THẰNG CHA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THẰNG CHA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thằngguymanboythisthatchafatherdadchaparentdaddy

Ví dụ về việc sử dụng Thằng cha trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thằng cha giỏi, tôi nghĩ.Good guy, I think.Ta sẽ phỏng vấn thằng cha này.I interview this guy.Thằng cha kia nó lấy bây giờ.But that boy gets it now.Cô ấy đi cùng với một thằng cha.She was with some guy.Em nên quăng thằng cha đó đi.You should dump that bozo.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcha lớn nhà cha ngươi Sử dụng với động từcha mẹ nuôi khỏi cha mẹ người cha nói cha ông qua đời giúp cha mẹ cha nuôi cha ơi cha mẹ muốn cha mẹ nói mất chaHơnSử dụng với danh từcha mẹ người chacha cô cha đẻ chúa chabậc cha mẹ cha mẹ cô cha con đức chanhà chaHơnChứ không phải gato với thằng cha này.No ego with this guy.Ngoại trừ thằng cha ăn giấy.Except for this guy who eats paper.Ước gì mình gặp được thằng cha này.I wish I had met this man.Những thằng cha này có nhiều tiền.These guys have lots of money.Em muốn bắt được thằng cha này quá.I wanted to get this guy.Mình thấy thằng cha này vung tiền.I thought this guy bled money.Uống rượu với thằng cha tự này?Drinking with the man himself?Ví dụ“ thằng cha này rất gấu.For example,“that child is a bear..Tôi chỉ muốn đập thằng cha đó.I just want to punch that guy..Ba thằng cha này có vẻ bất chính.These three men seem ill-matched.Không phải hắn, không phải thằng cha.Not him, not the guy who.Chính là thằng cha đang ngồi tù kia?Is it the father that is in prison?Tôi đã đọc hồ sơ về thằng cha này.I read the file on this guy.Thằng cha đó, Mark làm cho Bloomingdale' s.That guy, Mark from Bloomingdale's.Chị ấy làm vậy với mọi thằng cha.She did that with all the babies.Cũng chuyện của thằng cha này.Also, there's the matter of this guy.Có một thằng cha mới đến từ New York.There's a new chap from New York.Nghĩa là chúng làm cho thằng cha của ta.Which means they work for our guy.Thằng cha này không muốn thành thân cùng nàng.This guy doesn't want to be with you.Tôi phải làm gì với thằng cha này đây.What am I going to do with this man.Thằng cha thiết kế cầu Golden Gate ấy.The guy who designed the golden Gate Bridge.Mình vừa đọc một bài báo về thằng cha này.I read an article about this guy.Nhìn thằng cha đang đảo mắt đằng kia kìa?Look at that that guy eyeballing me over there?Tất nhiên cậu ta đã giết thằng cha đó.But of course he would killed that man.Đừng tin những gì thằng cha đó nói.Just don't believe everything the guy says.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 240947, Thời gian: 0.1779

Từng chữ dịch

thằngdanh từguymanboythằngngười xác địnhthisthatchadanh từchafatherdaddaddyparent thằng khờthăng lên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thằng cha English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thằng Cha Mày đó