Thậm Chí In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thậm chí" into English
even, blithering, still are the top translations of "thậm chí" into English.
thậm chí adverb + Add translation Add thậm chíVietnamese-English dictionary
-
even
adverbimplying extreme example
Dan thậm chí chẳng cố giấu cảm xúc đó.
Dan didn't even try to hide that feeling.
en.wiktionary2016 -
blithering
noun adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
still
adjective verb noun adverbTao thậm chí không biết chức năng của tao là làm gì nữa.
I still don't know what my purpose is.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- yet
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thậm chí" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "thậm chí" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cấu Trúc Thậm Chí Trong Tiếng Anh
-
Even (thậm Chí) – Cách Dùng, ý Nghĩa, Ví Dụ - Toeic
-
"Thậm Chí" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CÁCH DÙNG EVEN Chúng Ta Dùng Even... - BFF Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Even - Học Tiếng Anh - Tienganh123
-
Cấu Trúc Even Trong Tiếng Anh đầy đủ [VÍ DỤ CHI TIẾT]
-
NHƯ VẬY , THẬM CHÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cấu Trúc Even If Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Cách Dùng Even: [Cấu Trúc, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết Nhất
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Even If Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Even If Trong Tiếng Anh - Blog Chia Sẻ AZ
-
Cấu Trúc Even If - "ngay Cả Khi" Bạn Chưa Biết - .vn
-
Cấu Trúc Của Even Trong Tiếng Anh – Ví Dụ Chi Tiết
-
Even If: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập - THPT Sóc Trăng