Than Vãn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "than vãn" thành Tiếng Anh
plaintive, beef, beeves là các bản dịch hàng đầu của "than vãn" thành Tiếng Anh.
than vãn + Thêm bản dịch Thêm than vãnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
plaintive
adjectiveKêu lên tiếng than vãn ai oán:
Uttering each the plaintive cry:
GlosbeMT_RnD -
beef
adjective verb nounÔng không làm gì ngoài cằn nhằn và than vãn.
You've done nothing but beef and complain.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
beeves
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bewail
- to wail
- bellyache
- grouch
- moan
- plaintively
- whine
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " than vãn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "than vãn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Than Vãn Gì
-
Than Vãn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "than Vãn" - Là Gì?
-
Than Vãn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Than Vãn
-
Than Vãn Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Than Vãn - Từ điển Việt
-
THAN VÃN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Than Vãn Bằng Tiếng Anh
-
'than Vãn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Than Vãn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Than Van Là Gì
-
THAN VÃN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
5 Cách Giúp Bạn Ngừng Than Vãn Khi Gặp Khó Khăn • Hello Bacsi
-
Than Vãn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky