THẰNG CHÓ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THẰNG CHÓ " in English? SNounAdjectivethằng chóson of a bitchtên khốnthằng khốntên khốn kiếpthằng chóđồ khốncon chócon khốnthằng chó đẻ đóthằng con hoangkhốn đófuckerthằng khốntên khốnthằng chóđồ khốngã khốnthằng khốn nạn đó rồichó ạtên ngu ngốcyou sonofabitchputathằng chó

Examples of using Thằng chó in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đọc đi, thằng chó.Read this, puta.Gọi thằng chó quản giáo.Call the fuckin' warden.Tao đã thấy nó, thằng chó!I saw it, fucker!Lại là thằng chó Pete.Son of a bitch. It's Pete.Cô ấy ở đâu, thằng chó?".Where is she, bitch?”.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivescon chó mới chó điên chó đen con chó cái Usage with verbsăn thịt chócon chó bị thích chótiếng chó sủa chó đến con chó bắt đầu con chó sủa con chó chạy con chó ăn sợ chóMoreUsage with nounscon chóchú chóquả óc chócon chó con thịt chóchó sói thức ăn cho chóchó săn con chó săn chủ chóMoreThằng chó đó sẽ không từ bỏ.That fucker won't quit.Anh tóm được thằng chó đó chưa?Did you get that fucker?Lôi thằng chó đó ra khỏi đây.Get that bitch outta here.Nhưng mày biết gì không, thằng chó?You know what, bitch?!Thằng chó, mày giết tao đi.Son of a bitch, kill me already.Bọn ta từng là vua, thằng chó.We were kings, you sonofabitch!Là thằng chó Don Berna.It's that son of a bitch, Don Berna.Đây là Châu Phi nhé, thằng chó!This is Africa, son of a bitch!Thằng chó, mày nghĩ mày là ai?Bitch, who you think you are?Nhưng mày biết gì không, thằng chó?Well, you know what, fucker?Thằng chó, đừng có nói gì.You bitch, I don't wanna hear it.Tao sẽ giết mày, Thằng chó!I will kill you, you son of a bitch!Thằng chó, sao mày dám?You son of a dog… how dare you?.Đó là bạn gái tao, thằng chó!That's my girlfriend, you numpties!Thằng chó kiêu căng xuẩn ngốc!That stupid, arrogant son of a bitch.Nhưng mày biết gì không, thằng chó?Well, you know what, fuckers?Thằng chó… sợ tao bỏ độc àh?Son of bitch… afraid I might have poisoned it?Dành cho lỗ đạn đấy, thằng chó.They're for the bullet holes, puta.Đại úy, chúng ta hiểu thằng chó này đến mức nào?Captain, why do we know this sonofabitch on the level, huh?Còn hơn 3 phút nữa thôi, thằng chó!It's all over in 3 minutes, fucker!Trước hết phải tìm hiểu xem thằng chó đó dính líu tới cái gì.Before you bitch, find out what that fucker was involved with.Nói cho tao cô ấy ở đâu, thằng chó!Tell me where she is, you son of a bitch!Nhưng mày biết gì không, thằng chó?You know what, you fuckers?Tao có bạn ngoài kia đấy thằng chó!I got friends out there, you son of a bitch!Cái nắm xương này tốt hơn nên là anh, thằng chó.This better be you, you son of a bitch.Display more examples Results: 63, Time: 0.0288

Word-for-word translation

thằngnounguymanboythằngdeterminerthisthatchónoundogcaninepuppydogschóadjectivedoggy S

Synonyms for Thằng chó

tên khốn thằng khốn tên khốn kiếp thằng bé nóithăng chức

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thằng chó Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thằng Chó đấy