Thăm Dò địa Chất In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thăm dò địa chất" into English
geologise, geologize are the top translations of "thăm dò địa chất" into English.
thăm dò địa chất + Add translation Add thăm dò địa chấtVietnamese-English dictionary
-
geologise
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
geologize
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thăm dò địa chất" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "thăm dò địa chất" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khoan Khảo Sát địa Chất In English
-
Thuật Ngữ Khoan Khảo Sát địa Chất Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Khoan Khảo Sát địa Chất Trong Tiếng Anh Là Gì ?
-
Từ Vựng Công Tác Khoan Khảo Sát địa... - Tiếng Anh Xây Dựng
-
"khảo Sát địa Chất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHOAN THĂM DÒ ĐỊA CHẤT In English Translation - Tr-ex
-
MÁY KHOAN ĐỊA CHẤT In English Translation - Tr-ex
-
địa Chất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Bao Cáo Khảo Sát địa Chất Tiếng Anh
-
Một Số Vấn đề Về Khảo Sát địa Chất Công Trình Khi Xây Dựng đập Lớn.
-
QUY TRÌNH KHOAN KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
-
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT LÀ NHƯ THẾ NÀO - 0903916291 Mr. Hạnh
-
XÍ NGHIỆP KHẢO SÁT TỔNG HỢP MIỀN NAM - PECC2
-
Cục Hải Quan Tỉnh Đắk Lắk Thông Báo Kế Hoạch Gói Thầu Số 3+4