Thanh Cúc – Wikipedia Tiếng Việt
| Centaurea cyanus | |
|---|---|
| Phân loại khoa học | |
| Giới (regnum) | Plantae |
| (không phân hạng) | Angiospermae |
| (không phân hạng) | Eudicots |
| Bộ (ordo) | Asterales |
| Họ (familia) | Asteraceae |
| Chi (genus) | Centaurea |
| Loài (species) | C. cyanus |
| Danh pháp hai phần | |
| Centaurea cyanusL., 1753 | |
Thanh cúc hay còn gọi thỷ xa cúc, xa cúc lam, cúc ngô (danh pháp khoa học: Centaurea cyanus) là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]
Hoa được xem là Biểu tượng quốc gia của Estonia. Thanh cúc cũng từng là quốc hoa của nước Đức.[2]
Thanh cúc có hàm lượng đường cao trong mật hoa của nó (34%) và giá trị đường cao của nó (lên đến 0,20 mg đường / ngày trên mỗi bông hoa). Trong y học dân gian, mặc dù hoa không có năng lượng chữa bệnh trực tiếp có thể được chứng minh, chúng thường được sử dụng chống viêm, sưng đỏ và nhức đầu, mụn trứng cá, sốt, ho và vết cắn của côn trùng.
Hoa thường mọc hoang bên cạnh các cánh đồng ngô tại châu Âu nên còn được gọi là cúc ngô, cornflower, từ thời Trung Cổ. Hoa thường được thấy trên những cánh đồng cùng với hoa cúc La Mã và hoa anh túc đỏ.
-
-
-
-
-
-
Hoa dại bên cánh đồng mùa hè, sau mùa gặt tại Hamois, Bỉ, với hoa anh túc đỏ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). "Centaurea cyanus". Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.
- ^ Cleene, Marcel; Lejeune, Marie Claire (2002). Compendium of Symbolic and Ritual Plants in Europe: Herbs. Man & Culture. The Cornflower was once the floral emblem of Germany (hence the German common name Kaiserblume).
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết tông cúc Cardueae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
Từ khóa » Hoa Cúc Xanh Tên Tiếng Anh Là Gì
-
"Hoa Cúc" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Tên Gọi Của Các Loại Hoa Cúc Trong Tiếng Anh
-
Hoa Cúc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG... - Ham Học Hỏi, Giỏi Tiếng Anh
-
Tên 19 Loài Hoa Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
HOA CÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên Một Số Loại Hoa Thông Dụng Bằng Tiếng Anh
-
Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh - VerbaLearn
-
Hoa Cúc Tiếng Anh Là Gì?
-
Cúc Mẫu đơn - Loài Hoa Mang Nhiều ý Nghĩa.
-
Hoa Cúc Tiếng Anh được Gọi Là Gì? Cách Trồng Hoa Cúc
-
Tên Tiếng Anh Và ý Nghĩa Của Các Loài Hoa đẹp
-
Ý Nghĩa Của Hoa Thanh Cúc - Webtretho