Thang Bảng Lương Theo Nđ 204/2004/nđ-cp

Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Thứ hai, ngày 2/12/2024 Chức năng nhiệm vụ | Phụ trách | Công chức, Viên chức ? | Lịch công tác | Các Quy định về TCCB
THANG BẢNG LƯƠNG THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 204/2004/NĐ-CP
Ghi chú: + SNNB: Số năm để tính nâng bậc lương; + Khi đã hưởng phụ cấp thâm niên vượt khung (PC TNVK) thì cứ mỗi năm đủ 12 tháng tính hưởng thêm 01% PC TNVK; + Loại A3: có 6 bậc; Loại A2 có 08 bậc; Loại A1 có 09 bậc; Các loại còn lại có 12 bậc.
Mã ngạch Tên ngạch Loại SNNB Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12 VK VK VK VK
01.001 Chuyên viên cao cấp A3 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00 5%
13.090 Nghiên cứu viên cao cấp A3 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00 5%
13.093 Kỹ sư cao cấp A3 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00 5%
15.109 Giáo sư-GV cao cấp A3 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00 5%
01.002 Chuyên viên chính A2 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 5%
13.091 Nghiên cứu viên chính A2 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 5%
13.094 Kỹ sư chính A2 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 5%
15.110 PGS-Giảng viên chính A2 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 5%
06.030 Kế toán viên chính A2 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38 5% 8% 11%
15.112 Giáo viên TH cao cấp A2 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38 5% 8% 11%
17.169 Thư viện viên chính A2 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38 5% 8% 11%
01.003 Chuyên viên A1 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98 5%
06.031 Kế toán viên A1 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98 5%
13.092 Nghiên cứu viên A1 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98 5%
13.095 Kỹ sư A1 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98 5%
15.111 Giảng viên A1 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98 5%
15.113 Giáo viên trung học A1 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98 5%
17.170 Thư viện viên A1 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98 5%
01.004 Cán sự B 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 5% 7% 9% 11%
06.032 Kế toán viên trung cấp B 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 5% 7% 9% 11%
13.096 Kỹ thuật viên B 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 5% 7% 9% 11%
16.119 Y sĩ B 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 5% 7% 9% 11%
17.171 Thư viện viên trung cấp B 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 5% 7% 9% 11%
15.115 Giáo viên mầm non B 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06 5% 7% 9% 11%
06.035 Thủ quỹ CQ, đơn vị C 2 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.4 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 5% 7% 9% 11%
06.033 Kế toán viên sơ cấp C 2 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33 5% 7% 9% 11%
01.005 Kỹ thuật viên đánh máy N.viên 2 2.05 2.23 2.41 2.59 2.77 2.95 3.13 3.31 3.49 3.67 3.85 4.03 5% 7% 9% 11%
01.010 Lái xe cơ quan N.viên 2 2.05 2.23 2.41 2.59 2.77 2.95 3.13 3.31 3.49 3.67 3.85 4.03 5% 7% 9% 11%
01.007 Nhân viên kỹ thuật N.viên 2 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63 5% 7% 9% 11%
01.006 Nhân viên đánh máy N.viên 2 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.4 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 5% 7% 9% 11%
01.011 Nhân viên bảo vệ N.viên 2 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.4 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48 5% 7% 9% 11%
01.008 Nhân viên văn thư N.viên 2 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33 5% 7% 9% 11%
01.009 Nhân viên phục vụ N.viên 2 1.00 1.18 1.36 1.54 1.72 1.90 2.08 2.26 2.44 2.62 2.80 2.98 5% 7% 9% 11%
Xem thêm về các ngạch công chức, viên chức khác

Trang chủ Học viện | Góp ý | Nhiệm vụ của thành viên | Trợ giúp | Báo cáo thống kê | Lên đầu trang

Ban Tổ chức cán bộ - Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Thành phố Hà Nội Điện thoại: 84-4362617579   -  Fax: 84-438.276554 - E-mail: LNTU@vnua.edu.vn

Từ khóa » Bảng Mã Số Ngạch Bậc Và Hệ Số Lương