Test - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/tɛst/, [tʰɛst]
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn); “a test”: (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɛst
Danh từ
test /ˈtɛst/
- (Động vật học) Vỏ (tôm, cua); mai (rùa).
- Sự thử thách. to put on test — đem thử thách to stand the test — chịu thử thách
- Sự thử, sự làm thử. test bench — giá để thử xe
- Sự sát hạch; bài kiểm tra. a test in arithmetic — một bài kiểm tra số học
- (Hoá học) Thuốc thử.
- (Nghĩa bóng) Vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh giá.
Ngoại động từ
test ngoại động từ /ˈtɛst/
- Thử thách. to test someone's endurance — thử thách sức chịu đựng của ai
- Thử; kiểm tra. to test a machine — thử một cái máy to test out a scheme — thử áp dụng một kế hoạch the doctor tested my eyesight — bác sĩ kiểm tra mắt tôi to test a poison — thử một chất độc
- (Hoá học) Thử bằng thuốc thử.
- Phân tích. to test ore for gold — phân tích quặng tìm vàng
Chia động từ
test| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to test | |||||
| Phân từ hiện tại | testing | |||||
| Phân từ quá khứ | tested | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | test | test hoặc testest¹ | tests hoặc testeth¹ | test | test | test |
| Quá khứ | tested | tested hoặc testedst¹ | tested | tested | tested | tested |
| Tương lai | will/shall²test | will/shalltest hoặc wilt/shalt¹test | will/shalltest | will/shalltest | will/shalltest | will/shalltest |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | test | test hoặc testest¹ | test | test | test | test |
| Quá khứ | tested | tested | tested | tested | tested | tested |
| Tương lai | weretotest hoặc shouldtest | weretotest hoặc shouldtest | weretotest hoặc shouldtest | weretotest hoặc shouldtest | weretotest hoặc shouldtest | weretotest hoặc shouldtest |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | test | — | let’s test | test | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “test”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tɛst/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| test/tɛst/ | tests/tɛst/ |
test gđ /tɛst/
- (Động vật học) Vỏ (của cầu gai, tôm... ); mai (cua... ).
- (Thực vật học) Như testa.
- Sự thử nghiệm. Test d’orientation professionnelle — thử nghiệm hướng nghiệp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “test”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛst
- Vần:Tiếng Anh/ɛst/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Test
-
TEST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Test - Tiếng Anh - Forvo
-
Test Trình độ Phát âm Tiếng Anh Hoàn Toàn Miễn Phí 2022
-
Category Archives: BÀI TEST ĐẦU RA PHÁT ÂM 44IPA
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
TOP 16 Trang Web Kiểm Tra Phát âm Tiếng Anh Chuẩn, Tốt Nhất
-
Các Bài Test Trọng Âm Tiếng Anh Cơ Bản & Nâng Cao - English Mr Ban
-
Pronunciation Test / Kiểm Tra Phát âm Tiếng Anh
-
Top 16 Phần Mềm Kiểm Tra Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Phầm Mềm Luyện Phát âm Tiếng Anh Online Kiểm Tra ... - English4u
-
Trắc Nghiệm Phát âm Tiếng Anh Online
-
Midterm Test ữ âm Tiếng Anh - Tài Liệu - 123doc
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh | VOCA EPT
-
TOP 5 WEBSITE HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH MIỄN PHÍ