Than Cốc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰaːn˧˧ kəwk˧˥ | tʰaːŋ˧˥ kə̰wk˩˧ | tʰaːŋ˧˧ kəwk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰaːn˧˥ kəwk˩˩ | tʰaːn˧˥˧ kə̰wk˩˧ | ||
Định nghĩa
than cốc
- Sản phẩm dẫn xuất của than đá, chỉ còn chứa rất ít chất dễ bay hơi, dùng làm nhiên liệu trong những lò đốt liên tục hoặc nén thành bánh rất chắc dùng trong các lò luyện kim.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “than cốc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Than Cốc Nghĩa Là Gì
-
Than Cốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Than Cốc
-
Từ điển Tiếng Việt "than Cốc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Than Cốc - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Than Cốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Than Cốc Là Gì - Nghĩa Của Từ Than Cốc - Thienmaonline
-
Than Cốc Nghĩa Là Gì?
-
Than Cốc
-
Từ Điển - Từ Than Cốc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Than Cốc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Than Cốc Là Gì - Onfire
-
Than Cốc Là Gì
-
Than Cốc Là Gì - The-grand
-
PC định Nghĩa: Than Cốc Dầu Khí - Petroleum Coke