19 thg 8, 2021 · Bảo bối hay bửu bối là phiên âm Hán Việt của chữ 寶貝 (đọc là bǎobèi). Trong đó, Bảo (寶) nghĩa là quý giá, quý báu; còn Bối (貝) nghĩa gốc ...
Xem chi tiết »
Người được sủng ái hoặc thương nhớ. Thường dùng để xưng hô con cái hoặc người yêu quý. ... 他雖沒這造化, 倒也是嬌生慣養的呢. 我姨爹姨娘的寶貝 (Đệ thập cửu hồi) ...
Xem chi tiết »
Dinh dưỡng HamburgerVỏ bánh hamburger bao nhiêu calo? Ăn có béo không?Vỏ bánh Hamburger bao nhiêu calo đang trở thành mối quan tâm của rất nhiều người hiện nay.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bảo bối trong Từ điển Tiếng Việt bảo bối [bảo bối] danh từ valuable thing bảo bối gia truyền a valuable heirloom magic wand treasure; ...
Xem chi tiết »
dt. 1. Vật quý giá hết sức, được trân trọng, giữ gìn: bảo bối gia truyền. 2. Vật có phép lạ của thần tiên, ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2021 · Bảo bối giỏi bửu bối là phiên âm Hán Việt của chữ 寶貝 (đọc là bǎobèi). Trong số đó, Bảo (寶) nghĩa là giá trị, quý báu; còn Bối (貝) nghĩa ...
Xem chi tiết »
(bửu-bối) dt. Vật quí-báu. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị. bảo bối, d. X. Bửu bối.
Xem chi tiết »
Bảo bối nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Bảo bối. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bảo bối mình. 1. 78 2. Bảo bối. Bảo bối là ...
Xem chi tiết »
Người yêu, người tình: 情人 qíngrén: hoặc 宝贝: bǎobèi: bảo bối (em yêu) ... Từ Bảo Bối trong tiếng Trung là gì? ... Anh luôn chân thành với em
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · 46. Bà Rowling không hề bao gồm ý tiết lộ bất cứ thông tin gì về lòng trung thành với chủ của ông đến mãi mang lại tập cuối cùng là Harry Potter ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (14) 23 thg 4, 2022 · Cách gọi người yêu trong tiếng Trung biệt danh 宝贝 (bảo bối), ... Vậy các bạn có biết người Trung quốc sẽ gọi nửa kia của mình là gì không?
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2018 · Chồng tiếng Trung là gì, vợ tiếng Trung là gì. Cùng tìm hiểu những cách gọi thân mật nửa ... 北鼻: běibí: em yêu, bảo bối, cục cưng, baby
Xem chi tiết »
bảo bối trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. valuable thing. bảo bối gia truyền a valuable heirloom. magic wand; treasure; precious object ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2018 · 宝贝: bǎobèi: bảo bối (em yêu). Ví dụ: 宝贝, 你是我的惟一. Bǎobèi, nǐ shì wǒ de wéiyī. Em yêu, em là duy nhất của anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thanh Bảo Bối Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thanh bảo bối là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu