Test - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Test, TEST, tèst, těst, tęst, țest, tesť

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/tɛst/, [tʰɛst]
  • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn); a test:(tập tin)
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -ɛst

Danh từ

test /ˈtɛst/

  1. (Động vật học) Vỏ (tôm, cua); mai (rùa).
  2. Sự thử thách. to put on test — đem thử thách to stand the test — chịu thử thách
  3. Sự thử, sự làm thử. test bench — giá để thử xe
  4. Sự sát hạch; bài kiểm tra. a test in arithmetic — một bài kiểm tra số học
  5. (Hoá học) Thuốc thử.
  6. (Nghĩa bóng) Vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh giá.

Ngoại động từ

test ngoại động từ /ˈtɛst/

  1. Thử thách. to test someone's endurance — thử thách sức chịu đựng của ai
  2. Thử; kiểm tra. to test a machine — thử một cái máy to test out a scheme — thử áp dụng một kế hoạch the doctor tested my eyesight — bác sĩ kiểm tra mắt tôi to test a poison — thử một chất độc
  3. (Hoá học) Thử bằng thuốc thử.
  4. Phân tích. to test ore for gold — phân tích quặng tìm vàng

Chia động từ

test
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to test
Phân từ hiện tại testing
Phân từ quá khứ tested
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại test test hoặc testest¹ tests hoặc testeth¹ test test test
Quá khứ tested tested hoặc testedst¹ tested tested tested tested
Tương lai will/shall²test will/shalltest hoặc wilt/shalt¹test will/shalltest will/shalltest will/shalltest will/shalltest
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại test test hoặc testest¹ test test test test
Quá khứ tested tested tested tested tested tested
Tương lai weretotest hoặc shouldtest weretotest hoặc shouldtest weretotest hoặc shouldtest weretotest hoặc shouldtest weretotest hoặc shouldtest weretotest hoặc shouldtest
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại test let’s test test
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “test”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tɛst/

Danh từ

Số ít Số nhiều
test/tɛst/ tests/tɛst/

test /tɛst/

  1. (Động vật học) Vỏ (của cầu gai, tôm... ); mai (cua... ).
  2. (Thực vật học) Như testa.
  3. Sự thử nghiệm. Test d’orientation professionnelle — thử nghiệm hướng nghiệp

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “test”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=test&oldid=2245739” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛst
  • Vần:Tiếng Anh/ɛst/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục test 72 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Test