thanh đạm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'thanh đạm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "thanh đạm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
thanh đạm = adj frugal pure and noble tính từ frugal pure and noble common, plain, ordinary (of meat) frugal.
Xem chi tiết »
Words contain "thanh đạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary: youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, ... Words contain "thanh đạm" in its definition in French - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
thanh đạm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. frugal; pure and noble; common, plain, ordinary; (of meat) frugal ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thanh đạm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác ... Cách dịch tương tự của từ "thanh đạm" trong tiếng Anh. đạm danh từ. English.
Xem chi tiết »
'thanh đạm' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "món ăn thanh đạm hơn" into English. Human translations with examples: food, dashboard, spicy food, it's a food, fresh catch, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 · Elise VonRueden How to say thanh đạm in Vietnamese? Pronunciation of thanh đạm with 1 audio pronunciation, 1 synonym, 1 meaning, 1 antonym, 1 sentence and more for thanh ...
Xem chi tiết »
... tự do; không bận việc (về thời gian) spare time thì giờ rỗi thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng on a spare diet theo một chế độ ăn uống thanh đạ.
Xem chi tiết »
Keyboard Input. Clear Find. Keyboard. Vietnamese-English Dictionary. ▫ thanh cảnh, ▫ thanh danh, ▫ thanh đạm, ▫ thanh giáo, ▫ thanh hoá ...
Xem chi tiết »
Do đó hương vị của các món ăn cũng thanh đạm. Hence the taste of the food gets ruined as well. Đối với phần còn lại của các món ăn:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thanh đạm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thanh đạm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu