Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️50+ Tên Hay

Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️ 50+ Tên Hay ✅ Tổng Hợp Những Tên Mang Nghĩa Giống Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Hàn, Trung, Nhật.

NỘI DUNG CHI TIẾT

Toggle
  • Giải Mã Ý Nghĩa Tên Trúc
  • Những Tên Trúc Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất
  • Các Tên Cùng Vần Với Tên Trúc Trong Tiếng Anh
  • Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Trúc
  • Tên Trúc Trong Tiếng Trung Là Gì
  • Tên Trúc Trong Tiếng Nhật Là Gì
  • Tên Trúc Trong Tiếng Hàn Là Gì
  • Tư Vấn Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Giải Mã Ý Nghĩa Tên Trúc

Tên Trúc là một trong các tên nữ phổ biến được nhiều bố mẹ đặt cho con gái của mình. Không phải tự nhiên mà cái tên này lại phổ biến như vậy, ngoài việc ngắn gọn dễ nhớ dễ đọc thì lý do lớn nhất chính là vì ý nghĩa đằng sau cái tên này. Vậy tên Trúc có ý nghĩa gì? Để làm rõ vấn đề này thì mời bạn theo dõi các giải mã ý nghĩa sau đây nhé!

  • Trúc có nghĩa là xây dựng, gắn kết. Ý nghĩa này được lấy từ kiến trúc và thi công các công trình cơ sở hạ tầng. Từ ý nghĩa này nó được hiểu theo nghĩa rộng hơn đó là sự liên kết, thiết lập các mối quan hệ tốt đẹp, nhằm tạo sự gắn kết, nâng đỡ nhau cùng phát triển.
  • Trúc có nghĩa cây trúc, một họ của giống tre, có thân cao và vô cùng dẻo dai. Là biểu tượng của sự ngay thẳng, trung thực.
  • Trúc còn có nghĩa là một loại nhạc cụ dân tộc, chẳng hạn như sáo làm bằng trúc, nhạc cụ này phát ra âm thanh du dương, với tiết tấu nhẹ nhàng tạo ra sự thoải mái cho người chơi.

Vì vậy bố mẹ đặt tên cho con là Trúc vì cái tên này là biểu tượng cho sự trung thực, ngay thẳng và thẳng thắn, thể hiện là một người con gái mạnh mẽ nhưng vô cùng trong sáng, mang tâm hồn cao thượng, sống thánh thiện, nhân đức. Là một người sống có trách nhiệm, từ lời ăn tiếng nói đến hành động hết sức chính trực nên được mọi người kính trọng.

Tham khảo 🌻Ý Nghĩa Tên Trúc ❤️️ 400+ Tên Đệm, Biệt Danh Cho Tên Trúc

Những Tên Trúc Trong Tiếng Anh Cùng Ý Nghĩa Hay Nhất

Dựa theo các ý nghĩa đã được giải mã ở trên thì dưới đây chúng tôi đã tổng hợp được những tên Trúc trong tiếng Anh cùng ý nghĩa hay nhất, mời bạn tham khảo:

  • Bly: Cái tên này có nghĩa là người con gái tự do và phóng khoáng
  • Bonnie: Cái tên này có nghĩa là cô gái ngay thẳng và đáng yêu
  • Alma: Cái tên này có nghĩa là người con gái tử tế, tốt bụng
  • Blanche: Cái tên này có nghĩa là cô gái thánh thiện
  • Agnes : Cái tên này có nghĩa là sựu tinh khiết, nhẹ nhàng
  • Blair : Cái tên này có nghĩa là cô gái vững vàng
  • Phyllis: Cái tên này có nghĩa là cây xanh tốt
  • Vivian: Cái tên này có nghĩa là cô gái hoạt bát
  • Amanda: Người con gái được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
  • Alva: Cái tên này có nghĩa là cô gái cao quý, cao thượng
  • Arianne: Cái tên này có nghĩa là rất cao quý, thánh thiện
  • Valerie: Cái tên này có nghĩa là người con gái mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Anne: Người con gái yêu kiều và duyên dáng
  • Andrea: Cái tên này có nghĩa là cô gái mạnh mẽ, kiên cường
  • Louisa: Cái tên này có nghĩa là một chiến binh nổi tiếng
  • Cosima: Cái tên này có nghĩa là người con gái có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Caryln: Người con gái luôn được mọi người xung quanh yêu quý
  • Dilys: Cái tên này có nghĩa là cô gái chân thành, chân thật
  • Ernesta: Cái tên này có nghĩa là người con gái chân thành, nghiêm túc
  • Gabriela: Cái tên này có nghĩa là con người năng động, nhiệt tình
  • Wendy: Cái tên này có nghĩa là cô gái thánh thiện, may mắn
  • Clara: Cái tên này có nghĩa là cô gái sáng dạ, rõ ràng, trong trắng
  • Keva: Cái tên này có nghĩa là một mỹ nhân, duyên dáng
  • Jenny: Cái tên này có nghĩa là người thân thiện, hòa đồng
  • Serenity: Cái tên này có nghĩa là người con gái bình tĩnh, kiên định
  • Caroline: Cái tên này có nghĩa là người thân thiện, lòng nhiệt tình
  • Lucasta: Cái tên này có nghĩa là ánh sáng thuần khiết
  • Glenda: Cái tên này có nghĩa là người trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Guinevere: Cái tên này có nghĩa là cô gái trắng trẻo và mềm mại
  • Tryphena: Cái tên này có nghĩa là sự duyên dáng, thanh tao của người con gái
  • Bridget: Cái tên này có nghĩa là sức mạnh, người nắm quyền lực

Chia sẻ thêm 🔥Tên Trang Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Hay

Các Tên Cùng Vần Với Tên Trúc Trong Tiếng Anh

Không những có các tên có nghĩa tương đồng ở trên mà dưới đây chúng tôi đã tổng hợp thêm các tên cùng vần với tên Trúc trong tiếng Anh.

  • Trudie
  • Tripta
  • Tace
  • Tarnia
  • Torye
  • Tacia
  • Tulla
  • Truddy
  • Trudey
  • Tomazja
  • Tallya
  • Tanzey
  • Tisa
  • Teresa
  • Tauni
  • Tyria
  • Trixee
  • Tess
  • Trucia
  • Trudy
  • Tina
  • Tracy
  • Trina
  • Thelma
  • Toni

Tên Tiếng Anh Người Nổi Tiếng Gần Giống Tên Trúc

Tuyển tập các tên tiếng anh của người nổi tiếng gần giống tên Trúc nhất.

  • Tangmo – Nữ diễn viên xấu số người Thái Lan, vừa mất trong vụ việc gây chấn động truyền thông Thái Lan vừa qua
  • Tiffani – Đây là tên của nữ diễn viên nổi tiếng Tiffani Thiessen
  • Tu Tontawan – Đây là nữ diễn viên tân binh của GMMtv, nữ chính F4 Thái Lan đang tạo nên cơn sốt khắp Châu Á hiện nay
  • Tyra – Cô là siêu mẫu nổi tiếng và cũng là người sáng lập chương trình American Next Top Model
  • Teri – Tên đầy đủ của diên viễn này là Teri Hatcher
  • Treechada – Hoa hậu – Nữ hoàng chuyển giới Thái Lan, cô nàng này còn có tên gọi khác là Nong Poy
  • Teresa – Là tên của đức Mẹ Teresa
  • Tamron – Là một nhà báo đa năng, là phóng viên cho NBC News và phát thanh viên tại MSNBC.
  • Tila – Người mẫu ảnh kiêm ca sĩ người Mĩ gốc Việt Tila Nguyễn
  • Taylor – Nữ ca sĩ Taylor Swift nổi tiếng khắp thế giới
  • Tiffany – Nữ ca sĩ, thành viên của nhóm nhạc nữ Kpop quốc dân SNSD

Chia sẻ thêm 🔥Tên Thúy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️bên cạnh Tên Trúc Trong Tiếng Anh

Tên Trúc Trong Tiếng Trung Là Gì

Tên Trúc trong tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung tên Trúc được gọi là 竹 – Zhú. Dưới đây là danh sách các tên Trúc hay nhất được chuyển qua tiếng Trung, bạn tham khảo nhé!

  • 秋竹 – Qiū Zhú – ứng với tên Thu Trúc trong tiếng Trung
  • 日竹 – Rì Zhú – ứng với tên Nhật Trúc trong tiếng Trung
  • 叶竹 – Yè Zhú – ứng với tên Diệp Trúc trong tiếng Trung
  • 芳竹 – Fāng Zhú – ứng với tên Phương Trúc trong tiếng Trung
  • 明竹 – Míng Zhú – ứng với tên Minh Trúc trong tiếng Trung
  • 如竹 – Rú Zhú – ứng với tên Như Trúc trong tiếng Trung
  • 梅竹 – MéiZhú – ứng với tên Mai Trúc trong tiếng Trung
  • 泠竹 – Líng Zhú – ứng với tên Linh Trúc trong tiếng Trung
  • 淇竹 – Qí Zhú – ứng với tên Kỳ Trúc trong tiếng Trung
  • 书竹 – Shū Zhú – ứng với tên Thư Trúc trong tiếng Trung
  • 署竹 – ShǔZhú – ứng với tên Thùy Trúc trong tiếng Trung
  • 瑞竹 – Ruì Zhú – ứng với tên Thụy Trúc trong tiếng Trung

Tên Trúc Trong Tiếng Nhật Là Gì

Tên Trúc trong tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật tên Trúc được gọi là ツック – tsukku. Cùng khám phá thêm các tên Trúc hay nhất trong tiếng Nhật sau đây:

  • ヴァンツック – Vu~antsukku – ứng với tên Vân Trúc trong tiếng Nhật
  • バオツック – Baotsukku – ứng với tên Bảo Trúc trong tiếng Nhật
  • ジエウツック – Jieutsukku – ứng với tên Diệu Trúc trong tiếng Nhật
  • ヅエンツック – Dzuentsukku – ứng với tên Duyên Trúc trong tiếng Nhật
  • ドーツック – Dōtsukku – ứng với tên Đỗ Trúc trong tiếng Nhật
  • マイツック – Maitsukku – ứng với tên Mai Trúc trong tiếng Nhật
  • マンツック – Mantsukku – ứng với tên Mẫn Trúc trong tiếng Nhật
  • ミーツック – Mītsukku – ứng với tên Mỹ Trúc trong tiếng Nhật
  • クエツック – Kuetsukku – ứng với tên Quế Trúc trong tiếng Nhật
  • クーインツック – Kūintsukku – ứng với tên Quỳnh Trúc trong tiếng Nhật

Xem thêm cách 🌻Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Nhật ❤️️Cách Chuyển, Web Dịch

Tên Trúc Trong Tiếng Hàn Là Gì

Tên Trúc trong tiếng Hàn là gì? Trong tiếng Hàn, tên Trúc được gọi là 즉 – Juk. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp được một số tên Trúc trong tiếng Hàn hay nhất, cùng xem nhé!

  • 김즉 – KimJuk – ứng với tên Kim Trúc trong tiếng Hàn
  • 연즉 – YeonJuk – ứng với tên Mỹ Trúc trong tiếng Hàn
  • 람즉 – RamJuk – ứng với tên Lam Trúc trong tiếng Hàn
  • 홍즉 – HongJuk – ứng với tên Hồng Trúc trong tiếng Hàn
  • 혜즉 – HyeJuk – ứng với tên Huệ Trúc trong tiếng Hàn
  • 영즉 – YeongJuk – ứng với tên Ánh Trúc trong tiếng Hàn
  • 매즉 – Mae Juk – ứng với tên Mai Trúc trong tiếng Hàn
  • 귀즉 – KyoJuk – ứng với tên Kiều Trúc trong tiếng Hàn
  • 란즉 – RanJuk – ứng với tên Lan Trúc trong tiếng Hàn
  • 려즉 – RyeoJuk – ứng với tên Lệ Trúc trong tiếng Hàn
  • 련즉 – RyeonJuk – ứng với tên Liên Trúc trong tiếng Hàn
  • 민즉 – MinJuk – ứng với tên Mẫn Trúc trong tiếng Hàn

Khám phá🎯 Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn ❤️️bên cạnh Tên Trúc Trong Tiếng Anh

Tư Vấn Tên Trúc Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật Miễn Phí

Nếu còn thắc mắc gì về các tên Trúc trong tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật thì bạn có thể để lại BÌNH LUẬN hoặc liên hệ với chúng tôi để được giải đáp miễn phí nhé!

👉Liên Hệ👈

Từ khóa » Trúc Tên Tiếng Anh Là Gì