Thang Cuốn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thang cuốn" into English
escalator, escalator are the top translations of "thang cuốn" into English.
thang cuốn + Add translation Add thang cuốnVietnamese-English dictionary
-
escalator
nounmechanical device
Cô không thể lôi một kiện hàng lên thang cuốn.
You wouldn't lug a package up the escalator.
en.wiktionary2016
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thang cuốn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Thang cuốn + Add translation Add Thang cuốnVietnamese-English dictionary
-
escalator
nounmoving staircase
Cô không thể lôi một kiện hàng lên thang cuốn.
You wouldn't lug a package up the escalator.
wikidata
Translations of "thang cuốn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thang Cuốn Dịch Sang Tiếng Anh
-
Thang Cuốn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THANG CUỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THANG CUỐN - Translation In English
-
THANG CUỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỬ DỤNG THANG CUỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thang Cuốn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"Thang Cuốn" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
"cầu Thang Cuốn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Escalator | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cấu Tạo Thang Cuốn Bằng Hình ảnh (song Ngữ Anh-Việt)
-
[Giải Nghĩa] 30+ Thuật Ngữ Thang Máy Tiếng Anh Cơ Bản Nhất