TÊN TIẾNG NHẬT CHO NAM, NỮ HAY VÀ Ý NGHĨA - .vn

Nếu các mẹ đang muốn tìm kiếm một cái tên tiếng Nhật hay cho nữ thì bài viết này sẽ không làm bạn thất vọng đâu. Dưới đây đều là những cái tên tiếng Nhật cho bé gái đầy ý nghĩa và ấn tượng mà mình đã tổng hợp được.

1. Cấu trúc và cách đặt tên tiếng Nhật có Nữ

Thông thường thì người Nhật sẽ đặt tên theo cách đọc tên trước, rồi sau đó sẽ chọn những chữ kanji để diễn tả được cách đọc đó theo ý nghĩa mà họ thích. Vậy nên mà có những cái tên tiếng Nhật thì mang ý nghĩa sâu sắc, tao nhã còn một số tên thì chỉ là dùng chữ Hán để ghi lại âm đọc nên không mang hàm ý gì cả.

Tên người Nhật được cấu tạo theo thứ tự Họ + Tên. Họ là họ của gia đình còn tên là được bố mẹ đặt. Ví dụ: Yamada + Ishi. Họ trong tiếng Nhật có thể được viết theo âm Hán (âm on) hoặc âm Nhật (âm kun) như:  鈴木 Suzuki, 田中 Tanaka, 佐藤 Satou, 安西 Anzai.

Khi người Nhật tiếp xúc với người xa lạ thì sẽ gọi họ của người đó để thể hiện sự kính trọng. Nếu là người thân quen thì người Nhật sẽ gọi tên của người đó trước.

Bên cạnh đó, thì người Nhật cũng đặt tên theo quy tắc Họ + Tên Lót ( một hoặc hai tên lót) + Tên, tuy nhiên trường hợp này rất hiếm.

2. Các tên tiếng Nhật hay cho nữ đầy ý nghĩa

2.1 Tên con gái Nhật Bản mang ý nghĩa bình an

  • Seiko: Đứa trẻ chân thành
  • Seika: Sự tươi trẻ, mát lành
  • Seina: Cô gái trong sáng
  • Yuna: Bé gái mạnh mẽ
  • Yuka: Ngôi sao sáng
  • Gina: Điều tốt đẹp sẽ đến với bạn
  • Emi: Bé có nụ cười đẹp
  • Ayaka: Bông hoa đẹp rực rỡ, ngát hương
  • Akiko: Cô gái đẹp thuần khiết
  • Kazumi: Cô gái dịu dàng
  • Naoko: Một bé hiểu chuyện và ngoan ngoãn
  • Nana: Tên một tháng mùa xuân
  • Sayuri: Bông hoa xinh đẹp
  • Sachiko: Em bé mang lại may mắn
  • Miyuki: Bông hoa tuyết xinh đẹp
  • Tanami: Một viên ngọc xinh đẹp
  • Akina: Bông hoa nở rộ ở mùa xuân
  • Aiko: Bé gái đáng yêu
  • Amaya: Cơn mưa đêm mát lành

2.2 Tên Nhật Bản dành cho con gái có biểu tượng thiên nhiên

  • Moriko: Con của rừng
  • Nara: Cây sồi
  • Nami/Namiko: Sóng biển
  • Yuri: đặt tên con gái tiếng Nhật Bản hoa huệ tây
  • Suki: Đáng yêu
  • Ohara: Cánh đồng
  • Shizu: Cuộc sống an lành
  • Nareda: Đứa con của Trời
  • Yoko: Những điều tốt đẹp nhất
  • Yori: Người đáng tin cậy
  • Mochi: Cô gái đẹp tựa trăng rằm
  • Ran: Hoa súng
  • Shino: Lá trúc
  • Rubi: Ngọc bích
  • Tomi: Sự giàu có
  • Haruka: Mùa xuân và mùa hạ
  • Yasu: Sự thanh bình
  • Yuuki: Hoàng hôn
  • Mika: Trăng mới
  • Nyoko: Viên ngọc quý giá
  • Nami/ Namiko: Sóng biển
  • Murasaki: Hoa oải hương màu tím (lavender)
  • Toku: Biết đối nhân xử thế.
  • Sushi: Món ăn nổi tiếng tại Nhật.
  • Haruhi: Sự tươi đẹp mùa xuân
  • Sumi: Những gì tinh túy nhất

2.3 Tên tiếng Nhật hay cho nữ mang biểu tượng đẹp

  • Michi: Cô gái xinh đẹp
  • Keiko: Đáng yêu
  • Kimi: Đẹp tuyệt trần
  • Kiyoko: Trong sáng
  • Kuri: Hạt dẻ
  • Azami: Tên một loài hoa
  • Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng
  • Gin: chỉ sự giàu có
  • Hama: Đứa con của biển
  • Hanako: Đứa con của hoa
  • Haruko: Mùa xuân
  • Hasuko: Đứa con của hoa sen
  • Hoshi: Ngôi sao
  • Kami: Nữ thần
  • Kazuko: Đứa con đầu lòng
  • Machiko: Người may mắn
  • Maeko: Cô gái luôn luôn vui vẻ
  • Masa: Cô gái thẳng thẳn
  • Meiko: Con có sức sống mãnh liệt giống như một chồi non

XEM THÊM: 100+ tên tiếng Nhật hay cho nam, con trai ấn tượng nhất

Tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nữ
Tên tiếng Nhật hay, ý nghĩa cho nữ

2.4 Tên tiếng Nhật ý nghĩa cho nữ thể hiện tính cách

  • Sugi: Cây tuyết tùng.
  • Bato: Tên của một vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
  • Azami: Hoa cây thistle, một loại cây cỏ có gai
  • Jin: Hiền lành lịch sự
  • Keiko: Tên tiếng Nhật hay cho nữ đáng yêu
  • Maeko: Thành thật và vui tươi
  • Hiroko: Hào phóng
  • Misao: Trung thành, chung thủy
  • Suki: Đáng yêu
  • Masa: Chân thành, thẳng thắn
  • Hitomi: Nét đẹp dịu dàng của phụ nữ
  • Kana: Sự xanh tươi, mát lành cây cỏ.
  • Kaya: Sự tinh khiết, trong lành
  • Keiko: Phước lộc và an nhiên.
  • Kaiyo: Một người có lòng bao dung, vị tha.
  • Takara: Kho báu.

2.5 Tên Nhật Bản cho nữ về loài hoa

  • Rinka: hoa linh lan hay hoa lan chuông
  • Saki: hoa hướng dương đang nở
  • Sayuri: hoa bách hợp
  • Shika: bông hoa màu tím (hoa cẩm tú cầu)
  • Sumire: hoa bướm hay hoa pansy (viola)
  • Tsubaki: hoa trà
  • Tsukimi: hoa quỳnh
  • Himawari: hoa hướng dương
  • Houka: hoa phượng tiên
  • Kikyou: hoa thục quỳ
  • Kyouka: cây hạnh (vẻ đẹp của hoa hạnh)
  • Mia: bông hoa hạnh xinh đẹp
  • Miran: đóa lan xinh đẹp
  • Misaki: hoa cát cánh đang trong thời kỳ khoe sắc tuyệt đẹp
  • Yuri: hoa huệ tây hay hoa loa kè

2.6 Tên nữ tiếng Nhật là con vật

  • Ryo: Con rồng
  • Shika: Con hươu
  • Tatsu: Con rồng
  • Cho: Com bướm
  • Ino: Heo rừng
  • Kameko/Kame: Con rùa
  • Koko/Tazu: Con cò
  • Kyubi: Hồ ly chín đuôi
  • Manyura (Inđô): Con công
  • Tora: Con hổ

Trên đây là một số tên tiếng Nhật hay cho nữ mà chúng mình đã tổng hợp được và muốn chia sẻ đến bạn đọc. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp cha mẹ chọn được cho con một cái tên nhiều ý nghĩa.

Từ khóa » Các Tên Người Trong Tiếng Nhật