Thần Tượng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thần tượng" thành Tiếng Anh
idol, icon, ikon là các bản dịch hàng đầu của "thần tượng" thành Tiếng Anh.
thần tượng + Thêm bản dịch Thêm thần tượngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
idol
nounNgài đã trở thành thần tượng của cháu kể từ khi cháu còn bé.
You've been my idol ever since I was little.
World Loanword Database (WOLD) -
icon
nounTôi lớn lên vào thời mà các diễn viên thần tượng
I grew up at a time when iconic actors
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ikon
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- graven image
- iconology
- image
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thần tượng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thần tượng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Theo đuổi Thần Tượng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 37: Thần Tượng - Langmaster
-
Fan Cuồng Trong Tiếng Anh - Từ Vựng Liên Quan đến Hâm Mộ
-
Theo đuổi Thần Tượng Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Theo đuổi Thần Tượng Tiếng Anh Là Gì
-
THẦN TƯỢNG CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Học Yêu Tiếng Anh Cùng Midori - #VOCABULARY Episode 3: K-pop ...
-
Cuồng Thần Tượng Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nói Tiếng Anh Về Thần Tượng Của Bản Thân - English4u
-
TOP 30+ Thuật Ngữ Fan K-pop Cơ Bản Mà Fan Chân Chính Cần Biết
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Idol - .vn
-
Viết Về Người Nổi Tiếng Bằng Tiếng Anh Siêu Hay (22 Mẫu)
-
THẦN TƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những đoạn Văn Mẫu Viết Về Người Nổi Tiếng Bằng Tiếng Anh