Tết Nguyên Đán Năm 2024 Là Ngày Nào Dương Lịch Và âm Lịch

Licham2021.com Lịch âm hôm nay 14:11:59 - Chủ nhật
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2025
  • Lịch âm tháng 2/2025
  • Lịch âm tháng 3/2025
  • Lịch âm tháng 4/2025
  • Lịch âm tháng 5/2025
  • Lịch âm tháng 6/2025
  • Lịch âm tháng 7/2025
  • Lịch âm tháng 8/2025
  • Lịch âm tháng 9/2025
  • Lịch âm tháng 10/2025
  • Lịch âm tháng 11/2025
  • Lịch âm tháng 12/2025
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 2 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 22/122 233 244 25
5 266 277 288 299 3010 1/111 2
12 313 414 515 616 717 818 9
19 1020 1121 1222 1323 1424 1525 16
26 1727 1828 1929 20
Tết Nguyên Đán năm 2024 là ngày nào Tết Nguyên Đán năm 2024 là ngày nào dương lịch và âm lịch. Xem lịch ngày Tết Nguyên Đán năm 2024 là ngày nào chi tiết, xem ngày 10/2/2024 là ngày tốt hay xấu, các việc nên làm trong ngày Tết Nguyên Đán năm 2024 là gì,... Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem

Tháng 2 năm 2024

10
Thứ bảy 14:11:59
Đừng để đến ngày mai những việc gì anh có thể làm hôm nay. - LORD CHESTERFIELD -
Ngày: Giáp Thìn Tháng: Bính Dần Năm: Giáp Thìn Giờ: Giáp Tý Tháng 1 (Thiếu) 1 Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo Trực: Mãn Tiết khí: Lập Xuân
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59)Thìn (7:00-9:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Dậu (17:00-19:59)Hợi (21:00-23:59)
Lịch âm ngày 4/1/2025 Lịch âm hôm nay Lịch âm ngày 6/1/2025

Lịch âm tháng 2 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
29 1930 2031 211 22/12Ất Mùi2 23Bính Thân3 24Đinh Dậu4 25Mậu Tuất
5 26Kỷ Hợi6 27Canh Tý7 28Tân Sửu8 29Nhâm Dần9 30Quý Mão10 1/1Giáp Thìn11 2Ất Tỵ
12 3Bính Ngọ13 4Đinh Mùi14 5Mậu Thân15 6Kỷ Dậu16 7Canh Tuất17 8Tân Hợi18 9Nhâm Tý
19 10Quý Sửu20 11Giáp Dần21 12Ất Mão22 13Bính Thìn23 14Đinh Tỵ24 15Mậu Ngọ25 16Kỷ Mùi
26 17Canh Thân27 18Tân Dậu28 19Nhâm Tuất29 20Quý Hợi1 21/12 223 23
Xem nhanh Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem

Xem ngày 10 tháng 2 năm 2024 chi tiết:

Giờ Hoàng Đạo
Dần (3:00-4:59)Thìn (7:00-9:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Dậu (17:00-19:59)Hợi (21:00-23:59)
Giờ Hắc Đạo
Tý (23:00-0:59)Sửu (1:00-2:59)Mão (5:00-6:59)
Ngọ (11:00-13:59)Mùi (13:00-15:59)Tuất (19:00-21:59)
Giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:37 18:26 12:08
Độ dài ban ngày: 12 giờ 49 phút
Giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
18:49 05:14 00:02
Độ dài ban đêm: 10 giờ 25 phút
Xem thêm:
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 4/2/2025
  • Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 10/2/2024
Xem tuổi hợp xung
Tuổi hợpTuổi xung
Thân, Tý, Dậu Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Sao tốt, sao xấu
Sao tốtSao xấu
Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kim đường, Kim quỹ Yếm đối, Chiêu dao, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Phục nhật
Gợi ý việc tốt, việc xấu
Nên làmKhông nên làm
Nên làm các việc như: Cúng tế, cầu phúc, ban lệnh, họp mặt, xuất hành Không nên làm các việc: Nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng
Xem ngày xuất hành
Là ngày Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
Giờ tốt xấu để xuất hành
GiờMô tả
23h-1h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
1h-3h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
3h-5h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
5h-7h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
7h-9h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
9h-11h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
11h-13h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
13h-15h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
15h-17h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
17h-19h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
19h-21h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
21h-23h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
Xem hướng xuất hành
Hỷ thần (Tốt)Tài thần (Tốt)Hạc thần (Xấu)
Đông Bắc Đông Nam Hướng xấu nên tránh: Tại thiên
Xem nhị thập bát tú
Sao: Đê, Ngũ hành: Thổ
- Đê thổ Lạc - Giả Phục: Xấu. ( Hung Tú ) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7. - Nên làm: Sao Đê Đại Hung , không cò việc chi hạp với nó - Kiêng cữ: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ. - Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn. --------------00000--------------- Đê tinh tạo tác chủ tai hung, Phí tận điền viên, thương khố không, Mai táng bất khả dụng thử nhật, Huyền thằng, điếu khả, họa trùng trùng, Nhược thị hôn nhân ly biệt tán, Dạ chiêu lãng tử nhập phòng trung. Hành thuyền tắc định tạo hướng một, Cánh sinh lung ách, tử tôn cùng.
Xem trực
Thập nhị trực chiếu xuống trực: Mãn
Nên làm các việc: Xuất hành, đi thuyền, cho vay, thâu nợ, mua hàng, bán hàng, đem ngũ cốc vào kho, đặt táng kê gác, gác đòn đông, sửa chữa kho vựa, đặt yên chỗ máy dệt, nạp nô tỳ, vào học kỹ nghệ, làm chuồng gà ngỗng vịt. Không nên làm: Lên quan lãnh chức, uống thuốc, vào làm hành chánh, dâng nạp đơn sớ.
Lịch âm hôm nay Xem ngày 9/2/2024 Xem ngày 11/2/2024

Xem danh sách các ngày tốt xấu tiếp theo

Xem ngày tốt xấu 11/2/2024 (2/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 12/2/2024 (3/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 13/2/2024 (4/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 14/2/2024 (5/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 15/2/2024 (6/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 16/2/2024 (7/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 17/2/2024 (8/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 18/2/2024 (9/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 19/2/2024 (10/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 20/2/2024 (11/1/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2024
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 2 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 22/122 233 244 25
5 266 277 288 299 3010 1/111 2
12 313 414 515 616 717 818 9
19 1020 1121 1222 1323 1424 1525 16
26 1727 1828 1929 20
Xem lịch âm các năm
  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

  • Lịch âm năm 2029

Tử vi 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2025
  • Lịch âm tháng 2/2025
  • Lịch âm tháng 3/2025
  • Lịch âm tháng 4/2025
  • Lịch âm tháng 5/2025
  • Lịch âm tháng 6/2025
  • Lịch âm tháng 7/2025
  • Lịch âm tháng 8/2025
  • Lịch âm tháng 9/2025
  • Lịch âm tháng 10/2025
  • Lịch âm tháng 11/2025
  • Lịch âm tháng 12/2025
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.

Từ khóa » Còn Bao Nhiêu Ngày Nữa đến Tết Ta 2024