | |
Centola | ánh sáng kiến thức | |
Ceridwen | đẹp như thơ tả | |
Chandra | trăng | |
Chanel | tên thương hiệu nước hoa nổi tiếng | |
Charmaine | quyến rũ | |
Chrissanth | hoa vàng | |
Clement | độ lượng, nhân từ | |
Cleopatra | vinh quang của cha | |
Cosima | có quy phép, hài hòa, xinh đẹp | |
Curtis | lịch sự, nhã nhặn | |
Daisy | hoa cúc | |
Dana | trân châu đen | |
Darnell | lấy từ tên một loại cỏ | |
Diana | ánh sáng | | tên Công nương Diana của Vương quốc Anh |
Donna | Tiểu thư | |
Dove | con chim đại diện cho hòa bình | |
Drusilla | mắt long lanh như sương | |
Durra | trân châu | |
Edgar | giàu có, thịnh vượng | | giàu có, thịnh vượng |
Eira | tuyết | |
Eirene | Hòa bình | |
Eirlys | hạt tuyết | |
Elain | chú hươu con | |
Elfleda | mỹ nhân cao quý | |
Erin | Hòa bình | |
Ermintrude | được yêu thương trọn vẹn | |
Ernesta | chân thành, nghiêm túc | |
Eser | thơ | |
Esperanza | hy vọng | |
Eudora | món quà tốt lành | |
Eulalia | (người) nói chuyện ngọt ngào | |
Fay | tiên, nàng tiên | |
Faye | tiên, nàng tiên | |
Fayola | chúc may mắn | |
Fiona | đằm thắm, xinh đẹp | |
Flora | hoa | |
Florence | nở rộ, thịnh vượng | |
Freya | tiểu thư | |
Frida | Hòa bình | |
Gada | hạnh phúc, may mắn | |
Ganesa | vị thần may mắn và trí tuệ | |
Ganga | tên một dòng sông ở Ấn Độ | |
Gemma | ngọc quý | |
Genevieve | tiểu thư, phu nhân của mọi người | |
Glenda | trong sạch, thánh thiện, tốt lành | |
Godiva | món quà của chúa | |
Guinevere | trắng trẻo và mềm mại | |
Gwen | được ban phước | |
Gwyneth | may mắn, hạnh phúc | |
Hafwen | mùa hè tươi sáng | |
Halcyon | bình tĩnh, bình tâm | |
Harmony | đồng nhất, hòa thuận | |
Heaven | thiên đường | |
Irene | Hòa bình | |
Jade | viên ngọc bích | |
Jasmine | tên loài hoa làm tinh dầu nước hoa | |
Jena | chú chim nhỏ | |
Julia | đầy sức trẻ | |
Juliet | đầy sức trẻ | |
July | tháng bảy | |
June | tháng sáu | |
Junia | sinh vào tháng sáu | |
Keelin | trong trắng và mảnh dẻ | |
Keisha | mắt đen | |
Keva | mỹ nhân, duyên dáng | |
Kiera | cô bé tóc đen | |
Ladonna | tiểu thư | |
Laelia | vui vẻ | |
Lani | thiên đường, bầu trời | |
Latiah | dịu dàng, vui vẻ | |
Latifah | dịu dàng, vui vẻ | |
Layla | màn đêm | |
Leem | Hòa bình | |
Leighton | vườn cây thuốc | | nhà sản xuất “Phù thủy xứ Oz” |
Lil | hoa huệ | |
Lilian | phối giữa tên Lily và Ann | |
Lilla | hoa huệ | |
Lillah | hoa huệ | |
Lillian | phối giữa tên Lily và Ann | |
Lily | hoa huệ | |
Lion | sư tử | |
Lotus | hoa sen | |
Luana | nhàn hạ | |
Malie | yên bình, bình tâm | |
Margaret | ngọc trai | | Margaret Thatcher - Bộ trưởng nữ đầu tiên của Anh |
Maris | ngôi sao của biển cả | |
Martha | quý cô, tiểu thư | |
Melanie | đen | |
Milcah | nữ hoàng | |
Mira | tuyệt vời, yên bình | |
Mirabel | tuyệt vời | |
Morela | hoa mai | |
Morvarid | trân châu | |
Muriel | biển cả sáng ngời | |
Naimah | yên bình | |
Nerissa | Con gái của biển | |
Nevaeh | thiên đường | |
Noelle | Em bé của đêm Giáng sinh | |
Nora | danh dự | |
Oliver | cây ô liu - tượng trưng cho sự đem lại hòa bình | |
Olwen | dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) | |
Orchid | hoa lan | |
Oriana | mặt trời mọc, vàng | |
Oriole | chim hoàng oanh | |
Oscar | người hoà nhã | |
Pandora | trời phú toàn diện | |
Peach | đào | |
Pearl | ngọc trai/ trân châu | |
Philomena | được yêu quý nhiều | |
Phoebe | tỏa sáng | |
Phoenix | phượng hoàng | |
Phoung | phượng hoàng | |
Phyllis | cây xanh tốt | |
Prairie | thảo nguyên | |
Radley | thảo nguyên đỏ | |
Rena | Hòa bình | |
Rose | hoa hồng | |
Rosemary | hoa hồng | |
Rosie | hoa hồng | |
Rowan | cô bé tóc đỏ (như phượng) | |
Rowena | danh tiếng, niềm vui | |
Ruby | hồng ngọc, ngọc ruby | |
Salome | hiền hòa, yên bình | |
Sarah | công chúa, tiểu thư | |
Selima | yên bình | |
Serena | tĩnh lặng, thanh bình | |
Serenity | bình tĩnh | |
Sierra | nước hoa | |
Sika | người phụ nữ có tiền. | |
Solomon | giang sơn | |
Soonnet | thơ | |
Sophia | thông thái | |
Sophie | sự thông thái | |
Sterling | ngôi sao nhỏ | |
Summer | mùa hạ | |
Sunny | đầy nắng | |
Suzu | chuông nhỏ | |
Thalassa | biển | |
Thekla | vinh quang của thần linh | |
Tina | nhỏ nhắn | |
Tryphena | duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú | |
Tullia | yên bình | |
Uri | ánh sáng | |
Usha | rạng đông. | |
Veronica | kẻ mang lại chiến thắng | | tác giả sách bạn chạy nhất New York Times Veronica Roth |
Vivian | hoạt bát | | diễn viên điện ảnh Vivian Vance |
Winifred | người bạn yên bình | |
Xavia | tỏa sáng | |
Xenia | duyên dáng, thanh nhã | |
Zel | cái chuông | |
Zelda | hạnh phúc | |
Zerdali | hoa mai dại | |
Zoey | sự sống | |
Zulema | hòa bình | |