cu - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cu
Xem chi tiết »
Đặt tên ư ? Tôi chịu ! Đến tên đứa con trai đầu lòng tôi còn chưa biết đặt như thế nào , đến nay vẫn gọi là thằng cu .
Xem chi tiết »
Hệ miễn dịch của thằng cu bị hỏng từ trứng nước. 17. Một từ chỉ đứa con trai còn bé, tương đương "thằng cu". 18. Anh nhấc cậu ta dậy rồi em vạch ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'thằng cu' trong tiếng Trung. thằng cu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
thằng cu dt. (khng.) ລູກຊາຍ. Đẻ được hai thằng cu: ໄດ້ລູກຊາຍສອງຄົນ. Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard online. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
@theway1121 那是一種稱呼,意思就是兒子。 例如: Thằng cu nhà mình dạo này mập quá. 意思是:說話者的兒子最近比較胖。 希望能幫到你!
Xem chi tiết »
thằng cu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thằng cu sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
thằng cu, - xem thằng bé. * Từ tham khảo/words other: ... nhờ vậy. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): thằng cu. Bài quan tâm nhiều ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2010 · (Dân Việt) - “Đánh chết cái nết không chừa”, đường ăn nết ở của dân ta trong đó có tính đại khái rất đáng ngại. Ngó lại nông thôn xưa, ...
Xem chi tiết »
thằng cu/ trong Tiếng Lào là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thằng cu/ (có phát âm) trong tiếng Lào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Thằng Cu Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thằng cu dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu