THAN VÃN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THAN VÃN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từthan vãnmoanrên rỉthan vãntiếng rênmoanslamentthan thởthan vãnthan khóchối tiếcthan phiềnlời thanwhinerên rỉthan vãnphàn nànthan thởthan phiềnnhèlamentsthan thởthan vãnthan khóchối tiếcthan phiềnlời thanwhiningrên rỉthan vãnphàn nànthan thởthan phiềnnhècomplainingphàn nànthan phiềnkhiếu nạichửithan vãnbemoanedthan vãnthan khócwailingthan khócthan thởthan vantiếng khócrên rỉkhóc lócthan vãnlamentationsthan thởthan khócbài ca thươngcác than vãnthe groanslamentingthan thởthan vãnthan khóchối tiếcthan phiềnlời thanlamentedthan thởthan vãnthan khóchối tiếcthan phiềnlời thanmoaningrên rỉthan vãntiếng rênmoanscomplainphàn nànthan phiềnkhiếu nạichửithan vãnwhinesrên rỉthan vãnphàn nànthan thởthan phiềnnhèbemoaningthan vãnthan khócwhinedrên rỉthan vãnphàn nànthan thởthan phiềnnhèbemoanthan vãnthan khócmoansrên rỉthan vãntiếng rênmoansmoanedrên rỉthan vãntiếng rênmoanscomplainedphàn nànthan phiềnkhiếu nạichửithan vãn

Ví dụ về việc sử dụng Than vãn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chưa từng than vãn.Haven't complained.Bạn than vãn,“ Cô ấy bỏ tôi.”.You moan,"She left me.".Ta sẽ không than vãn.We will get nowhere moaning.Bạn than vãn,“ Cô ấy bỏ tôi.”.You moan,“But she left me.Tin tưởng và ngừng than vãn.Have faith and stop complaining.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từngừng than vãnỞ 75 vol, anh ta than vãn chút ít.At 75 volts, he moans a bit.Chủ đề: tôi sẽ ngừng than vãn.TOPIC: I am going to stop complaining.Và tôi sẽ không than vãn vì điều này.And I won't complain about this.Than vãn về những nỗi bất hạnh của mình.Hmmm… wailing about their misfortune.Sự buồn rầu và than vãn sẽ trốn đi!Sorrow and sighing shall flee away!Than vãn là không đủ. Chúng ta cần hành động.It's not enough to complain. We need to act.Ngài nghe tiếng than vãn của các tù nhân.He heard the groans of prisoners.Tôi than vãn là vì muốn đời mình được tốt đẹp hơn!!”.I'm complaining because I want a better life!!”.Từ bỏ thói quen than vãn và đổ lỗi.Banish that bad habit of complaining and blaming.Chúng ta quyết định rằng chúng ta sẽ thờ phượng hay than vãn.We decide if we're going to worship or whine.Cách để ngừng than vãn và hạnh phúc hơn.Seven ways to stop complaining and be happier.Đừng bỏ cuộc khi con bạn khóc hay than vãn mỗi lần.Don't give in when your child cries or whines every time.Ngài nghe tiếng than vãn của các tù nhân.To hear the groaning of the prisoner.Tên gì không chọn,sao lại chọn tên một linh hồn than vãn?Why do you want to be named after a wailing spirit?Y TÁ Khóc lóc và than vãn trên Corse Tybalt.NURSE Weeping and wailing over Tybalt's corse.Ông than vãn rằng“ người Hồi giáo đã bị phương Tây chế ngự.He lamented that“Muslims have been overpowered by the West.Người ấy cũng than vãn về ngày tồi tệ của mình.It's quite another to complain about your bad day.Nếu bạn không hạnh phúc, hãy ngừng than vãn và tạo sự thay đổi!If you're not happy, stop complaining and make a change!Thật dễ than vãn và chửi rủa khi giá gas trở nên đắt tiền.It's easy to curse and moan when gas seems expensive.Mình biết có rất nhiều người than vãn về cuộc sống của họ.I know plenty of people who complain about their living conditions.Họ than vãn và nói họ không hiểu được ý nghĩa của cuộc đời.They whine and say they don't understand the meaning of life.Chơi mấy trò cờ ngu ngốc và than vãn về con mẹ già bất hạnh của nó.Played stupid board games and whined about his wretched mother.Chúng than vãn và khóc lóc suốt nhiều năm trời- chính xác là bốn mươi năm.They whined and cried for years- forty to be exact.Luke bắt đầu phục hồi Kronos như Percy than vãn về sự mất Tyson.Luke begins reviving Kronos as Percy laments over the loss of Tyson.Những kẻ không chơi thường than vãn và phàn nàn rằng vận may luôn lướt qua họ.Non-players often whine and complain that luck always passes them by.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 332, Thời gian: 0.0503

Xem thêm

ngừng than vãnstop whining

Từng chữ dịch

thandanh từcoalcharcoalcarboncoalsthanđộng từcomplainedvãntrạng từstillvãnbe savedvãnđộng từrestoredgonevãngiới từabout S

Từ đồng nghĩa của Than vãn

than thở rên rỉ lament moan whine than vanthanaka

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh than vãn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Than Vãn Của Nghĩa Là Gì