Thang Máy Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thang máy" thành Tiếng Anh

lift, elevator, escalator là các bản dịch hàng đầu của "thang máy" thành Tiếng Anh.

thang máy + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • lift

    noun

    mechanical device for vertically transporting goods or people [..]

    Kushal nghĩ thang máy có lẽ sẽ là điểm cộng cho mẹ yêu của tôi.

    Kushal thought the lift might be rather a bonus for my darling mum.

    omegawiki
  • elevator

    noun

    A mechanical device consisting of a compartment that may move vertically up and down, and that is used to convey people and cargo between floors of a building.

    Không, hai người họ ở đó vì vào nhầm thang máy thôi.

    No, two of them are here because they just got on the wrong elevator.

    omegawiki
  • escalator

    noun

    mechanical device

    Lối này có phải dẫn đến thang máy?

    Does this stairway go up to the escalator?

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hoist
    • clivator
    • dumbwaiter
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " thang máy " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Thang máy + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • elevator

    noun

    vertical transport device

    Không, hai người họ ở đó vì vào nhầm thang máy thôi.

    No, two of them are here because they just got on the wrong elevator.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "thang máy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Thang Máy Tiếng Anh Là J